Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Tournoi interne Bois-Gentil 2025 Catégorie A

Cập nhật ngày: 15.07.2025 16:48:19, Người tạo/Tải lên sau cùng: Fédération Genevoise des Echecs

Giải/ Nội dungCatégorie S, Catégorie A, Catégorie B, Catégorie C, Catégorie D
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin
Các bảng biểuDanh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần
Xếp hạng sau ván 10, Bốc thăm/Kết quả
Bảng xếp hạng sau ván 10, Bảng điểm theo số hạt nhân, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes

Xếp hạng sau ván 10(14 results missing)

HạngSốTênRtQGĐiểm HS1  HS2  HS3 
112Nawrocki Bronislaw17545,5020,505
211Longepierre Chloé18465,5018,504
34Zoukou Ylann18065015,504
48Schaerer Marc17945012,754
510Viviani Mario18614,5013,754
63Wehrli Tobias19304,5013,254
75Dittmar Michaël18023,518,753
813Schmid Peter18153,5010,752
96Schaerer Marie-Anne1761308,251
102Babel Ludovic16992,5010,502
119Moghaddam Alireza17041,505,001
121Faustino James1739102,501
137Jegge Arthur1776101,501

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Hệ số phụ 2: Sonneborn-Berger-Tie-Break variable
Hệ số phụ 3: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count)