Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Промене основних састава за свако коло врше се најкасније 15 минута пре заказаног почетка кола код главног судије, или путем смс или вибер поруке на телефон: 069 202 1207.

Прва два меча преносе се преко платформе "ID chess" уз два комплетна потеза заостатка.

ЖЕНСКА ЛИГА БЕОГРАДА ЗА 2024. ГОДИНУ

Cập nhật ngày: 27.11.2024 21:48:56, Người tạo/Tải lên sau cùng: Belgrade Chess Federation

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 5

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
11ШК "Миријево"54011213,551,5
25ШУ "Витез"5320111451
33ШК "Раднички"53111013,543
42ШК "Краљ"53111012,558
54ШУ "Никола Тесла"520361049,5
67ШК "Студентски град"51134845,5
76ШК "Нестор"51134749
88ШК "Делфин"500501,552,5

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)