Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

57. Clubmeisterschaft des SCDonaustadt 2025

Ban Tổ chứcSCDonaustadt
Liên đoànAustria ( AUT )
Trưởng Ban Tổ chứcIO ÖM Mag.(FH) René Schwab
Tổng trọng tàiIS Kaweh Kristof
Thời gian kiểm tra (Rapid)30 Minuten pro Spieler plus 20 Sekunden Bonuszeit pro Zug
Địa điểmClublokal des SCDonaustadt - 1210 Wien - Anton Sattler Gasse 92
Số ván9
Thể thức thi đấuHệ Thụy Sĩ cá nhân
Tính ratingRating quốc gia
Ngày2025/02/14 đến 2025/11/28
Rating trung bình / Average age1580 / 33
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 25.07.2025 19:36:10, Người tạo/Tải lên sau cùng: SCHWAB RENE (S.C.Donaustadt)

Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Tải thư mời về, Đổi liên kết lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách đội với kết quả thi đấu, Xếp hạng đồng đội, Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng sau ván 6, Bảng điểm theo số hạt nhân
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7/9 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4, V5, V6
Hạng cá nhân mỗi bàncăn cứ theo điểm, căn cứ theo tỷ lệ trên ván đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Bảng điểm theo số hạt nhân

SốTênRtgV1V2V3V4V5V6V7ĐiểmHạng HS1  HS2  HS3 
1MKKuthan Andreas Mag.2145AUT 18b+ 24w1 8b0 2w½ 19b1 14HP 13b4921,51910,75
2FMHechl Gerald Mag.2110AUT 24b1 18w+ 12w½ 1b½ 14w½ 9w1 6b4,56211812,50
3Schwab Lukas2055AUT 26w1 31b1 32w1 13b1 4w1 11b1 5b6118,51719,00
4NMSchwab Rene Mag.(Fh)2039AUT 27w1 17b1 16w1 14b1 3b0 5w0 21b472622,515,50
5Mayrhuber Tobias1982AUT 30w1 19b½ 20w+ 22b1 12w1 4b1 3w5,52191816,75
6Wu Yu1955AUT 32b1 21w1 9b0 8w1 27b1 13w1 2w532119,518,00
7Svrcek Jozef1924AUT 34w1 20b½ 19w1 26b1 11w0 16b½ 17w41120,518,513,00
8MKFelkel Gernot1904AUT 36b1 23w1 1w1 6b0 16w½ 10b1 11w4,54221916,50
9Brüll Georg Mag.1882AUT 37w1 22b1 6w1 12b½ 13w0 2b0 16w3,51622,520,512,00
10Frühauf Norbert Ing.1878AUT 38b½ 33w1 28b1 19w0 23b1 8w0 27w3,5181917,510,25
11Hofbauer Peter1878AUT 39w1 25b½ 29w1 20b1 7b1 3w0 8b4,5521,51913,75
12Konecny Sophie1878AUT 40b1 28w1 2b½ 9w½ 5b0 42w1 14b41220,518,512,00
13Seidl Reinhard1837AUT 33b1 35w1 38b1 3w0 9b1 6b0 1w4821,52010,50
14Wickramasinghe Nathaniel1834AUT 41w1 29b1 25w1 4w0 2b½ 1HP 12w41318,51711,75
15Polzer Adrian1795AUT 16w- 26b- -0 -0 -0 -0 -004813,512,50,00
16Stadlinger Lea1779AUT 15b+ 38w1 4b0 21w1 8b½ 7w½ 9b41020,5199,75
17Komarek Ludwig1771AUT 42b1 4w0 36b1 23w0 40b1 28w1 7b41518,516,511,50
18Klein Leo1764GER 1w- 2b- -0 -0 -0 -0 -004913,512,50,00
19Keller Niklas1720AUT 43w1 5w½ 7b0 10b1 1w0 46b1 29w3,51719,5189,75
20Stadlinger Lukas1682AUT 44b1 7w½ 5b- 11w0 31w1 39HP 33b3231917,56,75
21Scheiber Daniel Berndt1681AUT 45w1 6b0 34w1 16b0 39w1 25b1 4w41418,5179,50
22Ebner Manfred Mag.1637AUT 46b1 9w0 40b1 5w0 36b- 26w1 42b32518166,50
23Strohmer Christian1635AUT 47w1 8b0 39w1 17b1 10w0 27b½ 34w3,52018188,25
24Meixner Peter1631AUT 2w0 1b0 47w1 39b0 43w1 32b1 25w33013133,50
25Blieberger Tobias1578AUT 48b1 11w½ 14b0 28w0 35b1 21w0 24b2,53318,5185,75
26Bolenberger Alexander1578AUT 3b0 15w+ 41b1 7w0 34w½ 22b0 39w2,53120,5193,75
27Ezatollahi Gholam Sakhi1562AUT 4b0 42w1 43b1 46b1 6w0 23w½ 10b3,5191917,58,25
28Feseniuk Pavlo1479POL 49w1 12b0 10w0 25b1 38w1 17b0 50w32617,5166,00
29Keintzel Raimund Mag.1451AUT 50b1 14w0 11b0 36w0 37b1 41w1 19b32418,5177,00
30Abdulrahman Robin1432AUT 5b0 43w0 33b0 47w1 41b0 49w0 45b14713130,00
31Stadlinger Manfred1426AUT 35b½ 3w0 -0 44w1 20b0 33HP 40b23619,5184,25
32Schweiger Paul1424AUT 6w0 45b+ 3b0 40w0 49b1 24w0 35b23520183,00
33Schön Andreas1408AUT 13w0 10b0 30w1 43b½ 46w1 31HP 20w32814,513,54,75
34Keller Markus1406AUT 7b0 44w1 21b0 41w1 26b½ 40w1 23b3,5221513,56,75
35Polzer Peter1382AUT 31w½ 13b0 46w0 48b1 25w0 43b1 32w2,5341312,53,50
36Wu Lucas1365AUT 8w0 47b1 17w0 29b1 22w+ 50HP 46w3,52117,517,57,50
37Blieberger Marissa1351AUT 9b0 46w0 45b1 42w0 29w0 48b1 41b24013,5132,00
38Gockner Hans1343AUT 10w½ 16b0 13w0 50b0 28b0 47w1 44b1,54217,517,51,75
39Busuioc Amelie1341AUT 11b0 48w1 23b0 24w1 21b0 20HP 26b2,5321918,55,50
40Huang Alexander1337AUT 12w0 49b1 22w0 32b1 17w0 34b0 31w23718,5174,00
41Feseniuk Maryna1294POL 14b0 50w+ 26w0 34b0 30w1 29b0 37w23915,514,54,00
42Konecny Wolfgang Mag.1231AUT 17w0 27b0 49w1 37b1 48w1 12b0 22w3271615,55,00
43Gutman Raphael1200AUT 19b0 30b1 27w0 33w½ 24b0 35w0 49b1,54316,515,52,50
44Gutman Valerie1200AUT 20w0 34b0 50w0 31b0 47b1 45HP 38w1,54414,514,50,50
45Schilcher Ferdinand1200AUT 21b0 32w- 37w0 49b0 50w½ 44HP 30w1451614,52,25
46Schweiger Simon1200AUT 22w0 37b1 35b1 27w0 33b0 19w0 36b23818164,50
47Yonan Jack1200AUT 23b0 36w0 24b0 30b0 44w0 38b0 48w05013,512,50,00
48Yonan Mathias1200AUT 25w0 39b0 -1 35w0 42b0 37w0 47b1461412,53,00
49Dakhane Aura0AUT 28b0 40w0 42b0 45w1 32w0 30b1 43w24112112,00
50Rabitsch Katrin0AUT 29w0 41b- 44b1 38w1 45b½ 36HP 28b32913,5125,25

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Hệ số phụ 2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Hệ số phụ 3: Sonneborn-Berger-Tie-Break variable