HKPĐ Hà Nội năm 2013 - Môn Cờ tướng - Nam 11 - KQBT:http://hnchess.com/Last update 30.01.2013 03:08:46, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Player overview for hma
SNo | | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | Group |
13 | | Đinh Việt Phương | HMA | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 6 | 5 | Bang:Nam07 |
29 | | Lê Huỳnh Tú | HMA | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | 0 | 3,5 | 25 | nam09 |
14 | | Lê Trung Kiên | HMA | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | ½ | 0 | 4 | 18 | nam11 |
27 | | Lê Đức Thái | HMA | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | ½ | 6 | 4 | nam13 |
15 | | Nguyễn Vĩnh Hải | HMA | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 4,5 | 18 | nam15 |
12 | | Trần Thị Ánh Nguyệt | HMA | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 6 | 4 | Bang:Nu07 |
8 | | Nguyễn Thùy Dung | HMA | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 7 | 1 | nu09 |
22 | | Bùi Yến Nhi | HMA | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 6 | 6 | nu11 |
23 | | Nguyễn Thị Kim Ngân | HMA | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 5,5 | 8 | nu11 |
16 | | Nguyễn Bảo Ngọc | HMA | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 21 | nu13 |
11 | | Triệu Thu Hằng | HMA | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 24 | nu15 |
Results of the last round for hma
Rd. | Bo. | No. | | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | | Name | FED | No. |
9 | 1 | 13 | | Đinh Việt Phương | HMA | 5 | 1 - 0 | 7 | | Trần Mạnh Tân | TLI | 19 |
9 | 11 | 6 | | Đào Lâm Cường | THO | 3 | 1 - 0 | 3½ | | Lê Huỳnh Tú | HMA | 29 |
9 | 8 | 14 | | Lê Trung Kiên | HMA | 4 | - - - | 4 | | Đinh Quang Thắng | GLA | 32 |
9 | 1 | 10 | | Nguyễn Anh Dũng | CGI | 7 | ½ - ½ | 5½ | | Lê Đức Thái | HMA | 27 |
9 | 7 | 15 | | Nguyễn Vĩnh Hải | HMA | 4 | ½ - ½ | 4½ | | Trần Bảo Phong | HKI | 25 |
9 | 2 | 16 | | Nguyễn Hoàng Bảo Quyên | DDA | 6 | 0 - 1 | 5 | | Trần Thị Ánh Nguyệt | HMA | 12 |
9 | 4 | 9 | | Nguyễn Linh Giang | CGI | 5 | 0 - 1 | 6 | | Nguyễn Thùy Dung | HMA | 8 |
9 | 1 | 5 | | Nguyễn Mai Anh | DDA | 7 | 1 - 0 | 6 | | Bùi Yến Nhi | HMA | 22 |
9 | 6 | 31 | | Nguyễn Thị Thanh Thảo | BVI | 5 | 0 - 1 | 4½ | | Nguyễn Thị Kim Ngân | HMA | 23 |
9 | 13 | 16 | | Nguyễn Bảo Ngọc | HMA | 3 | 1 | | | bye | | |
9 | 12 | 11 | | Triệu Thu Hằng | HMA | 1 | 1 | | | bye | | |
Player details for hma
Rd. | SNo | | Name | FED | Pts. | Res. |
Đinh Việt Phương 2388 HMA Rp:2513 Pts. 6 |
1 | 1 | | Nguyễn Chí Bằng | HKI | 4 | w 0 | 2 | 22 | | Bùi Đình Anh Trúc | CGI | 2 | s 1 | 3 | 5 | | Nguyễn Minh Đức | LBI | 4,5 | w ½ | 4 | 10 | | Nguyễn Thành Lâm | HBT | 3,5 | w 1 | 5 | 12 | | Trần Anh Minh | TXU | 4 | s 1 | 6 | 24 | | Trần Nho Minh Vũ | LBI | 7 | s 0 | 7 | 20 | | Nguyễn Đức Thành | HDO | 5 | w 1 | 8 | 4 | | Đặng Quốc Dũng | HDO | 5 | s ½ | 9 | 19 | | Trần Mạnh Tân | TLI | 7 | w 1 | Lê Huỳnh Tú 2348 HMA Rp:2286 Pts. 3,5 |
1 | 13 | | Chu Quang Huy | TXU | 3 | w 1 | 2 | 15 | | Phạm Hoàng | HBT | 5 | s 1 | 3 | 18 | | Nguyễn Chí Kiên | CGI | 6 | w 0 | 4 | 24 | | Vũ Tiến Quế | PTH | 6 | s 1 | 5 | 12 | | Nguyễn Trần Trọng Hiếu | TLI | 5,5 | s ½ | 6 | 3 | | Nguyễn Hải Anh | CGI | 5,5 | w 0 | 7 | 4 | | Lê Việt Bách | TLI | 6 | w 0 | 8 | 1 | | Trịnh Duy Anh | HKI | 4,5 | s 0 | 9 | 6 | | Đào Lâm Cường | THO | 4 | s 0 | Lê Trung Kiên 2331 HMA Rp:2330 Pts. 4 |
1 | 31 | | Nguyễn Văn Tú | DPH | 5 | s 1 | 2 | 23 | | Nguyễn Như Phúc | CGI | 7 | w 1 | 3 | 5 | | Nguyễn Như Hải Đăng | TLI | 4 | s 1 | 4 | 8 | | Trần Anh Dũng | HBT | 8,5 | s 0 | 5 | 18 | | Nguyễn Hoàng Minh | DPH | 6 | w ½ | 6 | 7 | | Nguyễn Duy Đông | LBI | 4,5 | w 0 | 7 | 1 | | Đoàn Việt Anh | HDO | 4,5 | s 0 | 8 | 28 | | Trần Thái Sơn | TXU | 5 | s ½ | 9 | 32 | | Đinh Quang Thắng | GLA | 4 | - 0K | Lê Đức Thái 2284 HMA Rp:2422 Pts. 6 |
1 | 11 | | Vũ Đình Hòa | HDO | 7 | w 0 | 2 | 7 | | Đỗ Văn Đại | CMY | 5 | s 1 | 3 | 19 | | Nguyễn Đàm Quân | BDI | 6 | w 1 | 4 | 13 | | Nguyễn Ngọc Minh | BDI | 6 | s 1 | 5 | 30 | | Nguyễn Văn Tuấn | BVI | 5 | w 1 | 6 | 12 | | Chu Hải Long | LBI | 6 | s 0 | 7 | 18 | | Nguyễn Đức Quang | GLA | 4 | w 1 | 8 | 6 | | Nguyễn Cao Bách | TXU | 7 | w ½ | 9 | 10 | | Nguyễn Anh Dũng | CGI | 7,5 | s ½ | Nguyễn Vĩnh Hải 2263 HMA Rp:2213 Pts. 4,5 |
1 | 32 | | Ngô Duy Thiện | LBI | 4 | s 1 | 2 | 34 | | Chu Tiến Thành | DDA | 8,5 | w 0 | 3 | 2 | | Lê Đức Anh | BVI | 5 | s 0 | 4 | 23 | | Văn Hải Nam | CGI | 5 | w 0 | 5 | - | | bye | - | - | - 1 |
6 | 7 | | Nguyễn Văn Doanh | DPH | 2 | s 1 | 7 | 29 | | Nguyễn Đức Thành | PXU | 4 | w 0 | 8 | 26 | | Đỗ Hải Sơn | HDO | 4 | s 1 | 9 | 25 | | Trần Bảo Phong | HKI | 5 | w ½ | Trần Thị Ánh Nguyệt 2199 HMA Rp:2327 Pts. 6 |
1 | 3 | | Nguyễn Thẩm Hà Anh | LBI | 0 | w 1 | 2 | 5 | | Phùng Thị Ngọc Chi | DDA | 8 | s 0 | 3 | 7 | | Phạm Thu Hương | HBT | 2,5 | w 1 | 4 | 9 | | Lê Diệu Linh | TXU | 5 | s 0 | 5 | 11 | | Nguyễn Linh Ngọc | HKI | 4 | w 1 | 6 | 19 | | Nguyễn Thanh Vân | BDI | 5 | s 0 | 7 | 1 | | Nguyễn Hà Anh | TXU | 4,5 | w 1 | 8 | 6 | | Lã Châu Giang | CGI | 7 | w 1 | 9 | 16 | | Nguyễn Hoàng Bảo Quyên | DDA | 6 | s 1 | Nguyễn Thùy Dung 2184 HMA Rp:2400 Pts. 7 |
1 | 20 | | Nguyễn Minh Thư | BDI | 4 | s 1 | 2 | 22 | | Hoàng Minh Trang | DDA | 5 | w 1 | 3 | 4 | | Nguyễn Thanh Bình | TLI | 7 | w 1 | 4 | 7 | | Quách Minh Châu | DDA | 7 | s 1 | 5 | 6 | | Triệu Ngọc Minh Châu | CGI | 5 | w 1 | 6 | 1 | | Trần Hậu Mỹ An | TXU | 7 | s 0 | 7 | 17 | | Nguyễn Thảo Nguyên | BDI | 5 | w 1 | 8 | 24 | | Chu Thảo Vy | THO | 6 | w 0 | 9 | 9 | | Nguyễn Linh Giang | CGI | 5 | s 1 | Bùi Yến Nhi 2146 HMA Rp:2275 Pts. 6 |
1 | 6 | | Nguyễn Ngọc Châm | DPH | 4 | w 1 | 2 | 4 | | Đào Quỳnh Anh | GLA | 4 | s 1 | 3 | 29 | | Ngô Quỳnh Trang | LBI | 4 | w 1 | 4 | 32 | | Nguyễn Thanh Tâm | DDA | 7 | s 0 | 5 | 31 | | Nguyễn Thị Thanh Thảo | BVI | 5 | w 1 | 6 | 28 | | Mai Phương Thảo | HDO | 8 | s 0 | 7 | 7 | | Nguyễn Linh Giang | STA | 3 | w 1 | 8 | 23 | | Nguyễn Thị Kim Ngân | HMA | 5,5 | s 1 | 9 | 5 | | Nguyễn Mai Anh | DDA | 8 | s 0 | Nguyễn Thị Kim Ngân 2145 HMA Rp:2234 Pts. 5,5 |
1 | 7 | | Nguyễn Linh Giang | STA | 3 | s 1 | 2 | 5 | | Nguyễn Mai Anh | DDA | 8 | w 0 | 3 | 15 | | Nguyễn Thị Liên | STA | 4,5 | s 1 | 4 | 2 | | Hồ Minh An | TLI | 5 | s 1 | 5 | 8 | | Nguyễn Hà Giang | BDI | 6,5 | w ½ | 6 | 14 | | Đinh Phương Hà | CGI | 6 | s 1 | 7 | 18 | | Hàn Thị Hiền Minh | BDI | 5 | w 0 | 8 | 22 | | Bùi Yến Nhi | HMA | 6 | w 0 | 9 | 31 | | Nguyễn Thị Thanh Thảo | BVI | 5 | s 1 | Nguyễn Bảo Ngọc 2119 HMA Rp:1920 Pts. 4 |
1 | 1 | | Trần Hồng Anh | HKI | 3,5 | s 0 | 2 | 2 | | Phạm Thị Vân Anh | PTH | 5 | s 0 | 3 | 26 | | Trần Thị Thức | DPH | 4,5 | w 0 | 4 | 31 | | Đoàn Phương Nam | UHO | 1 | w 1 | 5 | 19 | | Lê Tuyết Phương | HKI | 1 | s 1 | 6 | 25 | | Nguyễn Thu Thủy | THO | 3 | w 1 | 7 | 10 | | Nguyễn Thị Hương Ly | DPH | 4 | s 0 | 8 | 9 | | Nguyễn Thị Thu Hà | HDU | 3,5 | s 0 | 9 | - | | bye | - | - | - 1 |
Triệu Thu Hằng 2094 HMA Rp:1761 Pts. 2 |
1 | 25 | | Lê Thị Ngọc Thảo | CMY | 0 | s 1 | 2 | 21 | | Lê Hà Minh | THO | 3 | w 0 | 3 | 29 | | Nguyễn Như Ý | BVI | 5 | s 0 | 4 | 22 | | Đỗ Ngọc Anh | TLI | 6 | s 0 | 5 | 28 | | Lê Thị Bích Vượng | STA | 4 | w 0 | 6 | 27 | | Nguyễn Tuyết Tú | TXU | 5 | w 0 | 7 | 9 | | Trần Thu Hoài | THO | 3 | s 0 | 8 | 19 | | Nguyễn Mai Liên | CGI | 4 | w 0 | 9 | - | | bye | - | - | - 1 |
|
|
|
|
|
|
|