No. | Name | FideID | Ֆեդ. | RtgI | սեռ | Տիպ | Խ | Ակումբ/քաղաք |
1 | Thân Thị Ngọc Tuyết | 12418560 | TNC | 1556 | w | U20 | UOP | Clb Cờ Thái Nguyên |
2 | Nguyễn Sĩ Trọng Đức | 12427543 | TNC | 1510 | | U20 | UOP | Clb Cờ Thái Nguyên |
3 | Đỗ Minh Quân | 12428779 | KTL | 1360 | | U14 | UOP | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
4 | Nguyễn Anh Bảo Thy | 12430420 | NAN | 1354 | w | U14 | UOP | Nghệ An |
5 | Nguyễn Khánh Nam | 12428884 | KTL | 1346 | | U12 | UOP | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
6 | Nguyễn Bá Khánh Trình | 12427098 | HPD | 1337 | | U12 | UOP | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
7 | Đào Minh Anh | 12426563 | VIE | 1292 | w | U14 | UOP | Vđv Tự Do |
8 | Nguyễn Vương Đăng Minh | 12429899 | KTL | 1286 | | U11 | UOP | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
9 | Trần Công Thế Anh | 12439428 | BKC | 1273 | | | UOP | Clb Cờ Đh Bách Khoa Hà Nội |
10 | Phạm Minh Nam | 12434582 | KTL | 1267 | | U10 | UOP | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
11 | Trịnh Gia Bảo | 12438499 | KTL | 1265 | | U14 | UOP | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
12 | Công Nữ Bảo An | 12429805 | KTL | 1250 | w | U12 | UOP | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
13 | Thân Văn Khang | 12425400 | KTL | 1231 | | U14 | UOP | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
14 | Nguyễn Hoàng Bảo Trâm | 12434434 | HPH | 1215 | w | U11 | UOP | Hải Phòng |
15 | Trần Quang Minh | 12427667 | QDO | 1210 | | U09 | U11 | Quân Đội |
16 | Nguyễn Trần Thuỳ Chi | 12425362 | KTL | 1206 | w | U14 | UOP | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
17 | Nguyễn Đức Thịnh | 12426644 | KTL | 1202 | | U10 | UOP | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
18 | Trần Nhất Nam | 12432385 | VCH | 1198 | | U11 | UOP | Clb Vietchess |
19 | Nguyễn Duy Khang | 12431834 | KTL | 1192 | | U11 | U11 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
20 | Nguyễn Tiến Thành | 12420379 | KTT | 1182 | | | UOP | Người Khuyết Tật TNG |
21 | Trần Tuấn Hùng | 12428922 | VIE | 1178 | | U14 | UOP | Vđv Tự Do |
22 | Nguyễn Duy Đạt | 12430080 | KTL | 1165 | | U12 | UOP | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
23 | Phạm Đông Dương | 12434590 | KTL | 1150 | | U08 | U08 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
24 | Phạm Thành Nam | 12426725 | KTL | 1146 | | U10 | U11 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
25 | Đào Minh Phú | 12429821 | KTL | 1141 | | U09 | U09 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
26 | Nguyễn Thanh San | 12429970 | KTL | 1110 | | U07 | U09 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
27 | Nguyễn Hải An | 12438383 | KTL | 1110 | | U11 | UOP | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
28 | Nguyễn Vũ Trí Hùng | 12439991 | VIE | 1105 | | U16 | UOP | Vđv Tự Do |
29 | Nguyễn Hải Long | 12426679 | KTL | 1039 | | U10 | U11 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
30 | Phạm Nguyễn Hà Anh | | VIE | 0 | w | U08 | G08 | Vđv Tự Do |
31 | Tạ Gia Hân | | KTL | 0 | w | U07 | G08 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
32 | Nguyễn Phương Linh | | VIE | 0 | w | U08 | G08 | Vđv Tự Do |
33 | Nguyễn Thục Minh | | VIE | 0 | w | U08 | G08 | Vđv Tự Do |
34 | Tạ Hoàng Khánh Ngân | | VIE | 0 | w | U08 | G08 | Vđv Tự Do |
35 | Trần Bảo Ngọc | | VIE | 0 | w | U08 | G08 | Vđv Tự Do |
36 | Đỗ Phạm Thanh Thư | 12434639 | HPD | 0 | w | U08 | G08 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
37 | Nguyễn Thị Phương Anh | | NAN | 0 | w | U08 | G09 | Nghệ An |
38 | Dương Ngọc Diệp | | KTL | 0 | w | U09 | G09 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
39 | Võ Hương Giang | | CAP | 0 | w | U09 | G09 | Captain Chess |
40 | Giang Khánh Hà | | STA | 0 | w | U09 | G09 | Clb Sơn Tây |
41 | Nguyễn Ngọc Linh | | STA | 0 | w | U09 | G09 | Clb Sơn Tây |
42 | Trần Nguyễn Hà Phương | 12436194 | VCH | 0 | w | U07 | G09 | Clb Vietchess |
43 | Đỗ Hoàng Thư | | HPD | 0 | w | U09 | G09 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
44 | Nguyễn Hải Vân | | CPH | 0 | w | | G09 | Clb Cẩm Phả |
45 | Nguyễn Minh Anh | 12442283 | HPD | 0 | w | U06 | U06 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
46 | Nguyễn Nhật Anh | | KTL | 0 | w | U06 | U06 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
47 | Trần Phú Bảo | | TNC | 0 | | U06 | U06 | Clb Cờ Thái Nguyên |
48 | Le Tri Dung | | HNO | 0 | | U06 | U06 | Hà Nội |
49 | Hoàng Trung Hải | | VIE | 0 | | U06 | U06 | Vđv Tự Do |
50 | Hoàng Gia Hân | | KTL | 0 | w | U06 | U06 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
51 | Hoàng Đăng Khoa | | CTT | 0 | | U05 | U06 | Cờ Vua Trí Tuệ |
52 | Nguyễn Ngọc Minh Khôi | | LSO | 0 | | U06 | U06 | Clb Cờ Vua Trí Tuệ Lạng Sơn |
53 | Nông Hoàng Khôi | | TNC | 0 | | U05 | U06 | Clb Cờ Thái Nguyên |
54 | Nguyễn Phúc Lâm | | VCH | 0 | | | U06 | Clb Vietchess |
55 | Nguyễn Dương Đan Linh | | VIE | 0 | w | U06 | U06 | Vđv Tự Do |
56 | Phạm Nhật Minh | | VIE | 0 | | U06 | U06 | Vđv Tự Do |
57 | Nguyễn Nhật Nam | 12442461 | HPD | 0 | | U05 | U06 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
58 | Nguyễn Minh Nhật | | VCH | 0 | | U05 | U06 | Clb Vietchess |
59 | Cao Trung Quân | | VIE | 0 | | U06 | U06 | Vđv Tự Do |
60 | Phạm Bảo Quân | | KTL | 0 | | U06 | U06 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
61 | Lê Ngọc Trường Sơn | | CTM | 0 | | U06 | U06 | Cờ Vua Thông Minh - Hạ Long |
62 | Nguyễn Hồ Đức Trí | | VIE | 0 | | U06 | U06 | Vđv Tự Do |
63 | Phạm Thanh Trúc | 12442356 | HPD | 0 | w | U06 | U06 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
64 | Phạm Hoàng Tùng | | HPD | 0 | | U05 | U06 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
65 | Nguyễn Nhật Vũ | | KTL | 0 | | U06 | U06 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
66 | Bùi Đức Thiện Anh | | CPH | 0 | | | U07 | Clb Cẩm Phả |
67 | Lê Huy Bảo | | KTL | 0 | | U08 | U07 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
68 | Phạm Mai Chi | | VIE | 0 | w | U07 | G08 | Vđv Tự Do |
69 | Đặng Minh Đức | 12438235 | KTL | 0 | | U07 | U07 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
70 | Nguyễn Anh Dũng | | VIE | 0 | | U07 | U07 | Vđv Tự Do |
71 | Bạch Nguyên Giáp | | VIE | 0 | | U07 | U07 | Vđv Tự Do |
72 | Nguyễn Tuấn Hùng | | KTL | 0 | | U07 | U07 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
73 | Đinh Vĩnh Hưng | | VIE | 0 | | U07 | U07 | Vđv Tự Do |
74 | Nguyễn Đức Huy | | STA | 0 | | U07 | U07 | Clb Sơn Tây |
75 | Lê Lâm Khải | | KTL | 0 | | U07 | U07 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
76 | Phạm Minh Khôi | | TNC | 0 | | U07 | U07 | Clb Cờ Thái Nguyên |
77 | Trịnh Anh Khôi | | KTL | 0 | | U07 | U07 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
78 | Nguyễn Đức Long | | TGC | 0 | | U07 | U07 | Thế Giới Cờ Vua |
79 | Nguyễn Bùi Bảo Minh | | KTL | 0 | | U07 | U07 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
80 | Đặng Bảo Nam | | KTL | 0 | | U07 | U07 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
81 | Hoàng Bảo Nam | | CLD | 0 | | U07 | U07 | Chessleader Th Thực Nghiệm |
82 | Nguyễn Quang Nam | | VIE | 0 | | U07 | U07 | Vđv Tự Do |
83 | Phạm Hoàng Nam | | HPD | 0 | | | U07 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
84 | Vũ Hoàng Thục Nghi | | HPD | 0 | w | | U07 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
85 | Đinh Phúc Nguyên | | VIN | 0 | | U07 | U07 | Vinschool Times City |
86 | Trần Duy Nguyên | | VIE | 0 | | U07 | U07 | Vđv Tự Do |
87 | Hoàng Xuân Phong | | KTL | 0 | | | U07 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
88 | Nguyễn Xuân Phú | | KTL | 0 | | U07 | U07 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
89 | Bùi Đức Phúc | | VIE | 0 | | U07 | U07 | Vđv Tự Do |
90 | Phan Minh Quân | | HPD | 0 | | U07 | U07 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
91 | Nguyễn Đăng Quang | | HPD | 0 | | U07 | U07 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
92 | Phạm Trung Tín | | VIE | 0 | | U07 | U07 | Vđv Tự Do |
93 | Nguyễn Bảo An | 12438359 | KTL | 0 | | U08 | U08 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
94 | Vũ Thành An | 12439797 | HNO | 0 | | U06 | U08 | Hà Nội |
95 | Đỗ Duy Anh | | TNV | 0 | | U08 | U08 | Clb Tài Năng Việt |
96 | Lương Đình Bách | | VIE | 0 | | U08 | U08 | Vđv Tự Do |
97 | Dương Gia Bảo | 12433276 | TNC | 0 | | U08 | U08 | Clb Cờ Thái Nguyên |
98 | Hoàng Kim Bảo | | STA | 0 | | U08 | U08 | Clb Sơn Tây |
99 | Nguyễn Bảo Bảo | | VIE | 0 | | U08 | U08 | Vđv Tự Do |
100 | Nguyễn Đức Bảo | | TNC | 0 | | U08 | U08 | Clb Cờ Thái Nguyên |
101 | Phạm Huy Vĩnh Bảo | | KTL | 0 | | U08 | U08 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
102 | Trần Thái Bảo | 12434698 | HPD | 0 | | | U08 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
103 | Bùi Tiến Đạt | | TNV | 0 | | | U08 | Clb Tài Năng Việt |
104 | Đỗ Anh Đức | 12440507 | KTL | 0 | | U08 | U08 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
105 | Bùi Quang Khải | | KTL | 0 | | U08 | U08 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
106 | Hà Lâm Khải | 12437387 | KTL | 0 | | U08 | U08 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
107 | Đoàn Bảo Khang | | VIE | 0 | | U08 | U08 | Vđv Tự Do |
108 | Nguyễn Hưng Khoa | | TNV | 0 | | | U08 | Clb Tài Năng Việt |
109 | Phạm Anh Khoa | | KTL | 0 | | U08 | U08 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
110 | Phạm Đăng Khoa | | TNC | 0 | | U08 | U08 | Clb Cờ Thái Nguyên |
111 | Bùi Đăng Khôi | 12442186 | VCH | 0 | | U08 | U08 | Clb Vietchess |
112 | Đặng Minh Khôi | | KTL | 0 | | U08 | U08 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
113 | Lê Minh Khôi | | KTL | 0 | | U07 | U08 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
114 | Lương Hoàng Kiên | | TNC | 0 | | U08 | U08 | Clb Cờ Thái Nguyên |
115 | Thân Tuấn Kiệt | 12430692 | TNC | 0 | | U08 | U08 | Clb Cờ Thái Nguyên |
116 | Lương Ngọc Linh | | TNC | 0 | | U08 | U08 | Clb Cờ Thái Nguyên |
117 | Bùi Tuấn Nam | | KTL | 0 | | | U08 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
118 | Nguyễn Thành Nam | | KTL | 0 | | U08 | U08 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
119 | Giang Phúc Nguyên | | VIE | 0 | | U08 | U08 | Vđv Tự Do |
120 | Nguyễn Phúc Nguyên | | KTL | 0 | | U08 | U08 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
121 | Nguyễn Minh Nhật | | KTL | 0 | | U08 | U08 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
122 | Nguyễn Minh Nhật | | TNC | 0 | | U08 | U08 | Clb Cờ Thái Nguyên |
123 | Bùi Minh Quang | | VIE | 0 | | U08 | U08 | Vđv Tự Do |
124 | Đàm Tuấn Sơn | 12442003 | KTL | 0 | | U08 | U08 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
125 | Nguyễn Tuấn Sơn | | VIE | 0 | | U08 | U08 | Vđv Tự Do |
126 | Phùng Viết Thanh | | STA | 0 | | U08 | U08 | Clb Sơn Tây |
127 | Nguyễn Minh Trí | | KTL | 0 | | U08 | U08 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
128 | Vũ Minh Trí | | KTL | 0 | | U08 | U08 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
129 | Phạm Hoàng Trung | | VIE | 0 | | U08 | U08 | Vđv Tự Do |
130 | Vương Hoàng Văn | | VIE | 0 | | U08 | U08 | Vđv Tự Do |
131 | Nguyễn Quang Vinh | | KTL | 0 | | U08 | U08 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
132 | Phạm Duy Khánh An | | KTL | 0 | | U09 | U09 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
133 | Nguyễn Hải Anh | 12430463 | KTL | 0 | | U09 | U09 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
134 | Đỗ Hoàng Gia Bảo | | VIE | 0 | | U09 | U09 | Vđv Tự Do |
135 | Tạ Gia Bảo | | FPT | 0 | | U08 | U09 | Trường Th Fpt Cầu Giấy |
136 | Nguyễn Hải Đăng | | NTC | 0 | | U09 | U09 | Th Nam Thành Công |
137 | Nguyễn Hữu Hải Đăng | | KTL | 0 | | | U09 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
138 | Nguyễn Vũ Bảo Đạt | 12435317 | VIE | 0 | | U09 | U09 | Vđv Tự Do |
139 | Nguyễn Trung Đức | | VIE | 0 | | U09 | U09 | Vđv Tự Do |
140 | Mai Trí Dũng | | CAP | 0 | | U09 | U09 | Captain Chess |
141 | Nguyễn Danh Dũng | | VIE | 0 | | U09 | U09 | Vđv Tự Do |
142 | Trường Hải | | STA | 0 | | | U09 | Clb Sơn Tây |
143 | Nguyễn Ngọc Hoà | 12437077 | TNC | 0 | | U09 | U09 | Clb Cờ Thái Nguyên |
144 | Đỗ Việt Hưng | 12433683 | TNG | 0 | | U09 | U09 | Thái Nguyên |
145 | Nguyễn Minh Khang | | HPD | 0 | | U09 | U09 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
146 | Đỗ Đình Anh Khoa | | TLI | 0 | | U09 | U09 | Th Thịnh Liệt |
147 | Nguyen Trong Nguyen Khoi | | KTL | 0 | | U09 | U09 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
148 | Nguyễn Minh Khôi 14/10 | | VIE | 0 | | U09 | U09 | Vđv Tự Do |
149 | Nguyễn Minh Khôi | | VIE | 0 | | U09 | U09 | Vđv Tự Do |
150 | Đinh Trung Kiên | | VIE | 0 | | U08 | U09 | Vđv Tự Do |