Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Campionatul National al Romaniei pe Echipe Masculine - SUPERLIGA

Cập nhật ngày: 07.10.2024 06:34:08, Người tạo/Tải lên sau cùng: Romanian Chess Federation (Licence 5)

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội12345678910 HS1  HS2  HS3  HS4 
1VADOS IFB FINWEST ARAD * 25545162400
2CSU ASE BUCURESTI * 554160390
3CSU UNIVERSITATEA DE VEST DIN TIMISOARA½ * 545140310
4SAH CLUB OLTENIA CRAIOVA411 * 24412026,50
5ACS SMART GALATI114 * 44311028,50
6ACS PHEONIX BUZAU1222 * 262230
7CLUBUL DE SAH AL MUNICIPIULUI BAIA MARE22 * 456026,50
8CS SPARTA TECHIRGHIOL12342 * 50210
9CS UNIVERSITAR PLOIESTI2 * 40230
10ACS PIONII REGELUI ROMANESTI½1½1 * 0011,50

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
Hệ số phụ 3: points (game-points)
Hệ số phụ 4: Manually input (after Tie-Break matches)