HKPĐ Hà Nội năm 2013 - Môn Cờ tướng - Nam 17 - KQBT:http://hnchess.com/Last update 30.01.2013 03:18:50, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Player overview for nhu
SNo | | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | Group |
27 | | Nguyễn Trọng Thủy | NHU | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | 1 | 0 | 5,5 | 10 | nam17 |
28 | | Đỗ Văn Thành | NHU | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 5,5 | 9 | nam17 |
9 | | Bùi Thị Mai | NHU | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 12 | nu17 |
14 | | Nguyễn Thị Quỳnh | NHU | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | | 5 | 4 | nu17 |
Results of the last round for nhu
Rd. | Bo. | No. | | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | | Name | FED | No. |
9 | 2 | 27 | | Nguyễn Trọng Thủy | NHU | 5½ | 0 - 1 | 6½ | | Nguyễn Đình Thanh | TPH | 31 |
9 | 7 | 32 | | Nguyễn Tuấn Thành | HVT | 4 | 0 - 1 | 4½ | | Đỗ Văn Thành | NHU | 28 |
7 | 1 | 2 | | Nguyễn Ngọc Minh Châu | PDP | 6 | 1 - 0 | 4 | | Nguyễn Thị Quỳnh | NHU | 14 |
7 | 8 | 9 | | Bùi Thị Mai | NHU | 1 | 0 | | | not paired | | |
Player details for nhu
Rd. | SNo | | Name | FED | Pts. | Res. |
Nguyễn Trọng Thủy 2217 NHU Rp:2310 Pts. 5,5 |
1 | 11 | | Trần Xuân Đạt | MD2 | 5 | s 0 | 2 | 9 | | Chu Văn Dũng | DKE | 3 | w 1 | 3 | 5 | | Trương Ngọc Châu | QOA | 4,5 | s 0 | 4 | 3 | | Nguyễn Việt Anh | HVT | 3 | w 1 | 5 | 17 | | Lê Phú Hùng | LTK | 5,5 | w ½ | 6 | 14 | | Phan Ngọc Hiếu | CVA | 2 | s 1 | 7 | 15 | | Nguyễn Minh Hải | NTN | 4 | s 1 | 8 | 19 | | Dương Mạnh Kiên | BBA | 4,5 | w 1 | 9 | 31 | | Nguyễn Đình Thanh | TPH | 7,5 | w 0 | Đỗ Văn Thành 2216 NHU Rp:2311 Pts. 5,5 |
1 | 12 | | Đào Anh Đăng | MD2 | 5 | w 1 | 2 | 16 | | Nguyễn Hạnh Hoàng | NTR | 2 | s 0 | 3 | 17 | | Lê Phú Hùng | LTK | 5,5 | w 1 | 4 | 4 | | Nguyễn Đức Anh | THD | 6 | s 0 | 5 | 14 | | Phan Ngọc Hiếu | CVA | 2 | w 1 | 6 | 19 | | Dương Mạnh Kiên | BBA | 4,5 | s 0 | 7 | 2 | | Nguyễn Hải Anh | DKE | 4 | s 1 | 8 | 5 | | Trương Ngọc Châu | QOA | 4,5 | w ½ | 9 | 32 | | Nguyễn Tuấn Thành | HVT | 4 | s 1 | Bùi Thị Mai 2067 NHU Rp:1831 Pts. 1 |
1 | 1 | | Vũ Ngọc Anh | THD | 4 | w 1 | 2 | 3 | | Hoàng Anh Dũng | DKE | 3 | s 0 | 3 | 5 | | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | TOA | 2 | w 0 | 4 | 12 | | Lê Thùy Phương | CVA | 3 | s 0 | 5 | 4 | | Đinh Thị Hương | BV2 | 2 | s 0 | 6 | - | | not paired | - | - | - 0 |
7 | - | | not paired | - | - | - 0 |
8 | - | | not paired | - | - | - 0 |
9 | - | | not paired | - | - | - 0 |
Nguyễn Thị Quỳnh 2062 NHU Rp:2164 Pts. 5 |
1 | 6 | | Nguyễn Thị Hương | NQU | 6,5 | s 0 | 2 | 8 | | Vũ Thị Kim Luyến | LTK | 0 | w 1 | 3 | 12 | | Lê Thùy Phương | CVA | 3 | s 0 | 4 | 4 | | Đinh Thị Hương | BV2 | 2 | w 1 | 5 | 5 | | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | TOA | 2 | w 1 | 6 | 3 | | Hoàng Anh Dũng | DKE | 3 | s 1 | 7 | 2 | | Nguyễn Ngọc Minh Châu | PDP | 8 | s 0 | 8 | 16 | | Nguyễn Thị Tuyên | MD2 | 3 | w 1 |
|
|
|
|
|
|
|