Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

LIVE : https://view.livechesscloud.com/#5c176b67-fe19-483d-a80d-e6194684ed29

Промену састава за свако коло неопходно је пријавити 15 минута пре почетка кола.
Пријава се може извршити на обрасцу у сали за игру или смс/вибер поруком на телефон главног судије 063/455-930.
Дозвољено кашњење на партију - 45 минута од заказаног термина почетка.

ПРЕМИЈЕР ЛИГА БЕОГРАДА ЗА 2024.

Cập nhật ngày: 19.10.2024 14:28:53, Người tạo/Tải lên sau cùng: Belgrade Chess Federation

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội1234567891011 HS1  HS2  HS3 
1ШК ЦРВЕНА ЗВЕЗДА * 34452846262,3
2ШК ТУРБИНА3 * 44462843,5263,5
3ШК МИРИЈЕВО½ * 5332032,5180,3
4ШК БЕОГРАД21 * 34341730148,8
5ШК РАДНИЧКИ23 * 42541634129,5
6ШК ЛИЛА МА МЛАДЕНОВАЦ222 * 3541328101,3
7ШК ПАРТИЗАН22343 * 231229,5112,5
8ШАХ КЛУБ ГСП БЕОГРАД ПОЛЕТ314 * 4102681,8
9ШК ЗМАЈ 21313 * 4824,574,3
10НОВОБЕОГРАДСКИ ШК½022222 * 4318,517,5
11БШКС НАПРЕДАК½½2 * 317,524,5

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: Sonneborn-Berger-Tie-Break (with real points)