2025 ZIM ATS SCHOOLS LEAGUE (SOUTHERN REGION)_JUNIORS Ban Tổ chức | ZIMBABWE ATS SCHOOLS CHESS |
Liên đoàn | Zimbabwe ( ZIM ) |
Trưởng Ban Tổ chức | M MUTIPFORO |
Tổng trọng tài | P MLOTSHWA |
Trọng tài | A NDANGA, S NCUBE, N MATIZA, C CHIUTSI, MPALA, F ... All arbiters |
Thời gian kiểm tra (Rapid) | 20 MIN PER PLAYER |
Địa điểm | SOUTHERN REGION |
Số ván | 9 |
Thể thức thi đấu | Hệ vòng tròn đồng đội |
Tính rating | - |
Ngày | 2025/01/01 đến 2025/10/30 |
Rating trung bình | 1000 |
Chương trình bốc thăm | Swiss-Manager của Heinz Herzog, Tập tin Swiss-Manager dữ liệu giải |
Cập nhật ngày: 19.07.2025 21:11:51, Người tạo/Tải lên sau cùng: hca
Giải/ Nội dung | NR_1st Team, SR_Juniors, NR_Juniors |
Ẩn/ hiện thông tin | Ẩn thông tin của giải, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Bảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7 |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
| |
|
Bốc thăm tất cả các vòng đấu
1. Ván |
Số | Đội | Đội | KQ | : | KQ |
1 | KYLE COLLEGE | PETRA COLLEGE | | : | |
2 | MASIYEPHAMBILI COLLEGE | SOUTH EASTERN COLLEGE | | : | |
3 | CHRISTIAN BROTHER'S COLLEGE | FALCON COLLEGE | 4 | : | 2 |
4 | GIRL'S COLLEGE | GOLDRIDGE COLLEGE | | : | |
5 | DOMINICAN CONVENT (BYO) | MIDLANDS CHRISTIAN COLLEGE | | : | |
2. Ván |
Số | Đội | Đội | KQ | : | KQ |
1 | PETRA COLLEGE | MIDLANDS CHRISTIAN COLLEGE | | : | |
2 | GOLDRIDGE COLLEGE | DOMINICAN CONVENT (BYO) | | : | |
3 | FALCON COLLEGE | GIRL'S COLLEGE | 1½ | : | 4½ |
4 | SOUTH EASTERN COLLEGE | CHRISTIAN BROTHER'S COLLEGE | | : | |
5 | KYLE COLLEGE | MASIYEPHAMBILI COLLEGE | | : | |
3. Ván |
Số | Đội | Đội | KQ | : | KQ |
1 | MASIYEPHAMBILI COLLEGE | PETRA COLLEGE | | : | |
2 | CHRISTIAN BROTHER'S COLLEGE | KYLE COLLEGE | | : | |
3 | GIRL'S COLLEGE | SOUTH EASTERN COLLEGE | | : | |
4 | DOMINICAN CONVENT (BYO) | FALCON COLLEGE | | : | |
5 | MIDLANDS CHRISTIAN COLLEGE | GOLDRIDGE COLLEGE | | : | |
4. Ván |
Số | Đội | Đội | KQ | : | KQ |
1 | PETRA COLLEGE | GOLDRIDGE COLLEGE | | : | |
2 | FALCON COLLEGE | MIDLANDS CHRISTIAN COLLEGE | | : | |
3 | SOUTH EASTERN COLLEGE | DOMINICAN CONVENT (BYO) | | : | |
4 | KYLE COLLEGE | GIRL'S COLLEGE | | : | |
5 | MASIYEPHAMBILI COLLEGE | CHRISTIAN BROTHER'S COLLEGE | 1 | : | 5 |
5. Ván |
Số | Đội | Đội | KQ | : | KQ |
1 | CHRISTIAN BROTHER'S COLLEGE | PETRA COLLEGE | 3½ | : | 2½ |
2 | GIRL'S COLLEGE | MASIYEPHAMBILI COLLEGE | 1 | : | 5 |
3 | DOMINICAN CONVENT (BYO) | KYLE COLLEGE | | : | |
4 | MIDLANDS CHRISTIAN COLLEGE | SOUTH EASTERN COLLEGE | | : | |
5 | GOLDRIDGE COLLEGE | FALCON COLLEGE | | : | |
6. Ván |
Số | Đội | Đội | KQ | : | KQ |
1 | PETRA COLLEGE | FALCON COLLEGE | 3 | : | 3 |
2 | SOUTH EASTERN COLLEGE | GOLDRIDGE COLLEGE | | : | |
3 | KYLE COLLEGE | MIDLANDS CHRISTIAN COLLEGE | | : | |
4 | MASIYEPHAMBILI COLLEGE | DOMINICAN CONVENT (BYO) | | : | |
5 | CHRISTIAN BROTHER'S COLLEGE | GIRL'S COLLEGE | 6 | : | 0 |
7. Ván |
Số | Đội | Đội | KQ | : | KQ |
1 | GIRL'S COLLEGE | PETRA COLLEGE | | : | |
2 | DOMINICAN CONVENT (BYO) | CHRISTIAN BROTHER'S COLLEGE | 2 | : | 4 |
3 | MIDLANDS CHRISTIAN COLLEGE | MASIYEPHAMBILI COLLEGE | | : | |
4 | GOLDRIDGE COLLEGE | KYLE COLLEGE | | : | |
5 | FALCON COLLEGE | SOUTH EASTERN COLLEGE | | : | |
8. Ván |
Số | Đội | Đội | KQ | : | KQ |
1 | PETRA COLLEGE | SOUTH EASTERN COLLEGE | | : | |
2 | KYLE COLLEGE | FALCON COLLEGE | | : | |
3 | MASIYEPHAMBILI COLLEGE | GOLDRIDGE COLLEGE | | : | |
4 | CHRISTIAN BROTHER'S COLLEGE | MIDLANDS CHRISTIAN COLLEGE | | : | |
5 | GIRL'S COLLEGE | DOMINICAN CONVENT (BYO) | | : | |
9. Ván |
Số | Đội | Đội | KQ | : | KQ |
1 | DOMINICAN CONVENT (BYO) | PETRA COLLEGE | | : | |
2 | MIDLANDS CHRISTIAN COLLEGE | GIRL'S COLLEGE | | : | |
3 | GOLDRIDGE COLLEGE | CHRISTIAN BROTHER'S COLLEGE | | : | |
4 | FALCON COLLEGE | MASIYEPHAMBILI COLLEGE | | : | |
5 | SOUTH EASTERN COLLEGE | KYLE COLLEGE | | : | |
|
|
|
|