Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Pirmas etapas:
2025-02-01 Vilnius (Kamilės šachmatų studija, Žalgirio g. 88A)
Antras etapas:
2025-03-01 Vilnius (Šachmatų erdvės, Laisvės pr. 71B)

Trečias etapas (Rytų finalas): 2025-04-05 Vilnius (Kamilės šachmatų studija, Žalgirio g. 88A)

2025 m. Lietuvos šachmatų Pirma lyga – Rytai B

Cập nhật ngày: 01.03.2025 20:24:25, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vilnius Chess Club

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội123456 HS1  HS2  HS3 
1Vilniaus ŠK-2 * 23919,515,5
2Vilniaus „Sigma-SVJC“2 * 433716,513,5
3Vilniaus „Juoda balta JŠRF II“½0 * 2510,58,5
4LSK „Makabi“½1 * 334119
5Visagino ŠK121 * 138,57,5
6Vilniaus „Šachmatų erdvės - Žalia“½1½13 * 276

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points) + 1 point for each won match.
Hệ số phụ 3: points (game-points)