Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Montenegro Premier League 2013

Cập nhật ngày: 07.07.2013 01:17:12, Người tạo/Tải lên sau cùng: Montenegro Chess Federation

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội12345678910 HS1  HS2  HS3  HS4 
1SK "Buducnost" * 43551536,500
2SK "Mimoza"2 * 445451433,500
3SK "Rumija"2 * 41430,500
4SK "Bemax" * 341129,500
5SK "Elektroprivreda" * 33393000
6SK "Ljubomir Djurdjic"3233 * 34582700
7SK "Bijela - Kruso Niskogradnja"3 * 3622,500
8SK "Herceg Novi"12½3 * 4521,500
9SK "Niksic"12232 * 52100
10SK "Mornar"11312 * 31800

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
Hệ số phụ 4: Manually input (after Tie-Break matches)