Tournoi interne Bois-Gentil 2025 Catégorie SBan Tổ chức | Echecs Club Bois-Gentil |
Liên đoàn | Switzerland ( SUI ) |
Trưởng Ban Tổ chức | Marc Schaerer 1309129 |
Tổng trọng tài | Marc Schaerer 1309129 |
Thời gian kiểm tra (Standard) | 1h30 / KO + 30 sec/move |
Địa điểm | Genève |
Số ván | 13 |
Thể thức thi đấu | Hệ vòng tròn cá nhân |
Tính rating | Rating quốc gia |
Ngày | 2025/01/14 đến 2025/12/02 |
Rating trung bình / Average age | 1975 / 42 |
Chương trình bốc thăm | Swiss-Manager của Heinz Herzog, Tập tin Swiss-Manager dữ liệu giải |
Cập nhật ngày: 13.08.2025 09:46:30, Người tạo/Tải lên sau cùng: Fédération Genevoise des Echecs
Giải/ Nội dung | Catégorie S, Catégorie A, Catégorie B, Catégorie C, Catégorie D |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Ẩn thông tin của giải |
Các bảng biểu | Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần |
| Xếp hạng sau ván 13, Bốc thăm/Kết quả |
| Bảng xếp hạng sau ván 13, Bảng điểm theo số hạt nhân, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
| |
|
Xếp hạng sau ván 13(29 results missing)
Hạng | Số | | Tên | RtQG | Điểm | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | 3 | | Doxarve Nils | 2046 | 7,5 | 0 | 25,50 | 7 |
2 | 6 | | Kupalov Igor | 2024 | 6 | 0 | 16,75 | 5 |
3 | 2 | | Rincon José-Maria | 1946 | 5 | 0,5 | 14,50 | 3 |
4 | 5 | | Peraita Colsa Carlos | 2060 | 5 | 0,5 | 11,25 | 4 |
5 | 11 | | Bagri Jaspaul | 2055 | 4,5 | 0 | 9,50 | 3 |
6 | 13 | | Prieto Marcos | 1908 | 4 | 0 | 13,25 | 3 |
7 | 8 | | Schmid Pablo | 2197 | 3,5 | 1 | 9,75 | 2 |
8 | 4 | | Bruscoli Francesco | 1898 | 3,5 | 0 | 9,00 | 2 |
9 | 7 | | Müllhaupt Philippe | 1904 | 3,5 | 0 | 6,25 | 2 |
10 | 1 | | Toumpakaris Grigorios Emmanouil | 1952 | 3 | 0 | 8,25 | 1 |
11 | 12 | | Cadei Frédéric | 1980 | 2,5 | 0 | 6,50 | 1 |
12 | 10 | | Rouiller Leonard | 1820 | 1 | 0 | 0,00 | 1 |
13 | 9 | | Vadi Maxim | 1880 | 0 | 0 | 0,00 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group) Hệ số phụ 2: Sonneborn-Berger-Tie-Break variable Hệ số phụ 3: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count)
|
|
|
|