Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

32.Ekipno prvenstvo Republike Hrvatske 1.B šahovska liga

Cập nhật ngày: 13.10.2024 15:15:44, Người tạo/Tải lên sau cùng: Branko Vidackovic

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội12345678910 HS1  HS2  HS3 
1ŠK POŽEGA, Požega * 3333341331,5170,5
2ŠKRM CAISSA, Zagreb * 3351230154,5
3ŠŠK KONAKI-KŽM, Novo Virje33 * 435331130148,3
4ŠK BRDA, Split332 * 34928116,8
5ŠK ĐURO ĐAKOVIĆ, Slavonski Brod333 * 3333926119,5
6ŠK RIJEKA, Rijeka31 * 343925121,3
7ŠK SLOBODA, Mihovljan33233 * 33827103
8ŠK ĐAKOVO LIM-MONT, Đakovo333 * 72790,5
9ŠK ŠIBENIK, Šibenik323 * 3724,592
10AŠK JUNIOR, Rijeka21333 * 52167,8

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: Sonneborn-Berger-Tie-Break (with real points)