Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Danh sách đội với kết quả thi đấu

  9. WATERSHED COLLEGE (RtgØ:1000, HS1: 5 / HS2: 11,5)
BànTênRtgFideID1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
1BOREWORE, EUSTACE0ZIM0½112,541000
2MANHANDO, MASIMBA0ZIM011231000
3NYAGUMBO, VIMBAINASHE0ZIM0110241000
4MUNOPAISHE, KUTURA0ZIM000031000
5MADYA, TANATSWA0ZIM00021000
6CHAURUKA, BERNICE0ZIM000031000
7CHOTO, BEAVEN0ZIM0011000
8MWANZA, DENZEL0ZIM01121000
9FUNANI, BLESSING0ZIM00021000
10SIBANDA, SITHEMBINKOSI0ZIM1111000
11SITHOLE, DUMISA0ZIM01121000
12TSORAI, THEOPHILUS0ZIM11221000
13LAKISHA, T0ZIM0011000

Thông tin kỳ thủ

BOREWORE EUSTACE 0 ZIM Rp:1095
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
125KAMANGA BARRY0ZIM5,5s 01
319MURINDA ANASHE0ZIM6s ½1
662GWASIRAI DARRELL0ZIM1,5w 11
714MATANGA KATHERINE0ZIM1s 11
MANHANDO MASIMBA 0 ZIM Rp:1125
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
126GONDO WEBSTER0ZIM9w 02
232HINDS ETHAN0ZIM4s 12
3109MURRAY JOSHUA0ZIM1w 12
NYAGUMBO VIMBAINASHE 0 ZIM Rp:1000
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
127DAS ADIT0ZIM5,5s 03
3112SONZI JOEL0ZIM0s 15
6213JAMIL ABDUL0ZIM0s 16
716KUNDIWA TADIWANASHE0ZIM2w 04
MUNOPAISHE KUTURA 0 ZIM Rp:200
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
128MANDIZVIDZA TAFARA0ZIM3w 04
231MOGA TAKUDZWA0ZIM5,5w 01
321GURUMENDE CHIPO0ZIM2s 03
MADYA TANATSWA 0 ZIM Rp:200
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
129KATIKITI TAWANA0ZIM2s 05
236SITHOLE DONALD0ZIM1s 06
CHAURUKA BERNICE 0 ZIM Rp:200
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
130KANONGOVERE TADANWA0ZIM5w 06
324NYATI MICHAEL0ZIM1w 06
795SUMANI SEAN0ZIM3s 05
CHOTO BEAVEN 0 ZIM Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
233ZAMA TINASHE0ZIM2w 03
MWANZA DENZEL 0 ZIM Rp:1000
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
234HAHLA DONALD0ZIM2s 04
6212KASAYE HERMELA0ZIM0w 15
FUNANI BLESSING 0 ZIM Rp:200
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
235GRATWIKE MATTHEW0ZIM5w 05
322MUDZINGWA TAVONGA0ZIM3w 04
SIBANDA SITHEMBINKOSI 0 ZIM Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
6207MUSINGATI MUNASHE0ZIM2s 12
SITHOLE DUMISA 0 ZIM Rp:1000
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
6211SIBANDA NICK0ZIM1w 03
796MUKUMUCHA TAKUNDA0ZIM2w 12
TSORAI THEOPHILUS 0 ZIM Rp:1800
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
6208SIBINDI TIMOTHY0ZIM3s 14
799MENIEL T0ZIM0s 13
LAKISHA T 0 ZIM Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
713JADIEN0ZIM2w 06

Bảng xếp cặp

1. Ván
Bàn2  HELLENIC ACADEMYRtg-11  WATERSHED COLLEGERtg6 : 0
1.1
KAMANGA, BARRY
0-
BOREWORE, EUSTACE
01 - 0
1.2
GONDO, WEBSTER
0-
MANHANDO, MASIMBA
01 - 0
1.3
DAS, ADIT
0-
NYAGUMBO, VIMBAINASHE
01 - 0
1.4
MANDIZVIDZA, TAFARA
0-
MUNOPAISHE, KUTURA
01 - 0
1.5
KATIKITI, TAWANA
0-
MADYA, TANATSWA
01 - 0
1.6
KANONGOVERE, TADANWA
0-
CHAURUKA, BERNICE
01 - 0
2. Ván
Bàn11  WATERSHED COLLEGERtg-3  PETERHOUSE BOYSRtg1 : 5
4.1
MUNOPAISHE, KUTURA
0-
MOGA, TAKUDZWA
00 - 1
4.2
MANHANDO, MASIMBA
0-
HINDS, ETHAN
01 - 0
4.3
CHOTO, BEAVEN
0-
ZAMA, TINASHE
00 - 1
4.4
MWANZA, DENZEL
0-
HAHLA, DONALD
00 - 1
4.5
FUNANI, BLESSING
0-
GRATWIKE, MATTHEW
00 - 1
4.6
MADYA, TANATSWA
0-
SITHOLE, DONALD
00 - 1
3. Ván
Bàn4  GATEWAY HIGHRtg-11  WATERSHED COLLEGERtg3½:2½
2.1
MURINDA, ANASHE
0-
BOREWORE, EUSTACE
0½ - ½
2.2
MURRAY, JOSHUA
0-
MANHANDO, MASIMBA
00 - 1
2.3
GURUMENDE, CHIPO
0-
MUNOPAISHE, KUTURA
01 - 0
2.4
MUDZINGWA, TAVONGA
0-
FUNANI, BLESSING
01 - 0
2.5
SONZI, JOEL
0-
NYAGUMBO, VIMBAINASHE
00 - 1
2.6
NYATI, MICHAEL
0-
CHAURUKA, BERNICE
01 - 0
4. Ván
Bàn11  WATERSHED COLLEGERtg-5  ST JOHNS COLLEGERtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván
Bàn6  ARUNDEL SCHOOLRtg-11  WATERSHED COLLEGERtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván
Bàn11  WATERSHED COLLEGERtg-7  WESTRIDGE HIGHRtg5 : 1
2.1
BOREWORE, EUSTACE
0-
GWASIRAI, DARRELL
01 - 0
2.2
SIBANDA, SITHEMBINKOSI
0-
MUSINGATI, MUNASHE
01 - 0
2.3
SITHOLE, DUMISA
0-
SIBANDA, NICK
00 - 1
2.4
TSORAI, THEOPHILUS
0-
SIBINDI, TIMOTHY
01 - 0
2.5
MWANZA, DENZEL
0-
KASAYE, HERMELA
01 - 0
2.6
NYAGUMBO, VIMBAINASHE
0-
JAMIL, ABDUL
01 - 0
7. Ván
Bàn8  EAGLESVALE HIGHRtg-11  WATERSHED COLLEGERtg3 : 3
4.1
MATANGA, KATHERINE
0-
BOREWORE, EUSTACE
00 - 1
4.2
MUKUMUCHA, TAKUNDA
0-
SITHOLE, DUMISA
00 - 1
4.3
MENIEL, T
0-
TSORAI, THEOPHILUS
00 - 1
4.4
KUNDIWA, TADIWANASHE
0-
NYAGUMBO, VIMBAINASHE
01 - 0
4.5
SUMANI, SEAN
0-
CHAURUKA, BERNICE
01 - 0
4.6
JADIEN,
0-
LAKISHA, T
01 - 0
8. Ván
Bàn11  WATERSHED COLLEGERtg-9  PETERHOUSE GIRLSRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván
Bàn10  CHISIPITE SENIOR SCHOOLRtg-11  WATERSHED COLLEGERtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
11. Ván
Bàn11  WATERSHED COLLEGERtg-1  ST GEORGES' COLLEGERtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0