Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Campionat de Catalunya per equips d'edats 2024 SUB-14

Cập nhật ngày: 03.11.2024 19:36:47, Người tạo/Tải lên sau cùng: Spanish Chess Federation (Licence 225)

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 6

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
11Gerunda6420180104448
27Tres Peons641117,5093843
32Amposta A6510170114348
43Llinars640214,5083740
56Gramenet632114,5083337
65Peona i Peo A631214073640
74Societat Coral Colon640213,5083842
811Cerdanyola del Vallès631213072427
99Gerunda B621313053942
1012Granollers Canovelles632112,5082831
1110Gran Penya Vilanova630312063233
1219Peona i Peo B622211,5062730
1318Figueres621311052728
1416Gramenet B620411043235
1517Mixt 1630310,5063437
168Mollerussa A620410,5044147
1715Mixt 2613210052728
1814Montornes del Valles61149,5033438
1922Mollerussa B60339,5032930
2013Rubinenca62139053233
2120Ateneu Colon61147,5032728
2221Tortosa60154,5012427

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
Hệ số phụ 3: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 4: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Matchpoints, Cut1)
Hệ số phụ 5: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Matchpoints)