Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Mače „Dubysa“-„Šaulys“ (R5) neatvykus 3 žaidėjams iš „Dubysos“, įskaitomas techninis pralaimėjimas 0:4
Partija M.Matulaitis-I.Grikšaitė (1-0) bus pateikiama reitingo apskaitai.

2025 m. Lietuvos šachmatų Pirma lyga – Šiaurės zona

Cập nhật ngày: 01.03.2025 17:56:35, Người tạo: Siauliu sporto m. "Dubysa",Tải lên sau cùng: Vilnius Chess Club

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội123456 HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
1Radviliškio „Radvis“ * 324920161341498
2Šiaulių „Drakonas“1 * 344818,514,5110,31344
3Šiaulių „Dubysa“2 * 204410,59,584,8888
4Joniškio ŠK ,,Proto bokštas"½12 * 24410,59,568,5878
5Šiaulių „Šaulys“½042 * 138,57,568690
6Šiaulių „Saulė“00003 * 24322,5282

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points) + 1 point for each won match.
Hệ số phụ 3: points (game-points)
Hệ số phụ 4: FIDE-Sonneborn-Berger-Tie-Break
Hệ số phụ 5: Board Tie-Breaks of the whole tournament