Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Tournoi interne Bois-Gentil 2025 Catégorie S

Cập nhật ngày: 13.08.2025 09:46:30, Người tạo/Tải lên sau cùng: Fédération Genevoise des Echecs

Giải/ Nội dungCatégorie S, Catégorie A, Catégorie B, Catégorie C, Catégorie D
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin
Các bảng biểuDanh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần
Xếp hạng sau ván 13, Bốc thăm/Kết quả
Bảng xếp hạng sau ván 13, Bảng điểm theo số hạt nhân, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes

Bảng xếp hạng sau ván 13(29 results missing)

HạngTên12345678910111213Điểm HS1  HS2  HS3 
1Doxarve Nils*11½1111+7,5025,507
2Kupalov Igor0*1101½½1+6016,755
3Rincon José-Maria0*½½½1½1+50,514,503
4Peraita Colsa Carlos0½*½111+50,511,254
5Bagri Jaspaul0½*½½11+4,509,503
6Prieto Marcos½1½*01+4013,253
7Schmid Pablo½½*1½+3,519,752
8Bruscoli Francesco000½1*½½+3,509,002
9Müllhaupt Philippe0½0*½½1+3,506,252
10Toumpakaris Grigorios Emmanouil0½00½½½*+308,251
11Cadei Frédéric0½00½½*+2,506,501
12Rouiller Leonard00000*+100,001
13Vadi Maxim------------*000,000

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Hệ số phụ 2: Sonneborn-Berger-Tie-Break variable
Hệ số phụ 3: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count)