Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Asian Continental Chess Championship 2012 - Women Standard chess

Cập nhật ngày: 13.05.2012 10:40:16, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess

Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Xếp hạng sau ván 9

HạngSố TênRtgĐiểm HS1  HS2  HS3 nwwew-weKrtg+/-
119
WGMSukandar Irine KharismaINA228870241347,5973,653,351550,3
26
WGMGomes Mary AnnIND23786,5023584396,55,311,191517,9
33
WGMTan ZhongyiCHN24306,50234244,596,55,790,71107,1
412
WGMDing YixinCHN23536,50233944,596,55,211,291519,4
57
Wang JueCHN23646,5023134396,55,411,091516,4
61
GMZhao XueCHN254960235844,5966,89-0,8910-8,9
716
WGMLe Thanh TuVIE23135,5023564195,54,560,941514,1
811
IMKaravade EeshaIND23535,5023404495,55,120,38103,8
913
WGMPadmini RoutIND23455,50226338,595,55,82-0,3215-4,8
109
WGMGuo QiCHN23605,5022213495,56,59-1,0915-16,4
1118
WGMNguyen Thi Thanh AnVIE230150238745954,160,841512,6
1217
WIMNakhbayeva GuliskhanKAZ230950237939954,380,62159,3
1315
IMMohota NishaIND232150236842,5954,550,45104,5
1425
WIMYanjindulam DulamsurenMGL221450236238,5953,821,181517,7
152
IMMunguntuul BatkhuyagMGL245150235442,5955,99-0,9910-9,9
1621
WFMZhai MoCHN224850233538,5954,350,65159,8
175
WGMPham Le Thao NguyenVIE239050232639,5955,54-0,5415-8,1
184
IMTania SachdevIND241750230837956,24-1,2410-12,4
1930
Ni ShiqunCHN215750229933,5953,381,623048,6
208
WGMBatchimeg TuvshintugsMGL236350227038,5956,08-1,0815-16,2
2129
WFMMedina Warda AuliaINA217250226031954,390,61159,1
2214
WIMMuminova NafisaUZB23384,5023343894,55,08-0,5815-8,7
2320
WGMSwathi GhateIND22864,5023264194,54,73-0,2315-3,5
2433
Pratyusha BoddaIND21234,50227736,583,52,760,741511,1
2510
WGMHoang Thi Bao TramVIE235640235241945,25-1,2515-18,8
2632
WIMNguyen Quynh AnhVIE212940233139943,120,881513,2
2723
WIMHoang Thi Nhu YVIE223840228538944,63-0,6315-9,4
2831
WIMVo Thi Kim PhungVIE215540227633,5943,690,31154,7
2922
WIMLe Kieu Thien KimVIE223940225336944,89-0,8915-13,4
3028
WIMPham Bich NgocVIE21763,5023243793,53,330,17152,5
3124
WIMNguyen Thi Mai HungVIE22373,50227737,593,54,71-1,2115-18,1
3239
Pham Thi Thu HoaiVIE19563,50225335,582,51,950,55158,3
3326
WGMKiran Manisha MohantyIND22083,5022243782,53,98-1,4815-22,2
3427
WIMSihite Chelsie MonicaINA21813,50219533,593,55,21-1,7115-25,6
3534
WFMDewi Aa CitraINA21123,5021823182,53,76-1,2615-18,9
3635
WFMEnkhtuul AltanulziiMGL21083,50217731,593,54,40-0,9015-13,5
3737
Jelsen YemiINA20073,5021723082,52,91-0,4115-6,2
3836
Ngo Thi Kim TuyenVIE207031218632,5823,05-1,0515-15,8
3938
WFMTon Nu Hong AnVIE199730208928823,50-1,5015-22,5
4040
Virda Rizka AuliaINA17692,50224233,592,50,891,613048,3
4141
Otorbaeva NurizaKGZ174020213027710,930,0700

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Direct Encounter (The results Of the players In the same point group)
Hệ số phụ 2: rating average Of the opponents (variabel With parameters)
Hệ số phụ 3: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter)