Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

2025 ZIM ATS SCHOOLS LEAGUE (SOUTHERN REGION)_JUNIORS

Ban Tổ chứcZIMBABWE ATS SCHOOLS CHESS
Liên đoànZimbabwe ( ZIM )
Trưởng Ban Tổ chứcM MUTIPFORO
Tổng trọng tàiP MLOTSHWA
Trọng tàiA NDANGA, S NCUBE, N MATIZA, C CHIUTSI, MPALA, F ... All arbiters
Thời gian kiểm tra (Rapid)20 MIN PER PLAYER
Địa điểmSOUTHERN REGION
Số ván9
Thể thức thi đấuHệ vòng tròn đồng đội
Tính rating -
Ngày2025/01/01 đến 2025/10/30
Rating trung bình1000
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 19.07.2025 21:11:51, Người tạo/Tải lên sau cùng: hca

Giải/ Nội dungNR_1st Team, SR_Juniors, NR_Juniors
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7
Tìm theo tên đội Tìm

Xem

1. Ván
Bàn1  KYLE COLLEGERtg-10  PETRA COLLEGERtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
Bàn2  MASIYEPHAMBILI COLLEGERtg-9  SOUTH EASTERN COLLEGERtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
Bàn3  CHRISTIAN BROTHER'S COLLEGERtg-8  FALCON COLLEGERtg4 : 2
3.1
CHIGERWE, MARX
0-
NXUMALO, OWETHU
00 - 1
3.2
MLOTSHWA, DELROY
0-
KUSEKETE, MUKUDZI
01 - 0
3.3
NKOMO, RICHMORE
0-
MUTIZIRA, TAKUNDA
01 - 0
3.4
MAPHOSA, SIYABONGA
0-
GUMBO, AUSTINE
00 - 1
3.5
MUZIYDREVA, JAYDEN
0-
MASUKU, VIMBAI
01 - 0
3.6
MLINGO, MLINGO
0-
FC10,
01 - 0
Bàn4  GIRL'S COLLEGERtg-7  GOLDRIDGE COLLEGERtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
Bàn5  DOMINICAN CONVENT (BYO)Rtg-6  MIDLANDS CHRISTIAN COLLEGERtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2. Ván
Bàn10  PETRA COLLEGERtg-6  MIDLANDS CHRISTIAN COLLEGERtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
Bàn7  GOLDRIDGE COLLEGERtg-5  DOMINICAN CONVENT (BYO)Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
Bàn8  FALCON COLLEGERtg-4  GIRL'S COLLEGERtg1½:4½
3.1
NXUMALO, OWETHU
0-
SIGOLA, THABISILE
01 - 0
3.2
KUSEKETE, MUKUDZI
0-
MUPARIWA, CATHERINE
00 - 1
3.3
SWANSEN, STIRLING
0-
MACHERECHEDZE, ROSE
0½ - ½
3.4
MUNETSI, TAVONGA
0-
CHITIMA, KAYLIN
00 - 1
3.5
MUTIZIRA, TAKUNDA
0-
GOVORA, NATALIE
00 - 1
3.6
WATSON, COURTNEY
0-
M'FUNDISI, CARISSA
00 - 1
Bàn9  SOUTH EASTERN COLLEGERtg-3  CHRISTIAN BROTHER'S COLLEGERtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
Bàn1  KYLE COLLEGERtg-2  MASIYEPHAMBILI COLLEGERtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3. Ván
Bàn2  MASIYEPHAMBILI COLLEGERtg-10  PETRA COLLEGERtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
Bàn3  CHRISTIAN BROTHER'S COLLEGERtg-1  KYLE COLLEGERtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
Bàn4  GIRL'S COLLEGERtg-9  SOUTH EASTERN COLLEGERtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
Bàn5  DOMINICAN CONVENT (BYO)Rtg-8  FALCON COLLEGERtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
Bàn6  MIDLANDS CHRISTIAN COLLEGERtg-7  GOLDRIDGE COLLEGERtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4. Ván
Bàn10  PETRA COLLEGERtg-7  GOLDRIDGE COLLEGERtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
Bàn8  FALCON COLLEGERtg-6  MIDLANDS CHRISTIAN COLLEGERtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
Bàn9  SOUTH EASTERN COLLEGERtg-5  DOMINICAN CONVENT (BYO)Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
Bàn1  KYLE COLLEGERtg-4  GIRL'S COLLEGERtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
Bàn2  MASIYEPHAMBILI COLLEGERtg-3  CHRISTIAN BROTHER'S COLLEGERtg1 : 5
5.1
RANGA, TINEMUFARO
0-
CHADA, AMARI
01 - 0
5.2
SAGOLE, BONGINKOSI
0-
CHIGERWE, MARX
00 - 1
5.3
KUNOTUNGA, THANDEKILE
0-
MLOTSHWA, DELROY
00 - 1
5.4
KHUMALO, MAKHIWETHU
0-
JANI, NICHAEL
00 - 1
5.5
SELANE, KIBOKILE
0-
NKOMO, RICHMORE
00 - 1
5.6
CHIZEMA, DECLAN
0-
MANDINA, PRINCE
00 - 1
5. Ván
Bàn3  CHRISTIAN BROTHER'S COLLEGERtg-10  PETRA COLLEGERtg3½:2½
1.1
CHIGERWE, MARX
0-
GADINA, MENASH
00 - 1
1.2
MLOTSHWA, DELROY
0-
NDLOVU, BOKANI
00 - 1
1.3
NKOMO, RICHMORE
0-
NDEBELE, NHLANHLA
0½ - ½
1.4
MLINGO, MLINGO
0-
MUZULU, BLESSING
01 - 0
1.5
MUZIYDREVA, JAYDEN
0-
MOYO, RODWELL
01 - 0
1.6
MAPHOSA, SIYABONGA
0-
MUNYANYE, DEAN
01 - 0
Bàn4  GIRL'S COLLEGERtg-2  MASIYEPHAMBILI COLLEGERtg1 : 5
2.1
CHITIMA, KAYLIN
0-
RANGA, TINEMUFARO
00 - 1
2.2
SIGOLA, THABISILE
0-
SITHOLE, BONGINKOSI
00 - 1
2.3
MUPARIWA, CATHERINE
0-
KUNOTUNGA, THANDEKILE
01 - 0
2.4
MUKUMBA, RUVIMBO
0-
KHUMALO, MAKHIWETHU
00 - 1
2.5
M'FUNDISI, CARISSA
0-
SELANE, KIBOKILE
00 - 1
2.6
MARAPIRA, ANOTIDA
0-
CHIZEMA, DECLAN
00 - 1
Bàn5  DOMINICAN CONVENT (BYO)Rtg-1  KYLE COLLEGERtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
Bàn6  MIDLANDS CHRISTIAN COLLEGERtg-9  SOUTH EASTERN COLLEGERtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
Bàn7  GOLDRIDGE COLLEGERtg-8  FALCON COLLEGERtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván
Bàn10  PETRA COLLEGERtg-8  FALCON COLLEGERtg3 : 3
1.1
GADINA, MENASH
0-
NXUMALO, OWETHU
00 - 1
1.2
NDLOVU, BOKANI
0-
MASIMBA, PANASHE
01 - 0
1.3
NDEBELE, NHLANHLA
0-
KUSEKETE, MUKUDZI
00 - 1
1.4
MUZULU, BLESSING
0-
SWANSEN, STIRLING
01 - 0
1.5
MOYO, RODWELL
0-
MUTIZIRA, TAKUNDA
00 - 1
1.6
MUNYANYE, DEAN
0-
WATSON, COURTNEY
01 - 0
Bàn9  SOUTH EASTERN COLLEGERtg-7  GOLDRIDGE COLLEGERtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
Bàn1  KYLE COLLEGERtg-6  MIDLANDS CHRISTIAN COLLEGERtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
Bàn2  MASIYEPHAMBILI COLLEGERtg-5  DOMINICAN CONVENT (BYO)Rtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
Bàn3  CHRISTIAN BROTHER'S COLLEGERtg-4  GIRL'S COLLEGERtg6 : 0
5.1
CHADA, AMARI
0-
CHITIMA, KAYLIN
01 - 0
5.2
CHIGERWE, MARX
0-
SIGOLA, THABISILE
01 - 0
5.3
MLOTSHWA, DELROY
0-
MUPARIWA, CATHERINE
01 - 0
5.4
JANI, NICHAEL
0-
MUKUMBA, RUVIMBO
01 - 0
5.5
NKOMO, RICHMORE
0-
M'FUNDISI, CARISSA
01 - 0
5.6
MANDINA, PRINCE
0-
MARAPIRA, ANOTIDA
01 - 0
7. Ván
Bàn4  GIRL'S COLLEGERtg-10  PETRA COLLEGERtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
Bàn5  DOMINICAN CONVENT (BYO)Rtg-3  CHRISTIAN BROTHER'S COLLEGERtg2 : 4
2.1
MUTUMBU, NALEDI
0-
MUNGO, MANDIKUDZA
00 - 1
2.2
MACHISI, DANIELLA
0-
JANI, NICHAEL
00 - 1
2.3
NYAMANDE, PRINCESS
0-
MUZIYDREVA, JAYDEN
01 - 0
2.4
MOYO, LUBELIHLE
0-
MLOTSHWA, DELROY
00 - 1
2.5
HAKUNANHAU, NYENGE
0-
CHADA, AMARI
00 - 1
2.6
MPOFU, LONDIWE
0-
MUAAZ, GAIBI
01 - 0
Bàn6  MIDLANDS CHRISTIAN COLLEGERtg-2  MASIYEPHAMBILI COLLEGERtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
Bàn7  GOLDRIDGE COLLEGERtg-1  KYLE COLLEGERtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
Bàn8  FALCON COLLEGERtg-9  SOUTH EASTERN COLLEGERtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván
Bàn10  PETRA COLLEGERtg-9  SOUTH EASTERN COLLEGERtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
Bàn1  KYLE COLLEGERtg-8  FALCON COLLEGERtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
Bàn2  MASIYEPHAMBILI COLLEGERtg-7  GOLDRIDGE COLLEGERtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
Bàn3  CHRISTIAN BROTHER'S COLLEGERtg-6  MIDLANDS CHRISTIAN COLLEGERtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
Bàn4  GIRL'S COLLEGERtg-5  DOMINICAN CONVENT (BYO)Rtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván
Bàn5  DOMINICAN CONVENT (BYO)Rtg-10  PETRA COLLEGERtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
Bàn6  MIDLANDS CHRISTIAN COLLEGERtg-4  GIRL'S COLLEGERtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
Bàn7  GOLDRIDGE COLLEGERtg-3  CHRISTIAN BROTHER'S COLLEGERtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
Bàn8  FALCON COLLEGERtg-2  MASIYEPHAMBILI COLLEGERtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
Bàn9  SOUTH EASTERN COLLEGERtg-1  KYLE COLLEGERtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0