57. Clubmeisterschaft des SCDonaustadt 2025 Cập nhật ngày: 25.07.2025 19:36:10, Người tạo/Tải lên sau cùng: SCHWAB RENE (S.C.Donaustadt)
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Tải thư mời về, Đổi liên kết lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách đội với kết quả thi đấu, Xếp hạng đồng đội, Lịch thi đấu |
| Bảng xếp hạng sau ván 6, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7/9 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6 |
Hạng cá nhân mỗi bàn | căn cứ theo điểm, căn cứ theo tỷ lệ trên ván đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes |
Thông tin kỳ thủ
Tên | Keintzel, Raimund Mag. | Số thứ tự | 29 | Rating | 1451 | Rating quốc gia | 1451 | Rating quốc tế | 1730 | Hiệu suất thi đấu | 1516 | FIDE rtg +/- | 0 | Điểm | 3 | Hạng | 24 | Liên đoàn | AUT | CLB/Tỉnh | Sc Donaustadt | Số ID quốc gia | 106462 | Số ID FIDE | 1645641 | Năm sinh | 1963 |
Ván | Bàn | Số | | Tên | Rtg | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | KQ |
1 | 22 | 50 | | Rabitsch, Katrin | 0 | AUT | | 3 | |
2 | 9 | 14 | | Wickramasinghe, Nathaniel | 1834 | AUT | Sc Donaustadt | 4 | |
3 | 7 | 11 | | Hofbauer, Peter | 1878 | AUT | Sc Donaustadt | 4,5 | |
4 | 14 | 36 | | Wu, Lucas | 1365 | AUT | Sc Donaustadt | 3,5 | |
5 | 19 | 37 | | Blieberger, Marissa | 1351 | AUT | SC Donaustadt | 2 | |
6 | 23 | 41 | | Feseniuk, Maryna | 1294 | POL | Sc Donaustadt | 2 | |
7 | 11 | 19 | | Keller, Niklas | 1720 | AUT | Sc Donaustadt | 3,5 | |
*) Rating difference of more than 400. It was limited to 400.
|
|
|
|