Giải/ Nội dung

Sắp xếp theo trình tự

Chọn Liên đoàn: Chinese Taipei (TPE)

Flag TPE
Số
Giải
Not started
Playing
Finalized
Cập nhật
1第四屆全國U18西洋棋個人邀請賽
St 44 ngày 8 giờ
22025 Asian Dragons International Chess Tournament - Under 16
St 48 ngày 10 giờ
32025 第7屆台北市公開賽-公開組 7th Edition Taipei Chess Open 2025
Rp 51 ngày 7 giờ
42025 第7屆台北市公開賽-U14 組 7th Edition Taipei Chess Open 2025 -U14
Rp 51 ngày 10 giờ
52025 第7屆台北市公開賽-U12 組 7th Edition Taipei Chess Open 2025 -U12
Rp 51 ngày 10 giờ
62025 第7屆台北市公開賽-U8 組 7th Edition Taipei Chess Open 2025 -U8
Rp 51 ngày 10 giờ
72025 第7屆台北市公開賽-U10 組 7th Edition Taipei Chess Open 2025 -U10
Rp 51 ngày 11 giờ
82025 CTCA International Chess Open- Open GU19 U19 GU17 U17
St 70 ngày 6 giờ
92025 CTCA International Chess Open-U13U15
St 70 ngày 7 giờ
102025 CTCA International Chess Open-GU11 U11 GU9 U9 GU7 U7
St 70 ngày 7 giờ
112025 CTCA International Chess Open-Blitz
Bz 70 ngày 14 giờ
12國際西洋棋日閃電棋比賽
Bz 72 ngày 10 giờ
132025 Asian Dragons International Chess Tournament - Open
St 77 ngày 13 giờ
142025 Asian Dragons International Chess Tournament - Under 16
St 77 ngày 14 giờ
15114年臺北市青年盃西洋棋錦標賽-公開OPEN
Rp 93 ngày 9 giờ
16114年臺北市青年盃西洋棋錦標賽-幼兒園U6.國小低U8
Rp 93 ngày 10 giờ
17114年臺北市青年盃西洋棋錦標賽-國小中U10
Rp 93 ngày 10 giờ
18114年臺北市青年盃西洋棋錦標賽-國小高U12
Rp 93 ngày 10 giờ
19114年臺北市青年盃西洋棋錦標賽-國中U14
Rp 93 ngày 10 giờ
20114年臺北市青年盃西洋棋錦標賽-高中U16
Rp 93 ngày 10 giờ
21第三屆全國U18西洋棋個人邀請賽
St 96 ngày 9 giờ
22114年臺中市市長盃-國小4年級(G4)
Rp 106 ngày 1 giờ
23114年臺中市長盃-公開組(Open)
Rp 107 ngày 3 giờ
242025 臺北市/桃園市西洋棋積分夏季聯賽 新人B組 2025 Taipei City/Taoyuan City Summer Tournament - Beginner B Section
Rp 107 ngày 6 giờ
252025 臺北市/桃園市西洋棋積分夏季聯賽 新人A組 2025 Taipei City/Taoyuan City Summer Tournament - Intermediate A Section
Rp 107 ngày 6 giờ
262025 臺北市/桃園市西洋棋積分夏季聯賽 進階組 2025 Taipei City/Taoyuan City Summer Tournament - Advanced Section
Rp 107 ngày 6 giờ
272025 臺北市/桃園市西洋棋積分夏季聯賽 公開組 2025 Taipei City/Taoyuan City Summer Tournament - Open Section
Rp 107 ngày 6 giờ
28114年臺中市市長盃-國小3年級(G3)
Rp 107 ngày 8 giờ
29114年臺中市市長盃-國小2年級(G2)
Rp 107 ngày 8 giờ
30114年臺中市長盃-國小1年級(G1)
Rp 107 ngày 8 giờ
31114年臺中市市長盃-高中男生(S B)
Rp 107 ngày 8 giờ
32114年臺中市市長盃-國小5年級(G5)
Rp 107 ngày 8 giờ
33114年臺中市市長盃-國中男生(G7-G9)
Rp 107 ngày 9 giờ
34114年臺中市市長盃-國小女生組(G1-G6 Girls)
Rp 107 ngày 9 giờ
35114年臺中市市長盃-國小6年級(G6)
Rp 107 ngày 9 giờ
36114年臺中市市長盃-國高中女生(G7-G12 Girls)
Rp 107 ngày 9 giờ
37114年慈暉盃全國西洋棋錦標賽 -家長
Rp 128 ngày 9 giờ
38114年慈暉盃全國西洋棋錦標賽 -公開
Rp 128 ngày 9 giờ
39114年慈暉盃全國西洋棋錦標賽 -高中
Rp 128 ngày 9 giờ
40114年慈暉盃全國西洋棋錦標賽 -國中
Rp 128 ngày 9 giờ
41114年慈暉盃全國西洋棋錦標賽 -國小高
Rp 128 ngày 9 giờ
42114年慈暉盃全國西洋棋錦標賽 -國小中
Rp 128 ngày 9 giờ
43114年慈暉盃全國西洋棋錦標賽 -國小低
Rp 128 ngày 9 giờ
44114年慈暉盃全國西洋棋錦標賽 -幼兒園
Rp 128 ngày 9 giờ
45114年桃園市運動會-市長盃全國西洋棋錦標賽 國中高中大專公開組
Rp 156 ngày 9 giờ
46114年桃園市運動會-市長盃全國西洋棋錦標賽 國小中高年級組
Rp 156 ngày 10 giờ
47114年桃園市運動會-市長盃全國西洋棋錦標賽 幼稚園國小低年級組
Rp 156 ngày 10 giờ
48114年新北市城市盃全國西洋棋團體錦標賽-國小1~3年級
Rp 163 ngày 10 giờ
49114年新北市城市盃全國西洋棋團體錦標賽-幼兒園
Rp 163 ngày 10 giờ
50114年新北市城市盃全國西洋棋團體錦標賽-國中
Rp 163 ngày 10 giờ
Bấm để xem thêm giải đấu...