Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

32. Ekipno prvenstvo Republike Hrvatske - 1. A šahovska liga

Cập nhật ngày: 13.10.2024 20:05:41, Người tạo/Tải lên sau cùng: Slavko Bejuk

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội12345678910 HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
1ŠK Mornar, Split * 44451835,5234,5910,50
2ŠK Petar Sedlar Pepe, Kaštel Novi * 33461433,5169,38430
3ŠK Zagreb, Zagreb23 * 4341432174,38250
4GŠK Solin-Cemex, Solin3 * 443351131,5130,37990
5ŠK Sesvete-Agroproteinka, Sesvete½2 * 34926996570
6ŠK Sveta Nedelja, Sveta Nedelja2 * 4482685,5670,30
7ŠK Novi Zagreb, Zagreb22332 * 4372580,3657,50
8ŠK Goran, Bibinje23322 * 4352359,5608,30
9ŠK Stridon, Štrigova202132 * 431832469,50
10ŠK Pula, Pula1232 * 119,511,55310

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: Sonneborn-Berger-Tie-Break (with real points)
Hệ số phụ 4: FIDE-Sonneborn-Berger-Tie-Break
Hệ số phụ 5: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints