Mädchen U14 Staatsmeisterschaften Cập nhật ngày: 17.05.2005 17:04:37, Người tạo/Tải lên sau cùng:
Thông tin kỳ thủ
Tên | Heinzel Lisette | Cấp | | Số thứ tự | 2 | Rating | 1616 | Rating quốc gia | 1616 | Rating quốc tế | 0 | Hiệu suất thi đấu | 1830 | Điểm | 5,5 | Hạng | 1 | Liên đoàn | AUT | CLB/Tỉnh | SC Raika Sieghartskirchen | Số ID quốc gia | 22194 | Năm sinh | 1991 |
Ván | Bàn | Số | | Tên | Rtg | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | KQ |
1 | 2 | 8 | | Missethan Irina | 1380 | AUT | SC Volksbank Gleisdorf | 3 | |
2 | 2 | 6 | | Schatz Andrea | 1394 | AUT | Union Hagebank Telfs | 2,5 | |
3 | 1 | 3 | | Mayer Michaela | 1610 | AUT | Zell Am See | 4,5 | |
4 | 2 | 4 | | Buchner Judith | 1568 | AUT | JSV U. Muehlviertel | 5,5 | |
5 | 1 | 1 | | Newrkla Katharina | 1634 | AUT | Austria Wien | 5,5 | |
6 | 3 | 9 | | Trutschnig Christina | 1378 | AUT | Raika Koetschach-Mauthen | 3,5 | |
7 | 2 | 5 | | Steininger Barbara | 1414 | AUT | SK Mannersdorf | 3 | |
|
|
|
|
|
|
|