Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

57. Clubmeisterschaft des SCDonaustadt 2025

Cập nhật ngày: 25.07.2025 19:36:10, Người tạo/Tải lên sau cùng: SCHWAB RENE (S.C.Donaustadt)

Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Tải thư mời về, Đổi liên kết lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách đội với kết quả thi đấu, Xếp hạng đồng đội, Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng sau ván 6, Bảng điểm theo số hạt nhân
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7/9 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4, V5, V6
Hạng cá nhân mỗi bàncăn cứ theo điểm, căn cứ theo tỷ lệ trên ván đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes

Danh sách đội với kết quả thi đấu

  1. Familie Blieberger (RtgØ:0, HS1: 0 / HS2: 0)
BànTênRtgFideID1234567ĐiểmVán cờRtgØ
1Blieberger, Tobias1578AUT16948201½00102,561576
2Blieberger, Marissa1351AUT1694839001001261361
  2. Familie Feseniuk (RtgØ:0, HS1: 0 / HS2: 0)
BànTênRtgFideID1234567ĐiểmVán cờRtgØ
1Feseniuk, Pavlo1479POL34166041100110361575
2Feseniuk, Maryna1294POL911281450+0010261540
  3. Familie Gutman (RtgØ:0, HS1: 0 / HS2: 0)
BànTênRtgFideID1234567ĐiểmVán cờRtgØ
1Gutman, Raphael1200AUT530005981010½001,561523
2Gutman, Valerie1200AUT53000599000001H1,551343
  4. Familie Keller (RtgØ:0, HS1: 0 / HS2: 0)
BànTênRtgFideID1234567ĐiểmVán cờRtgØ
1Keller, Markus1406AUT16840350101½13,561502
2Keller, Niklas1720AUT16840271½01013,561722
  5. Familie Konecny (RtgØ:0, HS1: 0 / HS2: 0)
BànTênRtgFideID1234567ĐiểmVán cờRtgØ
1Konecny, Sophie1878AUT163957911½½01461670
2Konecny, Wolfgang Mag.1231AUT1686054001110361460
  6. Familie Polzer (RtgØ:0, HS1: 0 / HS2: 0)
BànTênRtgFideID1234567ĐiểmVán cờRtgØ
1Polzer, Peter1382AUT1684078½001012,561407
2Polzer, Adrian1795AUT312105424--00000020
  7. Familie SCD (RtgØ:0, HS1: 0 / HS2: 0)
BànTênRtgFideID1234567ĐiểmVán cờRtgØ
1Scheiber, Daniel Berndt1681AUT1696610101011461543
2Schön, Andreas1408AUT1697641001½1H351509
3Bolenberger, Alexander1578AUT16966290+10½02,561663
4Frühauf, Norbert Ing.1878AUT1605259½110103,561582
5Seidl, Reinhard1837AUT1609025111010461671
6Klein, Leo1764GER34610715--00000020
7Gockner, Hans1343AUT1625950½000011,561529
8Hofbauer, Peter1878AUT16029001½11104,561672
9Schilcher, Ferdinand1200AUT0-00½H151258
10Komarek, Ludwig1771AUT1616668101011461514
11Strohmer, Christian1635AUT168743310110½3,561609
12Brüll, Georg Mag.1882AUT1620681111½003,561795
13Ebner, Manfred Mag.1637AUT16705141010-1361596
14Meixner, Peter1631AUT1625128001011361570
15Keintzel, Raimund Mag.1451AUT1645641100011361454
16FMHechl, Gerald Mag.2110AUT16056741+½½½14,561874
17MKKuthan, Andreas Mag.2145AUT1603833+10½1H451841
18Svrcek, Jozef1924AUT16899911½110½461674
19MKFelkel, Gernot1904AUT16086221110½14,561793
20Busuioc, Amelie1341AUT167911201010H2,551605
21Mayrhuber, Tobias1982AUT16396921½+1115,561741
22Dakhane, Aura0AUT000101261351
23Huang, Alexander1337AUT1673750010100261519
24Ezatollahi, Gholam Sakhi1562AUT53000004101110½3,561543
25Abdulrahman, Robin1432AUT000100161347
26Rabitsch, Katrin0AUT0-11½H351299
  8. Familie Schwab (RtgØ:0, HS1: 0 / HS2: 0)
BànTênRtgFideID1234567ĐiểmVán cờRtgØ
1Schwab, Lukas2055AUT1628283111111661697
2NMSchwab, Rene Mag.(Fh)2039AUT1600850111100461831
  9. Familie Schweiger (RtgØ:0, HS1: 0 / HS2: 0)
BànTênRtgFideID1234567ĐiểmVán cờRtgØ
1Schweiger, Simon1200AUT011000261510
2Schweiger, Paul1424AUT0+0010261596
  10. Familie Stadlinger (RtgØ:0, HS1: 0 / HS2: 0)
BànTênRtgFideID1234567ĐiểmVán cờRtgØ
1Stadlinger, Lea1779AUT1656848+101½½461778
2Stadlinger, Manfred1426AUT1656864½0010H241580
3Stadlinger, Lukas1682AUT16568561½-01H351607
  11. Familie Wickramasinghe (RtgØ:0, HS1: 0 / HS2: 0)
BànTênRtgFideID1234567ĐiểmVán cờRtgØ
1Wickramasinghe, Nathaniel1834AUT16577471110½H451694
  12. Familie Wu (RtgØ:0, HS1: 0 / HS2: 0)
BànTênRtgFideID1234567ĐiểmVán cờRtgØ
1Wu, Yu1955AUT1633600110111561715
2Wu, Lucas1365AUT16737690101+H3,551582
  13. Familie Yonan (RtgØ:0, HS1: 0 / HS2: 0)
BànTênRtgFideID1234567ĐiểmVán cờRtgØ
1Yonan, Jack1200AUT000000061434
2Yonan, Mathias1200AUT001000151377