Бр. | Име | ФидеИД | ФЕД. | РтгИ | пол | Тип | Ск. | Клуб/Град |
1 | Nguyễn Trường An Khang | 12427616 | VCH | 1383 | | U09 | UOP | Clb Vietchess |
2 | Đỗ Minh Quân | 12428779 | KTL | 1358 | | U13 | UOP | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
3 | Nguyễn Bá Khánh Trình | 12427098 | HPD | 1346 | | U12 | UOP | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
4 | Hà Nguyễn Nam Khánh | 12423270 | HPD | 1325 | | U13 | UOP | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
5 | Nguyễn Việt Tiến | 12430560 | VCH | 1297 | | U14 | UOP | Clb Vietchess |
6 | Vũ Nguyễn Bảo Linh | 12427764 | KTL | 1286 | w | U12 | UOP | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
7 | Nguyễn Duy Đạt | 12432610 | VCH | 1267 | | U10 | UOP | Clb Vietchess |
8 | Song Mingeun | 13211617 | VIE | 1266 | | U12 | UOP | Vđv Tự Do |
9 | Nguyễn Đức Thịnh | 12426644 | KTL | 1224 | | U10 | U11 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
10 | Đinh Phúc Lâm | 12426911 | VCH | 1209 | | U10 | U11 | Clb Vietchess |
11 | Nguyễn Hoàng Minh | 12426687 | VCH | 1198 | | U10 | UOP | Clb Vietchess |
12 | Phan Anh Đức | 12428744 | VIE | 1195 | | U14 | UOP | Vđv Tự Do |
13 | Mai Duc Kien | 12426903 | VCH | 1193 | | U11 | UOP | Clb Vietchess |
14 | Tran Quang Minh | 12427667 | QDO | 1187 | | U09 | U11 | Quân Đội |
15 | Thái Nguyễn Duy Minh | 12432300 | TNV | 1184 | | U09 | U11 | Clb Tài Năng Việt |
16 | Tran Dinh Bao | 12425052 | VCH | 1180 | | U11 | U11 | Clb Vietchess |
17 | Nguyễn Ngọc Diệp | 12424765 | VCH | 1179 | w | U11 | UOP | Clb Vietchess |
18 | Nguyễn Nhật Nam | 12431729 | TNV | 1153 | | U10 | UOP | Clb Tài Năng Việt |
19 | Phạm Thành Nam | 12426725 | KTL | 1145 | | U10 | U11 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
20 | Phạm Nguyễn Gia Phong | 12425010 | KTL | 1104 | | U15 | UOP | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
21 | Lê Văn Khoa | 12419460 | HPD | 1081 | | U16 | UOP | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
22 | Nguyễn Lê Tâm An | | GDC | 0 | w | U06 | U06 | Tt Gia Đình Cờ Vua |
23 | Trương Bá An | | VIE | 0 | | U06 | U06 | Vđv Tự Do |
24 | Nhân Sơn Anh | | VIE | 0 | | U06 | U06 | Vđv Tự Do |
25 | Đỗ Anh Đức | | HPD | 0 | | U05 | U06 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
26 | Nguyễn Gia Khánh | | CTM | 0 | | U05 | U06 | Clb Cờ Thông Minh |
27 | Nguyễn Dương Đan Linh | | VIE | 0 | w | U06 | U06 | Vđv Tự Do |
28 | Nguyễn Trúc Linh | | QNI | 0 | w | U06 | U06 | Trường Tdtt Quảng Ninh |
29 | Đặng Vũ Minh | | KTL | 0 | | U06 | U06 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
30 | Nguyễn Bảo Nam | | GDC | 0 | | U06 | U06 | Tt Gia Đình Cờ Vua |
31 | Vũ Bá Nam | | VIE | 0 | | | U06 | Vđv Tự Do |
32 | Tô Pháp | | NDO | 0 | | U06 | U06 | Clb Nadokids |
33 | Nguyễn Hải Phong | | ASO | 0 | | U05 | U06 | Mầm Non Ánh Sao |
34 | Đỗ Hải An | | TNV | 0 | | U07 | U07 | Clb Tài Năng Việt |
35 | Đỗ Thị Ngọc Anh | | VCH | 0 | w | U07 | U07 | Clb Vietchess |
36 | Trần Việt Anh | | VIE | 0 | | U07 | U07 | Vđv Tự Do |
37 | Hoàng Gia Bảo | | ROY | 0 | | U07 | U07 | Royal Chess |
38 | Phạm Gia Bình | | KTL | 0 | | U07 | U07 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
39 | Đàm Minh Châu | | KTL | 0 | w | | U07 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
40 | Nguyễn Mai Chi | | VCH | 0 | w | U07 | U07 | Clb Vietchess |
41 | Phạm Mai Chi | | VIE | 0 | w | U07 | U07 | Vđv Tự Do |
42 | Hoàng Xuân Anh Đức | | KPC | 0 | | | U07 | Clb Kim Phụng Chess |
43 | Nguyễn Anh Dũng | | VIE | 0 | | U07 | U07 | Vđv Tự Do |
44 | Trần Phúc Giác | | VHU | 0 | | U07 | U07 | Th Vĩnh Hưng |
45 | Hoàng Gia Hân | | TNV | 0 | w | U06 | U07 | Clb Tài Năng Việt |
46 | Tạ Gia Hân | | KTL | 0 | w | U07 | U07 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
47 | Nguyễn Trọng Hiếu | | DVB | 0 | | U07 | U07 | Th Dịch Vọng B |
48 | Nguyễn Tuấn Hùng | | KTL | 0 | | | U07 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
49 | Nguyễn Phúc Huy | | KTL | 0 | | U07 | U07 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
50 | Lê Lâm Khải | | VIE | 0 | | U07 | U07 | Vđv Tự Do |
51 | Lê Minh Khôi | | KTL | 0 | | U07 | U07 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
52 | Nguyễn Bùi Bảo Minh | | VIE | 0 | | U07 | U07 | Vđv Tự Do |
53 | Nguyễn Quang Minh | | KTL | 0 | | U07 | U07 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
54 | Phạm Hoàng Nam | | HPD | 0 | | | U07 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
55 | Phạm Đình Nguyên | | VIE | 0 | | U07 | U07 | Vđv Tự Do |
56 | Cao Trung Quân | | VIE | 0 | | U06 | U07 | Vđv Tự Do |
57 | Phan Minh Quân | | HPD | 0 | | U07 | U07 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
58 | Nguyễn Đăng Quang | | HPD | 0 | | | U07 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
59 | Đàm Nguyễn Trang Anh | 12434647 | HPD | 0 | w | | U08 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
60 | Nguyễn Hùng Anh | | NDO | 0 | | U08 | U08 | Clb Nadokids |
61 | Nguyễn Ngọc Ánh | 12438294 | HDU | 0 | w | U08 | U08 | Hải Dương |
62 | Trương Tuệ Chi | | KTL | 0 | w | U08 | U08 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
63 | Nguyễn Thái Anh Cương | | STA | 0 | | U08 | U08 | Sơn Tây |
64 | Tô Đức | | NDO | 0 | | U08 | U08 | Clb Nadokids |
65 | Mai Duy Hung | | VCH | 0 | | U07 | U08 | Clb Vietchess |
66 | Nguyễn Phan Hưng | | VIE | 0 | | U08 | U08 | Vđv Tự Do |
67 | Vũ Gia Hưng | | VIE | 0 | | U08 | U08 | Vđv Tự Do |
68 | Trịnh Quốc Huy | | KTL | 0 | | | U08 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
69 | Trương Gia Huy | | GDC | 0 | | U08 | U08 | Tt Gia Đình Cờ Vua |
70 | Hà Lâm Khải | 12437387 | KTL | 0 | | U08 | U08 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
71 | Đoàn Bảo Khang | | VIE | 0 | | U08 | U08 | Vđv Tự Do |
72 | Phạm Anh Khoa | | KTL | 0 | | U08 | U08 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
73 | Bùi Đăng Khôi | | VIE | 0 | | | U08 | Vđv Tự Do |
74 | Ngô Minh Khôi | | KPC | 0 | | | U08 | Clb Kim Phụng Chess |
75 | Nguyễn Chí Khuê | | VIE | 0 | | U08 | U08 | Vđv Tự Do |
76 | Nguyễn Phương Linh | | VIE | 0 | w | | U08 | Vđv Tự Do |
77 | Nguyễn Thục Minh | | VIE | 0 | w | U08 | U08 | Vđv Tự Do |
78 | Nguyễn Thành Nam | | KTL | 0 | | U08 | U08 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
79 | Nguyễn Bảo Ngân | 12441538 | TNV | 0 | w | U08 | U08 | Clb Tài Năng Việt |
80 | Nguyễn Phúc Nguyên | | KTL | 0 | | U08 | U08 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
81 | Lê Hoàng Nhật Quang | 12439770 | KTL | 0 | | U07 | U08 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
82 | Nguyễn Thế Quyền | | TNV | 0 | | U08 | U08 | Clb Tài Năng Việt |
83 | Đàm Tuấn Sơn | | KTL | 0 | | U08 | U08 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
84 | Nguyễn Tuấn Sơn | | VIE | 0 | | U08 | U08 | Vđv Tự Do |
85 | Trần Thành | | GDC | 0 | | | U08 | Tt Gia Đình Cờ Vua |
86 | Đỗ Phạm Thanh Thư | 12434639 | HPD | 0 | w | U08 | U08 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
87 | Nguyễn Hương Trà | | TNV | 0 | w | U08 | U08 | Clb Tài Năng Việt |
88 | Ngô Mai Trang | | KTL | 0 | w | U08 | U08 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
89 | Vũ Minh Trí | | KTL | 0 | | U08 | U08 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
90 | Đặng Hữu Vinh | 12441279 | HPD | 0 | | U08 | U08 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
91 | Trịnh Gia Vinh | | KTL | 0 | | U08 | U08 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
92 | Phạm Duy Khánh An | | KTL | 0 | | U09 | U09 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
93 | Hoàng Thùy Anh | | VIE | 0 | w | U09 | U09 | Vđv Tự Do |
94 | Trần Thiên Bảo | | VCH | 0 | | U09 | U09 | Clb Vietchess |
95 | Đới Ngọc Bích | | TNV | 0 | w | U09 | U09 | Clb Tài Năng Việt |
96 | Nguyễn Khánh Chi | | KTL | 0 | w | U09 | U09 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
97 | Vũ Thị Yến Chi | | VIE | 0 | w | U08 | U09 | Vđv Tự Do |
98 | Nguyễn Hữu Hải Đăng | | VIE | 0 | | U09 | U09 | Vđv Tự Do |
99 | Tô Phúc Gia Đạt | | TNV | 0 | | U07 | U09 | Clb Tài Năng Việt |
100 | Lê Minh Đồng | | VIE | 0 | | U09 | U09 | Vđv Tự Do |
101 | Phạm Minh Đức | | VIE | 0 | | U09 | U09 | Vđv Tự Do |
102 | Đào Quang Dũng | | KTL | 0 | | U09 | U09 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
103 | Phạm Hương Giang | 12433420 | QNI | 0 | w | U08 | U09 | Quảng Ninh |
104 | Võ Hương Giang | | VIE | 0 | w | | U09 | Vđv Tự Do |
105 | Vũ Bảo Hân | | VIE | 0 | w | U09 | U09 | Vđv Tự Do |
106 | Kiều Gia Hưng | | STA | 0 | | | U09 | Sơn Tây |
107 | Nguyễn Minh Khang | | HPD | 0 | | U09 | U09 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
108 | Đỗ Đình Anh Khoa | | KTL | 0 | | U09 | U09 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
109 | Lê Phạm Minh Khuê | | VIE | 0 | w | U09 | U09 | Vđv Tự Do |
110 | Đinh Trung Kiên | | QNI | 0 | | U08 | U09 | Quảng Ninh |
111 | Nguyễn Hoàng Long | | VIE | 0 | | U09 | U09 | Vđv Tự Do |
112 | Đoàn Nhật Minh | 12440108 | VNC | 0 | | U08 | U09 | Vnca |
113 | Lê Công Minh | | VIE | 0 | | | U09 | Vđv Tự Do |
114 | Nguyễn Tiến Minh | | HPD | 0 | | U09 | U09 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
115 | Trương Tuệ Minh | | KTL | 0 | w | U09 | U09 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
116 | Kiều Ngân | | VIE | 0 | w | U09 | U09 | Vđv Tự Do |
117 | Nguyễn Phúc Nguyên | | KTL | 0 | | U08 | U09 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
118 | Tống Lương Khôi Nguyên | | TNV | 0 | | U09 | U09 | Clb Tài Năng Việt |
119 | Ngô Văn Phong | | TLI | 0 | | | U09 | Th Thịnh Liệt |
120 | Nguyễn Nhật Phong | | KTL | 0 | | U09 | U09 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
121 | Võ Bảo Phúc | | VIE | 0 | | | U09 | Vđv Tự Do |
122 | Nguyễn Văn Hồng Quân | | KTL | 0 | | | U09 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
123 | Sầm Minh Quân | | KTL | 0 | | U09 | U09 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
124 | Trần Nguyên Thành | | VIE | 0 | | | U09 | Vđv Tự Do |
125 | Phạm Trần Thiên | | VIE | 0 | | U09 | U09 | Vđv Tự Do |
126 | Nguyễn Văn Minh Trí | | TNV | 0 | | U09 | U09 | Clb Tài Năng Việt |
127 | Phan Khải Trí | | STC | 0 | | | U09 | Sỹ Toàn chess |
128 | Huỳnh Mạnh Tùng | 12437069 | TNC | 0 | | U09 | U09 | Clb Cờ Thái Nguyên |
129 | Pham Thanh Tùng | | TNV | 0 | | U09 | U09 | Clb Tài Năng Việt |
130 | Đặng Phúc Tường | | VIE | 0 | | U09 | U09 | Vđv Tự Do |
131 | Nguyễn Quang Vinh | | VIE | 0 | | | U09 | Vđv Tự Do |
132 | Đặng Vũ Phúc An | 12431001 | KTL | 0 | | U10 | U11 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
133 | Đoàn Đức An | 12433764 | KTL | 0 | | U09 | U11 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
134 | Nguyễn Hải An | 12438383 | KTL | 0 | | | U11 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
135 | Nguyễn Thái An | 12425702 | GDC | 0 | w | | U11 | Tt Gia Đình Cờ Vua |
136 | Phí Lê Thành An | 12427640 | KTL | 0 | | U10 | U11 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
137 | Nguyễn Trần Diệu Anh | | NDO | 0 | w | | U11 | Clb Nadokids |
138 | Phan Gia Bảo | | VIE | 0 | | U10 | U11 | Vđv Tự Do |
139 | Nguyễn Thanh Bình | 12440426 | TNV | 0 | | | U11 | Clb Tài Năng Việt |
140 | Dương Ngọc Diệp | | KTL | 0 | w | U09 | U11 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
141 | Đoàn Quang Đức | | VIE | 0 | | U10 | U11 | Vđv Tự Do |
142 | Nguyễn Cao Minh Đức | 12440523 | TNV | 0 | | U10 | U11 | Clb Tài Năng Việt |
143 | Hoàng Minh Hải | | HPD | 0 | | | U11 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
144 | Lê Thế Hiển | 12431613 | VIE | 0 | | U10 | U11 | Vđv Tự Do |
145 | Trần Minh Hiếu | 12425079 | KTL | 0 | | | UOP | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
146 | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | 12435538 | TNV | 0 | w | U08 | U11 | Clb Tài Năng Việt |
147 | Hoàng Nam Khánh | | KTL | 0 | | U10 | U11 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
148 | Nguyễn Nam Khánh | 12439576 | NDO | 0 | | U11 | U11 | Clb Nadokids |
149 | Hà Đăng Khoa | 12441201 | VIE | 0 | | U10 | U11 | Vđv Tự Do |
150 | Đoàn Tuấn Khôi | | VIE | 0 | | U10 | U11 | Vđv Tự Do |