Giải cờ vua CLB Thần Đồng Mở Rộng Năm 2023 Bảng 8-9 NamDie Seite wurde zuletzt aktualisiert am 27.03.2023 03:18:58, Ersteller/Letzter Upload: Saigon
Startrangliste
Nr. | | Name | FideID | Land | Elo |
1 | | Cao Minh Bảo, | | VIE | 0 |
2 | | Đàm Minh Nhật, | | VIE | 0 |
3 | | Đỗ Văn Quân, | | VIE | 0 |
4 | | Đỗ Văn Trí, | | VIE | 0 |
5 | | Dương Đăng Khoa, | | VIE | 0 |
6 | | Hà Thế Duy, | | VIE | 0 |
7 | | Hà Tùng Lâm, | | VIE | 0 |
8 | | Hồ Diên Chí Dũng, | | VIE | 0 |
9 | | Hồ Sỹ Đức Anh, | | VIE | 0 |
10 | | Hoàng Bảo Thạnh, | | VIE | 0 |
11 | | Huỳnh Hồ Ngọc Dũng, | | VIE | 0 |
12 | | Huỳnh Ngọc Khánh Đạt, | | VIE | 0 |
13 | | Huỳnh Phước Thiện, | | VIE | 0 |
14 | | Lê Khôi Nguyên, | | VIE | 0 |
15 | | Lê Nguyễn Anh Quân, | | VIE | 0 |
16 | | Lương Minh Tín, | | VIE | 0 |
17 | | Ngô Trung Dũng, | | VIE | 0 |
18 | | Ngô Uy Kiện, | | VIE | 0 |
19 | | Nguyễn Anh Vũ, | | VIE | 0 |
20 | | Nguyễn Bá Bảo Phúc, | | VIE | 0 |
21 | | Nguyễn Bá Quang Thuận, | | VIE | 0 |
22 | | Nguyễn Đức Nguyên Khôi, | | VIE | 0 |
23 | | Nguyễn Duy Phước An, | | VIE | 0 |
24 | | Nguyễn Duy Trọng, | | VIE | 0 |
25 | | Nguyễn Duy Vinh, | | VIE | 0 |
26 | | Nguyễn Gia Bảo, | | VIE | 0 |
27 | | Nguyễn Gia Khang, | | VIE | 0 |
28 | | Nguyễn Hoàng Hải, | | VIE | 0 |
29 | | Nguyễn Hoàng Khang, | | VIE | 0 |
30 | | Nguyễn Hoàng Phúc, | | VIE | 0 |
31 | | Nguyễn Hùng Gia Bảo, | | VIE | 0 |
32 | | Nguyễn Hữu Quốc Huy, | | VIE | 0 |
33 | | Nguyễn Huy Đức Anh, | | VIE | 0 |
34 | | Nguyễn Lê Anh Khoa, | | VIE | 0 |
35 | | Nguyễn Lê Thanh Tùng, | | VIE | 0 |
36 | | Nguyễn Lê Việt Bách, | | VIE | 0 |
37 | | Nguyễn Mậu Gia Bảo, | | VIE | 0 |
38 | | Nguyễn Minh Đạt, | | VIE | 0 |
39 | | Nguyễn Ngọc Đồng, | | VIE | 0 |
40 | | Nguyễn Nhật Minh, | | VIE | 0 |
41 | | Nguyễn Nhật Nam, | | VIE | 0 |
42 | | Nguyễn Phúc Khôi Nguyên, | | VIE | 0 |
43 | | Nguyễn Phước Tiến, | | VIE | 0 |
44 | | Nguyễn Quang Vũ, | | VIE | 0 |
45 | | Nguyễn Tài Hiếu, | | VIE | 0 |
46 | | Nguyễn Tấn Hùng, | | VIE | 0 |
47 | | Nguyễn Thái Hoàng Quân, | | VIE | 0 |
48 | | Nguyễn Trần Minh Nhật, | | VIE | 0 |
49 | | Nguyễn Trí Dũng, | | VIE | 0 |
50 | | Nguyễn Tuấn Minh, | | VIE | 0 |
51 | | Nguyễn Văn Nam Khang, | | VIE | 0 |
52 | | Nguyễn Vũ Phúc Nguyên, | | VIE | 0 |
53 | | Nguyễn Xuân Phú, | | VIE | 0 |
54 | | Phạm Kiên, | | VIE | 0 |
55 | | Phạm Ngọc Sơn, | | VIE | 0 |
56 | | Phạm Nguyễn Hạo Nhiên, | | VIE | 0 |
57 | | Phạm Phan Thanh Bình, | | VIE | 0 |
58 | | Phạm Thái Minh Khang, | | VIE | 0 |
59 | | Phan Minh Kiệt, | | VIE | 0 |
60 | | Thái Hoàng An, | | VIE | 0 |
61 | | Tô Thế Vinh, | | VIE | 0 |
62 | | Tôn Thất Tiến Thành, | | VIE | 0 |
63 | | Trần Đăng Nguyên, | | VIE | 0 |
64 | | Trần Hoàng Minh, | | VIE | 0 |
65 | | Trần Kim Khôi Nguyên, | | VIE | 0 |
66 | | Trần Phú Huy, | | VIE | 0 |
67 | | Trần Phước Trung, | | VIE | 0 |
68 | | Võ Đoàn Minh Trí, | | VIE | 0 |
69 | | Võ Huỳnh Anh, | | VIE | 0 |
70 | | Võ Lê Huy Vũ, | | VIE | 0 |
71 | | Võ Quốc Vinh, | | VIE | 0 |
72 | | Võ Tuệ Châu, | | VIE | 0 |
73 | | Vũ Đình Hoàng Quân, | | VIE | 0 |
74 | | Lê Minh Quân, | | VIE | 0 |
75 | | Mai Tuấn Kiệt, | | VIE | 0 |
76 | | Phan Phú Trọng, | | VIE | 0 |
77 | | Nguyễn Thành Trung, | | VIE | 0 |
78 | | Nguyễn Hoàng Thế Kiệt, | | VIE | 0 |
79 | | Lê Văn Bảo Phong, | | VIE | 0 |
|
|
|
|