HKPĐ Hà Nội năm 2013 - Môn Cờ tướng - Nữ 17 - KQBT:http://hnchess.com/Last update 29.01.2013 10:22:28, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Player overview for md2
SNo | | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | Group |
11 | | Trần Xuân Đạt | MD2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 5 | 11 | nam17 |
12 | | Đào Anh Đăng | MD2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5 | 12 | nam17 |
7 | | Phạm Thị Linh | MD2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | | 4,5 | 5 | nu17 |
16 | | Nguyễn Thị Tuyên | MD2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | | 3 | 8 | nu17 |
Results of the last round for md2
Rd. | Bo. | No. | | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | | Name | FED | No. |
9 | 4 | 11 | | Trần Xuân Đạt | MD2 | 5 | 0 - 1 | 5 | | Nguyễn Đức Anh | THD | 4 |
9 | 9 | 15 | | Nguyễn Minh Hải | NTN | 4 | 0 - 1 | 4 | | Đào Anh Đăng | MD2 | 12 |
7 | 3 | 7 | | Phạm Thị Linh | MD2 | 3 | 1 - 0 | 3 | | Hoàng Anh Dũng | DKE | 3 |
7 | 5 | 16 | | Nguyễn Thị Tuyên | MD2 | 2 | 1 - 0 | 3 | | Lê Thùy Phương | CVA | 12 |
Player details for md2
Rd. | SNo | | Name | FED | Pts. | Res. |
Trần Xuân Đạt 2233 MD2 Rp:2265 Pts. 5 |
1 | 27 | | Nguyễn Trọng Thủy | NHU | 5,5 | w 1 | 2 | 29 | | Nguyễn Minh Tuấn | TCA | 6 | s 1 | 3 | 21 | | Lê Thanh Long | HB2 | 6,5 | w 0 | 4 | 25 | | Nguyễn Văn Trung | CVA | 4 | s 1 | 5 | 2 | | Nguyễn Hải Anh | DKE | 4 | w 1 | 6 | 31 | | Nguyễn Đình Thanh | TPH | 7,5 | s 0 | 7 | 33 | | Nguyễn Đăng Việt | NTN | 5,5 | w 1 | 8 | 22 | | Trần Xuân Mạnh | TTH | 6,5 | s 0 | 9 | 4 | | Nguyễn Đức Anh | THD | 6 | w 0 | Đào Anh Đăng 2232 MD2 Rp:2264 Pts. 5 |
1 | 28 | | Đỗ Văn Thành | NHU | 5,5 | s 0 | 2 | 30 | | Trần Đức Tùng | NTR | 0 | w 1 | 3 | 32 | | Nguyễn Tuấn Thành | HVT | 4 | w 1 | 4 | 29 | | Nguyễn Minh Tuấn | TCA | 6 | s 0 | 5 | 25 | | Nguyễn Văn Trung | CVA | 4 | w 0 | 6 | 17 | | Lê Phú Hùng | LTK | 5,5 | s 0 | 7 | 18 | | Ngô Duy Hưng | XDI | 4 | s 1 | 8 | 9 | | Chu Văn Dũng | DKE | 3 | w 1 | 9 | 15 | | Nguyễn Minh Hải | NTN | 4 | s 1 | Phạm Thị Linh 2069 MD2 Rp:2112 Pts. 4,5 |
1 | 15 | | Lê Thị Thảo | NQU | 5 | s 0 | 2 | 12 | | Lê Thùy Phương | CVA | 3 | w 1 | 3 | 4 | | Đinh Thị Hương | BV2 | 2 | s 1 | 4 | 1 | | Vũ Ngọc Anh | THD | 4 | w 0 | 5 | 16 | | Nguyễn Thị Tuyên | MD2 | 3 | s 1 | 6 | 2 | | Nguyễn Ngọc Minh Châu | PDP | 8 | w 0 | 7 | 3 | | Hoàng Anh Dũng | DKE | 3 | w 1 | 8 | 6 | | Nguyễn Thị Hương | NQU | 6,5 | s ½ | Nguyễn Thị Tuyên 2060 MD2 Rp:1981 Pts. 3 |
1 | 8 | | Vũ Thị Kim Luyến | LTK | 0 | s 1 | 2 | 4 | | Đinh Thị Hương | BV2 | 2 | w 1 | 3 | 2 | | Nguyễn Ngọc Minh Châu | PDP | 8 | s 0 | 4 | 15 | | Lê Thị Thảo | NQU | 5 | w 0 | 5 | 7 | | Phạm Thị Linh | MD2 | 4,5 | w 0 | 6 | 1 | | Vũ Ngọc Anh | THD | 4 | s 0 | 7 | 12 | | Lê Thùy Phương | CVA | 3 | w 1 | 8 | 14 | | Nguyễn Thị Quỳnh | NHU | 5 | s 0 |
|
|
|
|
|
|
|