Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

2025 ZIM ATS SCHOOLS LEAGUE (NORTHERN REGION)_1ST TEAM

Ban Tổ chứcZIMBABWE ATS SCHOOLS CHESS
Liên đoànZimbabwe ( ZIM )
Trưởng Ban Tổ chứcM MUTIPFORO
Tổng trọng tàiA CHOBOORA
Trọng tàiROBERT, MCHENGA, TOKOTI, MUKOZHO, MARABADA, SOMERS, PASHAPA
Thời gian kiểm tra (Rapid)20 MIN PER PLAYER
Địa điểmNORTHERN REGION
Số ván11
Thể thức thi đấuHệ vòng tròn đồng đội
Tính rating -
Ngày2025/01/01 đến 2025/10/01
Rating trung bình1000
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 19.07.2025 21:13:23, Người tạo/Tải lên sau cùng: hca

Giải/ Nội dungNR_1st Team, SR_Juniors, NR_Juniors
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10, V11
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes

Bảng điểm xếp hạng (Đtr)

HạngĐội1234567891011 HS1  HS2  HS3 
1HELLENIC ACADEMY * 12222222222149508
2PETERHOUSE BOYS1 * 02212221434299
3ST GEORGES' COLLEGE02 * 222221431,5306
4GATEWAY HIGH00 * 2021221127267,5
5ARUNDEL SCHOOL000 * 22221021130
6ST JOHNS COLLEGE002 * 22818,5201,5
7PETERHOUSE GIRLS00000 * 212717,5152,5
8CHISIPITE SENIOR SCHOOL011000 * 2610,591,5
9WATERSHED COLLEGE000 * 12511,566,5
10EAGLESVALE HIGH0000011 * 0413134
11WESTRIDGE HIGH000000002 * 412,5101,5

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: Olympiad-Sonneborn-Berger-Tie-Break without lowest result (Khanty-Mansiysk)