57. Clubmeisterschaft des SCDonaustadt 2025 Cập nhật ngày: 25.07.2025 19:36:10, Người tạo/Tải lên sau cùng: SCHWAB RENE (S.C.Donaustadt)
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Tải thư mời về, Đổi liên kết lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách đội với kết quả thi đấu, Xếp hạng đồng đội, Lịch thi đấu |
| Bảng xếp hạng sau ván 6, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7/9 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6 |
Hạng cá nhân mỗi bàn | căn cứ theo điểm, căn cứ theo tỷ lệ trên ván đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes |
Thông tin kỳ thủ
Tên | Klein, Leo | Số thứ tự | 18 | Rating | 1764 | Rating quốc gia | 1764 | Rating quốc tế | 1789 | Hiệu suất thi đấu | 0 | FIDE rtg +/- | 0 | Điểm | 0 | Hạng | 49 | Liên đoàn | GER | CLB/Tỉnh | SC Donaustadt | Số ID quốc gia | 146450 | Số ID FIDE | 34610715 | Năm sinh | 2004 |
Ván | Bàn | Số | | Tên | Rtg | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | KQ |
1 | 1 | 1 | MK | Kuthan, Andreas Mag. | 2145 | AUT | Sc Donaustadt | 4 | - 0K |
2 | 11 | 2 | FM | Hechl, Gerald Mag. | 2110 | AUT | Sc Donaustadt | 4,5 | - 0K |
3 | 26 | -2 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | 0 | | | 0 | - 0 |
4 | 26 | -2 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | 0 | | | 0 | - 0 |
5 | 26 | -2 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | 0 | | | 0 | - 0 |
6 | 26 | -2 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | 0 | | | 0 | - 0 |
7 | 26 | -2 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | 0 | | | 0 | - 0 |
8 | 2 | -2 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | 0 | | | 0 | - 0 |
9 | 4 | -2 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | 0 | | | 0 | - 0 |
|
|
|
|