Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Tournoi interne Bois-Gentil 2025 Catégorie A

Ban Tổ chứcEchecs Club Bois-Gentil
Liên đoànSwitzerland ( SUI )
Trưởng Ban Tổ chứcMarc Schaerer 1309129
Tổng trọng tàiNA Igor Kupalov 1310925
Thời gian kiểm tra (Standard)1h30m/40 + 30m/KO
Địa điểmGenève
Số ván13
Thể thức thi đấuHệ vòng tròn cá nhân
Tính ratingRating quốc gia
Ngày2025/01/20 đến 2025/10/27
Rating trung bình / Average age1791 / 54
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 15.07.2025 16:48:19, Người tạo/Tải lên sau cùng: Fédération Genevoise des Echecs

Giải/ Nội dungCatégorie S, Catégorie A, Catégorie B, Catégorie C, Catégorie D
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải
Các bảng biểuDanh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần
Xếp hạng sau ván 10, Bốc thăm/Kết quả
Bảng xếp hạng sau ván 10, Bảng điểm theo số hạt nhân, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes

Bảng điểm theo số hạt nhân

SốTên12345678910111213ĐiểmHạng HS1  HS2  HS3 
1Faustino James*10000011202,501
2Babel Ludovic0*001½0102,510010,502
3Wehrli Tobias11*1100½4,56013,254
4Zoukou Ylann110*11½0½53015,504
5Dittmar Michaël10*10½013,5718,753
6Schaerer Marie-Anne1½00*½½0½3908,251
7Jegge Arthur*0100011301,501
8Schaerer Marc1½1*1100½54012,754
9Moghaddam Alireza0½00*011,51105,001
10Viviani Mario01110*½14,55013,754
11Longepierre Chloé1½½111½*5,52018,504
12Nawrocki Bronislaw0111½11*5,51020,505
13Schmid Peter11½½0½00*3,58010,752

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Hệ số phụ 2: Sonneborn-Berger-Tie-Break variable
Hệ số phụ 3: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count)