Tournoi interne Bois-Gentil 2025 Catégorie CBan Tổ chức | Echecs Club Bois-Gentil |
Liên đoàn | Switzerland ( SUI ) |
Trưởng Ban Tổ chức | Marc Schaerer 1309129 |
Tổng trọng tài | NA Igor Kupalov 1310925 |
Thời gian kiểm tra (Standard) | 1h30m/40 + 30m/KO |
Địa điểm | Genève |
Số ván | 11 |
Thể thức thi đấu | Hệ vòng tròn cá nhân |
Tính rating | Rating quốc gia |
Ngày | 2025/02/03 đến 2025/10/06 |
Rating trung bình / Average age | 1473 / 49 |
Chương trình bốc thăm | Swiss-Manager của Heinz Herzog, Tập tin Swiss-Manager dữ liệu giải |
Cập nhật ngày: 19.08.2025 08:11:52, Người tạo/Tải lên sau cùng: Fédération Genevoise des Echecs
Giải/ Nội dung | Catégorie S, Catégorie A, Catégorie B, Catégorie C, Catégorie D |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Ẩn thông tin của giải |
Các bảng biểu | Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần |
| Xếp hạng sau ván 8, Bốc thăm/Kết quả |
| Bảng xếp hạng sau ván 8, Bảng điểm theo số hạt nhân, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
| |
|
Xếp hạng sau ván 8(10 results missing)
Hạng | Số | | Tên | RtQG | Điểm | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | 9 | | Myradov Bayrammyrat | 1601 | 5 | 0 | 14,00 | 5 |
2 | 2 | | Peuzon Remy | 0 | 4,5 | 0 | 15,25 | 3 |
3 | 11 | | Vera Alihuen | 0 | 4 | 0 | 14,00 | 4 |
4 | 1 | | Lopez Vargas Gustavo Andres | 1607 | 4 | 0 | 13,00 | 3 |
5 | 4 | | Torre Marcel | 1633 | 4 | 0 | 10,00 | 3 |
6 | 6 | | Rolland Gabriel | 1584 | 4 | 0 | 9,50 | 4 |
7 | 12 | | Zorman Sylvain | 1440 | 3,5 | 1 | 8,50 | 3 |
8 | 8 | | Pawletta Antoine | 1497 | 3,5 | 0 | 9,75 | 3 |
9 | 5 | | Wegmuller Pierre | 1580 | 2,5 | 0,5 | 7,50 | 0 |
10 | 3 | | Ndzie Ngono Stéphane | 1611 | 2,5 | 0,5 | 5,75 | 2 |
11 | 10 | | Patane Philippe | 1455 | 0,5 | 0 | 1,25 | 0 |
12 | 7 | | Jung Gero | 1664 | 0 | 0 | 0,00 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group) Hệ số phụ 2: Sonneborn-Berger-Tie-Break variable Hệ số phụ 3: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count)
|
|
|
|