Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

57. Clubmeisterschaft des SCDonaustadt 2025

Cập nhật ngày: 25.07.2025 19:36:10, Người tạo/Tải lên sau cùng: SCHWAB RENE (S.C.Donaustadt)

Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Tải thư mời về, Đổi liên kết lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách đội với kết quả thi đấu, Xếp hạng đồng đội, Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng sau ván 6, Bảng điểm theo số hạt nhân
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7/9 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4, V5, V6
Hạng cá nhân mỗi bàncăn cứ theo điểm, căn cứ theo tỷ lệ trên ván đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes
1Familie Schwab1044,539,534,50
1Schwab, Lukas618,51719,00
2NM Schwab, Rene42622,515,50
2Familie SCD10413733,25
1Mayrhuber, Tobias5,5191816,75
2MK Felkel, Gernot4,5221916,50
3Familie Wu8,538,53725,50
1Wu, Yu52119,518,00
2Wu, Lucas3,517,517,57,50
4Familie Stadlinger739,536,516,50
1Stadlinger, Lea420,5199,75
2Stadlinger, Lukas31917,56,75
5Familie Konecny736,53417,00
1Konecny, Sophie420,518,512,00
2Konecny, Wolfgang31615,55,00
6Familie Keller734,531,516,50
1Keller, Niklas3,519,5189,75
2Keller, Markus3,51513,56,75
7Familie Feseniuk53330,510,00
1Feseniuk, Pavlo317,5166,00
2Feseniuk, Maryna215,514,54,00
8Familie Blieberger4,532317,75
1Blieberger, Tobias2,518,5185,75
2Blieberger, Marissa213,5132,00
9Familie Schweiger438347,50
1Schweiger, Paul220183,00
2Schweiger, Simon218164,50
10Familie Gutman331303,00
1Gutman, Raphael1,516,515,52,50
2Gutman, Valerie1,514,514,50,50
11Familie Polzer2,526,5253,50
1Polzer, Peter2,51312,53,50
2Polzer, Adrian013,512,50,00
12Familie Yonan127,5253,00
1Yonan, Mathias11412,53,00
2Yonan, Jack013,512,50,00

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Hệ số phụ 2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Hệ số phụ 3: Sonneborn-Berger-Tie-Break variable