10TH ASIAN PACIFIC DEAF GAMES KUALA LUMPUR - RAPID TEAM Cập nhật ngày: 03.12.2024 09:24:26, Người tạo/Tải lên sau cùng: Malaysian Chess Federation
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1a | 1b | 2a | 2b | 3a | 3b | 4a | 4b | HS1 | HS2 | HS3 | HS4 | HS5 |
1 | IRAN | * | * | 2 | 1½ | 4 | 3½ | 4 | 4 | 9 | 19 | 0 | 0 | 11 |
2 | KAZAKHSTAN | 2 | 2½ | * | * | 2 | 1 | 4 | 4 | 8 | 15,5 | 0 | 0 | 7,5 |
3 | INDIA | 0 | ½ | 2 | 3 | * | * | 3 | 4 | 7 | 12,5 | 0 | 0 | 5,5 |
4 | MONGOLIA | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | * | * | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: Extended Direct Encounter for teams (EDE) (Matchpoints, Forfeited games count) Hệ số phụ 4: Sonneborn Berger Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints) Hệ số phụ 5: Koya System (KS) (Gamepoints/Limit 50")
|
|
|
|