Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

57. Clubmeisterschaft des SCDonaustadt 2025

Cập nhật ngày: 25.07.2025 19:36:10, Người tạo/Tải lên sau cùng: SCHWAB RENE (S.C.Donaustadt)

Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Tải thư mời về, Đổi liên kết lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách đội với kết quả thi đấu, Xếp hạng đồng đội, Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng sau ván 6, Bảng điểm theo số hạt nhân
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7/9 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4, V5, V6
Hạng cá nhân mỗi bàncăn cứ theo điểm, căn cứ theo tỷ lệ trên ván đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Hạng cá nhân mỗi bàn: căn cứ theo tỷ lệ trên ván đấu

Số ván thi đấu tối thiểu: 60%

Board 1
HạngTênRtgĐội%Điểm HS1  HS2 RpVán cờ
1Schwab, Lukas2055Familie Schwab100,0618,51725676
2Mayrhuber, Tobias1982Familie SCD90,04,5191821435
3Wu, Yu1955Familie Wu83,352119,520556
4MKFelkel, Gernot1904Familie SCD75,04,5221920666
5Hofbauer, Peter1878Familie SCD75,04,521,51919736
6FMHechl, Gerald Mag.2110Familie SCD70,03,5211820815
7Wickramasinghe, Nathaniel1834Familie Wickramasinghe70,03,518,51719935
8NMSchwab, Rene Mag.(Fh)2039Familie Schwab66,742622,520306
9Seidl, Reinhard1837Familie SCD66,7421,52018806
10Konecny, Sophie1878Familie Konecny66,7420,518,518836
11Svrcek, Jozef1924Familie SCD66,7420,518,518626
12Scheiber, Daniel Berndt1681Familie SCD66,7418,51717236
13Komarek, Ludwig1771Familie SCD66,7418,516,517656
14MKKuthan, Andreas Mag.2145Familie SCD62,52,521,51920544
15Stadlinger, Lukas1682Familie Stadlinger62,52,51917,517744
16Rabitsch, Katrin0Familie SCD62,52,513,51215464
17Stadlinger, Lea1779Familie Stadlinger60,0320,51919865
18Ebner, Manfred Mag.1637Familie SCD60,03181617085
19Brüll, Georg Mag.1882Familie SCD58,33,522,520,518686
20Keller, Niklas1720Familie Keller58,33,519,51818056