57. Clubmeisterschaft des SCDonaustadt 2025 Cập nhật ngày: 25.07.2025 19:36:10, Người tạo/Tải lên sau cùng: SCHWAB RENE (S.C.Donaustadt)
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Tải thư mời về, Đổi liên kết lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách đội với kết quả thi đấu, Xếp hạng đồng đội, Lịch thi đấu |
| Bảng xếp hạng sau ván 6, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7/9 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6 |
Hạng cá nhân mỗi bàn | căn cứ theo điểm, căn cứ theo tỷ lệ trên ván đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes |
Thông tin kỳ thủ
Tên | Ebner, Manfred Mag. | Số thứ tự | 22 | Rating | 1637 | Rating quốc gia | 1637 | Rating quốc tế | 0 | Hiệu suất thi đấu | 1708 | Điểm | 3 | Hạng | 25 | Liên đoàn | AUT | CLB/Tỉnh | Sc Donaustadt | Số ID quốc gia | 139900 | Số ID FIDE | 1670514 | Năm sinh | 1963 |
Ván | Bàn | Số | | Tên | Rtg | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | KQ |
1 | 18 | 46 | | Schweiger, Simon | 1200 | AUT | Sc Donaustadt | 2 | |
2 | 6 | 9 | | Brüll, Georg Mag. | 1882 | AUT | Sc Donaustadt | 3,5 | |
3 | 13 | 40 | | Huang, Alexander | 1337 | AUT | Sc Donaustadt | 2 | |
4 | 6 | 5 | | Mayrhuber, Tobias | 1982 | AUT | Sc Donaustadt | 5,5 | |
5 | 12 | 36 | | Wu, Lucas | 1365 | AUT | Sc Donaustadt | 3,5 | - 0K |
6 | 13 | 26 | | Bolenberger, Alexander | 1578 | AUT | Sc Donaustadt | 2,5 | |
7 | 13 | 42 | | Konecny, Wolfgang Mag. | 1231 | AUT | Sc Donaustadt | 3 | |
|
|
|
|