Забелешка: За да се намали работата на серверот внесувајќи ги сите линкови на пребарувачите Google, Yahoo and Co, сите линкови за турнири постари од 2 недели (време на завршување на турнирот) ќе се прикажат по кликнување на следните копчиња:


покажите податоци за турнирот
 

Giải vô địch Cờ vua trẻ quốc gia năm 2024 Tranh cúp DOPPERHERZ - Cờ tiêu chuẩn Bảng nữ U13

последно ажурирање03.06.2024 07:16:49, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai

Search for player Пребарувај

Стартна ранг листа

Бр.ИмеФидеИДФЕД.РтгИТипСк.Клуб/Град
1Tong Thai Hoang An12419230HCM1861U12G13Tp Hồ Chí Minh
2Nguyen Minh Chi12424641HCM1832U12G13Tp Hồ Chí Minh
3Truong Thanh Van12432962NAN1772U12G13Nghệ An
4Tran Le Vy12423599DAN1755U12G13Đà Nẵng
5Vu Nguyen Bao Linh12427764HNO1750U13G13Hà Nội
6Le Thai Hoang Anh12424617HCM1679U13G13Tp Hồ Chí Minh
7Do Ha Trang12424250BGI1656U13G13Bắc Giang
8Le Minh Anh12424374TTH1606U13G13Thừa Thiên Huế
9Tran Ly Ngan Chau12420069CTH1604U12G13Cần Thơ
10Nguyen Tran Khanh Nhi12431958QNI1591U12G13Quảng Ninh
11Nguyen Hong Ha My12427721HNO1575U12G13Hà Nội
12Lam Binh Nguyen12417696TTH1573U13G13Thừa Thiên Huế
13Nguyen Ngoc Diep12424765HNO1558U12G13Hà Nội
14Hoang Nguyen Giang12427705HNO1554U13G13Hà Nội
15Nguyen Ngoc Truc Quynh12423661DON1543U12G13Đồng Nai
16Nguyen Tran Thien Van12423670DON1534U12G13Đồng Nai
17Nguyen Thi Thanh Ngoc12431370QDO1525G13Quân Đội
18Dinh Ngoc Lan12427691NBI1525U12G13Ninh Bình
19Nguyen Truong Minh Anh12425613CTH1519U13G13Cần Thơ
20Nguyen Mai Chi12425125QDO1515G13Quân Đội
21Cong Nu Bao An12429805HNO1514U13G13Hà Nội
22Nguyen Hoang Bao Tram12434434HPH1503U12G13Hải Phòng
23Nguyen Ha Trang12430455LCI1491U12G13Lào Cai
24Do Kieu Linh Nhi12431621KGI1477U13G13Kiên Giang
25Duong Nguyen Ha Phuong12423688DON1473U13G13Đồng Nai
26Dam Thi Thuy Hien12423645BGI1470U12G13Bắc Giang
27Nguyen Thi Phuong Uyen12427730NAN1468U12G13Nghệ An
28Tran Mai Han12440019BGI1465U12G13Bắc Giang
29Nguyen Pham Minh Thu12420018DON1458U13G13Đồng Nai
30Bui Ngoc Minh12426547HNO1457U13G13Hà Nội
31Nguyen Thi Hong Ha12427608QNI1456G13Quảng Ninh
32Than Thi Khanh Huyen12438138BGI1452U13G13Bắc Giang
33Dao Nhat Minh12425290HPH1443G13Hải Phòng
34Thieu Gia Linh12424242BGI1441U13G13Bắc Giang
35Nguyen Manh Quynh12432474KGI1417U12G13Kiên Giang
36Nguyen Phuong Ly12435872HPH1408G13Hải Phòng
37Tran Ngo Mai Linh12420077HNO0U13G13Hà Nội
38Do Ngoc Thien Phuc12428663HCM0U13G13Tp Hồ Chí Minh
39Le Tran Bao Quyen12434752DON0U13G13Đồng Nai
40Dao Nguyen Phuong Linh12431044HNO0U12G13Hà Nội
41Le Bao An12424358TTH0U12G13Thừa Thiên Huế
42Nguyen Thai An12435376DAN0U12G13Đà Nẵng
43Le Giang Bao Chau12435406CTH0U12G13Cần Thơ
44Nguyen Minh Dan12429929HNO0U13G13Hà Nội
45Nguyen Thi Ngoc Diep12433861HCM0U12G13Tp Hồ Chí Minh
46Nguyen Vu Van Khanh12439010HNO0U12G13Hà Nội
47Vo Ngoc Thien Kim12431524HGI0U12G13Hậu Giang
48Dang Quynh Lam12449679HCM0U12G13Tp Hồ Chí Minh
49Hoang Hanh DungTRC0G13Clb The Reed Chess