Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Kampionati ekipor i Kosoves - femrat

Cập nhật ngày: 27.10.2024 14:49:18, Người tạo/Tải lên sau cùng: FSHK

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội1234567 HS1  HS2  HS3 
1Gani Daka * 2344413120,5
2Dardania2 * 444313119,5
3Prizreni½ * 344410017
4Familja Zenuni101 * 2447012
5Malesorja e Kosoves0002 * 42608
6Lulekuqet e Kosoves00000 * 3403
7Drenasi010021 * 304

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
Hệ số phụ 3: points (game-points)