57. Clubmeisterschaft des SCDonaustadt 2025 Cập nhật ngày: 25.07.2025 19:36:10, Người tạo/Tải lên sau cùng: SCHWAB RENE (S.C.Donaustadt)
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Tải thư mời về, Đổi liên kết lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách đội với kết quả thi đấu, Xếp hạng đồng đội, Lịch thi đấu |
| Bảng xếp hạng sau ván 6, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7/9 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6 |
Hạng cá nhân mỗi bàn | căn cứ theo điểm, căn cứ theo tỷ lệ trên ván đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes |
Thông tin kỳ thủ
Tên | Meixner, Peter | Số thứ tự | 24 | Rating | 1631 | Rating quốc gia | 1631 | Rating quốc tế | 1841 | Hiệu suất thi đấu | 1613 | FIDE rtg +/- | 0 | Điểm | 3 | Hạng | 30 | Liên đoàn | AUT | CLB/Tỉnh | Sc Donaustadt | Số ID quốc gia | 109090 | Số ID FIDE | 1625128 | Năm sinh | 1966 |
Ván | Bàn | Số | | Tên | Rtg | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | KQ |
1 | 2 | 2 | FM | Hechl, Gerald Mag. | 2110 | AUT | Sc Donaustadt | 4,5 | |
2 | 10 | 1 | MK | Kuthan, Andreas Mag. | 2145 | AUT | Sc Donaustadt | 4 | |
3 | 18 | 47 | | Yonan, Jack | 1200 | AUT | | 0 | |
4 | 15 | 39 | | Busuioc, Amelie | 1341 | AUT | Sc Donaustadt | 2,5 | |
5 | 18 | 43 | | Gutman, Raphael | 1200 | AUT | Sc Donaustadt | 1,5 | |
6 | 17 | 32 | | Schweiger, Paul | 1424 | AUT | Sc Donaustadt | 2 | |
7 | 15 | 25 | | Blieberger, Tobias | 1578 | AUT | SC Donaustadt | 2,5 | |
*) Rating difference of more than 400. It was limited to 400.
|
|
|
|