Tournoi interne Bois-Gentil 2025 Catégorie CCập nhật ngày: 19.08.2025 08:11:52, Người tạo/Tải lên sau cùng: Fédération Genevoise des Echecs
Giải/ Nội dung | Catégorie S, Catégorie A, Catégorie B, Catégorie C, Catégorie D |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần |
| Xếp hạng sau ván 8, Bốc thăm/Kết quả |
| Bảng xếp hạng sau ván 8, Bảng điểm theo số hạt nhân, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Bảng xếp hạng sau ván 8(10 results missing)
Hạng | | Tên | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | Điểm | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | | Myradov Bayrammyrat | * | | 0 | | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | | 1 | | 5 | 0 | 14,00 | 5 |
2 | | Peuzon Remy | | * | 1 | ½ | ½ | | 1 | | ½ | 1 | | | 4,5 | 0 | 15,25 | 3 |
3 | | Vera Alihuen | 1 | 0 | * | | 1 | 0 | | 0 | 1 | 1 | | | 4 | 0 | 14,00 | 4 |
4 | | Lopez Vargas Gustavo Andres | | ½ | | * | 1 | | ½ | | 1 | 1 | | | 4 | 0 | 13,00 | 3 |
5 | | Torre Marcel | 0 | ½ | 0 | 0 | * | | 1 | | ½ | 1 | 1 | | 4 | 0 | 10,00 | 3 |
6 | | Rolland Gabriel | 1 | | 1 | | | * | | 0 | | 0 | 1 | 1 | 4 | 0 | 9,50 | 4 |
7 | | Zorman Sylvain | 0 | 0 | | ½ | 0 | | * | 1 | | 1 | 1 | | 3,5 | 1 | 8,50 | 3 |
8 | | Pawletta Antoine | 0 | | 1 | | | 1 | 0 | * | ½ | | 1 | | 3,5 | 0 | 9,75 | 3 |
9 | | Wegmuller Pierre | 0 | ½ | 0 | 0 | ½ | | | ½ | * | ½ | ½ | | 2,5 | 0,5 | 7,50 | 0 |
10 | | Ndzie Ngono Stéphane | | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | | ½ | * | 1 | | 2,5 | 0,5 | 5,75 | 2 |
11 | | Patane Philippe | 0 | | | | 0 | 0 | 0 | 0 | ½ | 0 | * | | 0,5 | 0 | 1,25 | 0 |
12 | | Jung Gero | | | | | | 0 | | | | | | * | 0 | 0 | 0,00 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group) Hệ số phụ 2: Sonneborn-Berger-Tie-Break variable Hệ số phụ 3: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count)
|
|
|
|