HKPĐ Hà Nội năm 2013 - Môn Cờ tướng - Nữ 11 - KQBT:http://hnchess.com/Last update 30.01.2013 03:21:02, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Player overview for hdu
SNo | | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | Group |
33 | | Vương Trí Bách | HDU | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 21 | nam09 |
6 | | Kiều Duy Đoàn | HDU | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 29 | nam11 |
17 | | Nguyễn Công Phương | HDU | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 5 | 12 | nam13 |
8 | | Nguyễn Tài Đô | HDU | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 33 | nam15 |
16 | | Nguyễn Đình Huy | HDU | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | ½ | 1 | 1 | 5,5 | 6 | nam15 |
13 | | Trần Thị Lan Hương | HDU | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 29 | nu11 |
27 | | Nguyễn Thị Anh Thư | HDU | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 21 | nu11 |
9 | | Nguyễn Thị Thu Hà | HDU | 1 | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3,5 | 24 | nu13 |
3 | | Nguyễn Thị Ngọc Anh | HDU | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 4 | 16 | nu15 |
Results of the last round for hdu
Rd. | Bo. | No. | | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | | Name | FED | No. |
9 | 13 | 20 | | Nguyễn Hiếu Long | HKI | 2½ | 0 - 1 | 3 | | Vương Trí Bách | HDU | 33 |
9 | 16 | 6 | | Kiều Duy Đoàn | HDU | 2 | 1 | | | bye | | |
9 | 6 | 19 | | Nguyễn Đàm Quân | BDI | 5 | 1 - 0 | 5 | | Nguyễn Công Phương | HDU | 17 |
9 | 6 | 20 | | Phạm Phong Linh | STA | 5 | 0 - 1 | 4½ | | Nguyễn Đình Huy | HDU | 16 |
9 | 16 | 8 | | Nguyễn Tài Đô | HDU | 0 | 0 | | | not paired | | |
9 | 11 | 27 | | Nguyễn Thị Anh Thư | HDU | 3 | - - - | 3 | | Nguyễn Linh Giang | STA | 7 |
9 | 14 | 33 | | Đàm Thị Thảo Vân | CMY | 3 | - - - | 3 | | Trần Thị Lan Hương | HDU | 13 |
9 | 10 | 9 | | Nguyễn Thị Thu Hà | HDU | 3½ | - - - | 3½ | | Trần Hồng Anh | HKI | 1 |
9 | 7 | 5 | | Nguyễn Nhật An | BDI | 4 | - - - | 4 | | Nguyễn Thị Ngọc Anh | HDU | 3 |
Player details for hdu
Rd. | SNo | | Name | FED | Pts. | Res. |
Vương Trí Bách 0 HDU Rp:2274 Pts. 4 |
1 | - | | bye | - | - | - 1 |
2 | 18 | | Nguyễn Chí Kiên | CGI | 6 | s 0 | 3 | 11 | | Nguyễn Quang Huy | THO | 5 | w 0 | 4 | 13 | | Chu Quang Huy | TXU | 3 | s 1 | 5 | 15 | | Phạm Hoàng | HBT | 5 | w 1 | 6 | 24 | | Vũ Tiến Quế | PTH | 6 | s 0 | 7 | 9 | | Lê Quang Dương | BVI | 5 | w 0 | 8 | 21 | | Thạch Bảo Long | GLA | 2 | s 0 | 9 | 20 | | Nguyễn Hiếu Long | HKI | 2,5 | s 1 | Kiều Duy Đoàn 2339 HDU Rp:2133 Pts. 3 |
1 | 23 | | Nguyễn Như Phúc | CGI | 7 | s 0 | 2 | 29 | | Đỗ Duy Thái | CMY | 2,5 | w 1 | 3 | 13 | | Phạm Ngọc Hải | DDA | 6 | s 0 | 4 | 25 | | Nguyễn Đức Quang | STA | 4 | s 0 | 5 | 22 | | Ngô Hoàng Nam | CGI | 4 | w 0 | 6 | 10 | | Nguyễn Đức Hải | HKI | 2 | w 1 | 7 | 27 | | Lê Thanh Sơn | STA | 3 | s 0 | 8 | 3 | | Lê Đình Dũng | HKI | 3 | w 0 | 9 | - | | bye | - | - | - 1 |
Nguyễn Công Phương 2294 HDU Rp:2339 Pts. 5 |
1 | 1 | | Nguyễn Trường An | HKI | 0 | w 1 | 2 | 30 | | Nguyễn Văn Tuấn | BVI | 5 | s 0 | 3 | 28 | | Hoàng Mạnh Tuấn | DPH | 5,5 | w 1 | 4 | 18 | | Nguyễn Đức Quang | GLA | 4 | s 1 | 5 | 16 | | Nguyễn Viết Phúc | TLI | 5,5 | w 0 | 6 | 13 | | Nguyễn Ngọc Minh | BDI | 6 | s 1 | 7 | 12 | | Chu Hải Long | LBI | 6 | w 0 | 8 | 2 | | Nguyễn Tuấn Anh | STA | 4 | w 1 | 9 | 19 | | Nguyễn Đàm Quân | BDI | 6 | s 0 | Nguyễn Tài Đô 2270 HDU Pts. 0 |
1 | 25 | | Trần Bảo Phong | HKI | 5 | w 0 | 2 | 23 | | Văn Hải Nam | CGI | 5 | s 0 | 3 | - | | not paired | - | - | - 0 |
4 | - | | not paired | - | - | - 0 |
5 | - | | not paired | - | - | - 0 |
6 | - | | not paired | - | - | - 0 |
7 | - | | not paired | - | - | - 0 |
8 | - | | not paired | - | - | - 0 |
9 | - | | not paired | - | - | - 0 |
Nguyễn Đình Huy 2262 HDU Rp:2224 Pts. 5,5 |
1 | 33 | | Nghiêm Việt Tuấn | BDI | 4,5 | w 1 | 2 | 35 | | Nguyễn Văn Đại | UHO | 1 | s 1 | 3 | 29 | | Nguyễn Đức Thành | PXU | 4 | w 1 | 4 | 3 | | Trương Ngọc Báu | BVI | 7,5 | s 0 | 5 | 4 | | Nguyễn Hà Cương | TXU | 7,5 | s 0 | 6 | 6 | | Nguyễn Đình Duy | TLI | 5 | w 0 | 7 | 21 | | Nguyễn Văn Mạnh | MDU | 5 | s ½ | 8 | 12 | | Nguyễn Văn Hiếu | MDU | 3 | w 1 | 9 | 20 | | Phạm Phong Linh | STA | 5 | s 1 | Trần Thị Lan Hương 2155 HDU Rp:1991 Pts. 3 |
1 | 29 | | Ngô Quỳnh Trang | LBI | 4 | w 0 | 2 | 31 | | Nguyễn Thị Thanh Thảo | BVI | 5 | s 0 | 3 | 6 | | Nguyễn Ngọc Châm | DPH | 4 | w 0 | 4 | 21 | | Vũ Bích Ngọc | THO | 1 | s 1 | 5 | 30 | | Trần Thu Trang | HBT | 5 | w 0 | 6 | 1 | | Bùi Hoài An | HKI | 3 | w 0 | 7 | - | | bye | - | - | - 1 |
8 | 12 | | Nguyễn Thị Thanh Hằng | DPH | 3 | s 1 | 9 | 33 | | Đàm Thị Thảo Vân | CMY | 3 | - 0K | Nguyễn Thị Anh Thư 2141 HDU Rp:2074 Pts. 3 |
1 | 11 | | Đỗ Thị Thanh Hà | TXU | 0 | s 1 | 2 | 9 | | Trịnh Thu Hằng | CMY | 3 | w 1 | 3 | 5 | | Nguyễn Mai Anh | DDA | 8 | s 0 | 4 | 3 | | Phan Nguyễn Hà Anh | HDO | 5 | w 0 | 5 | 14 | | Đinh Phương Hà | CGI | 6 | w 0 | 6 | 12 | | Nguyễn Thị Thanh Hằng | DPH | 3 | s 1 | 7 | 2 | | Hồ Minh An | TLI | 5 | w 0 | 8 | 4 | | Đào Quỳnh Anh | GLA | 4 | s 0 | 9 | 7 | | Nguyễn Linh Giang | STA | 3 | - 0K | Nguyễn Thị Thu Hà 2126 HDU Rp:2077 Pts. 3,5 |
1 | 24 | | Mai Xuân Trà | THO | 1,5 | w 1 | 2 | 22 | | Vũ Thanh Thảo | STA | 6 | s 0 | 3 | 18 | | Chu Ngọc Mai | LBI | 5 | w 0 | 4 | 4 | | Đặng Châu Anh | DDA | 2,5 | s ½ | 5 | 14 | | Hàn Thị Khánh Minh | BDI | 4 | w 0 | 6 | 19 | | Lê Tuyết Phương | HKI | 1 | s 1 | 7 | 3 | | Ngô Phương Anh | TXU | 5,5 | s 0 | 8 | 16 | | Nguyễn Bảo Ngọc | HMA | 4 | w 1 | 9 | 1 | | Trần Hồng Anh | HKI | 3,5 | - 0K | Nguyễn Thị Ngọc Anh 2102 HDU Rp:2086 Pts. 4 |
1 | 17 | | Nguyễn Thị Mỹ Linh | STA | 4,5 | s 0 | 2 | 14 | | Phạm Thu Hương | LBI | 0 | w 1 | 3 | 2 | | Tạ Hoàng Anh | DPH | 5 | s 0 | 4 | 26 | | Nguyễn Minh Thư | HKI | 5 | w 1 | 5 | 21 | | Lê Hà Minh | THO | 3 | s 1 | 6 | 18 | | Lê Trần Nhật Lệ | DPH | 5,5 | s 0 | 7 | 28 | | Lê Thị Bích Vượng | STA | 4 | w 1 | 8 | 29 | | Nguyễn Như Ý | BVI | 5 | w 0 | 9 | 5 | | Nguyễn Nhật An | BDI | 4 | - 0K |
|
|
|
|
|
|
|