Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

32. Ekipno prvenstvo Republike Hrvatske - 1. ženska šahovska liga 2024.

Cập nhật ngày: 12.10.2024 13:28:41, Người tạo/Tải lên sau cùng: im-ia nenad doric

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội123456789 HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
1ŠK DRAGA, Rijeka * 341625119358,30
2ŠK AMATER, Strizivojna * 233243122181,8298,30
3ŠK POLET, Buševec12 * 111874,52590
4ŠD SISAK, Sisak * 233917,555,3252,80
5ŠŠK KONAKI-KŽM, Novo Virje½1 * 291656,3220,80
6ŠKRM CAISSA, Zagreb½12 * 4716,5382130
7ŠK KASTAV, Kastav22 * 2514,530,82250
8ŠK DAMA, Đakovo½0½1½½2 * 33814,8106,80
9ŠK ERICSSON NIKOLA TESLA, Zagreb01101 * 07,50119,30

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: Sonneborn-Berger-Tie-Break (with real points)
Hệ số phụ 4: FIDE-Sonneborn-Berger-Tie-Break
Hệ số phụ 5: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints