Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Liðkappingin 2024-25, 4. deild

Cập nhật ngày: 22.03.2025 16:51:20, Người tạo/Tải lên sau cùng: Olavur Simonsen

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội12345678910 HS1  HS2 
1Klaksvíkar Talvfelag 4 * 433427,516
2Stranda Talvfelag 10 * 3242242313
3Sandavágs Talvfelag 5 * 224320,510
4Sandavágs Talvfelag 412 * 2319,511
5Talvfelagið Rókur 2122 * 33217,57
6Gøtu Talvfelag 210 * 222167
7Suðuroyar Talvfelag 1½2112 * 3215,57
8Tofta Talvfelag 2201½ * 213,56
9Havnar Telvingarfelag 60½½221 * 2137
10Stranda Talvfelag 2½0112222 * 136

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)