Giải Cờ vua nhanh quận Gò Vấp mở rộng lần 1 năm 2022 ChallengersDie Seite wurde zuletzt aktualisiert am 27.11.2022 10:39:59, Ersteller/Letzter Upload: Saigon
Startrangliste
Nr. | | Name | FideID | Land | Elo | Verein/Ort |
1 | | Bùi Công Minh | | VIE | 0 | ROY |
2 | | Bùi Gia Huy | | VIE | 0 | ROY |
3 | | Bùi Nguyên Lâm | | VIE | 0 | TDO |
4 | | Carsten Gross | | VIE | 0 | ROY |
5 | | Châu Đinh Thảo Ngân | | VIE | 0 | IC |
6 | | Dương Thị Ngọc Hân | | VIE | 0 | Q12 |
7 | | Huỳnh Gia Bảo | | VIE | 0 | IC |
8 | | Huỳnh Gia Phúc | | VIE | 0 | IC |
9 | | Huỳnh Thanh Sơn | | VIE | 0 | IC |
10 | | Hồ Quốc Huy | | VIE | 0 | Q12 |
11 | | Lê Minh Khôi | | VIE | 0 | IC |
12 | | Lê Quốc Đạt | | VIE | 0 | CFT |
13 | | Lê Trọng Nghĩa | | VIE | 0 | CFT |
14 | | Lê Tuấn Khang | | VIE | 0 | TDO |
15 | | Lê Tuấn Kiệt | | VIE | 0 | CFT |
16 | | Lê Đức Tuấn | | VIE | 0 | TDO |
17 | | Nguyễn Bình Phương | | VIE | 0 | Q12 |
18 | | Nguyễn Diệp Gia Khánh | | VIE | 0 | IC |
19 | | Nguyễn Hoàng Long | | VIE | 0 | TDO |
20 | | Nguyễn Hoàng Phúc | | VIE | 0 | Q12 |
21 | | Nguyễn Hà Thư | | VIE | 0 | CFT |
22 | | Nguyễn Hải Đăng | | VIE | 0 | CFT |
23 | | Nguyễn Hồ Minh Huy | | VIE | 0 | IC |
24 | | Nguyễn Hữu Trí | | VIE | 0 | IC |
25 | | Nguyễn Lê Nhật Quang | | VIE | 0 | CCH |
26 | | Nguyễn Minh Quân | | VIE | 0 | CFT |
27 | | Nguyễn Minh Sơn | | VIE | 0 | TDO |
28 | | Lương Minh Trí | | VIE | 0 | IC |
29 | | Nguyễn Nguyên Thịnh | | VIE | 0 | Q12 |
30 | | Nguyễn Phú Hoàng | | VIE | 0 | Q12 |
31 | | Nguyễn Quang Anh | | VIE | 0 | CFT |
32 | | Nguyễn Quốc Khôi | | VIE | 0 | CFT |
33 | | Nguyễn Thanh Ngọc | | VIE | 0 | IC |
34 | | Nguyễn Tiến Minh | | VIE | 0 | IC |
35 | | Nguyễn Trần Nam Đăng | | VIE | 0 | IC |
36 | | Nguyễn Vĩnh Hùng | | VIE | 0 | TDO |
37 | | Nguyễn Đình Nhật Văn | | VIE | 0 | QGV |
38 | | Nguyễn Đức Chí Khang | | VIE | 0 | Q12 |
39 | | Ngô Bảo Hân | | VIE | 0 | TDO |
40 | | Phan Dương Phúc Nhân | | VIE | 0 | IC |
41 | | Phan Minh Thịnh | | VIE | 0 | IC |
42 | | Phùng Nguyễn Bích Duyên | | VIE | 0 | CFT |
43 | | Phạm Hoàng Bảo Khang | | VIE | 0 | TDO |
44 | | Phạm Thiện Nhân | | VIE | 0 | TDO |
45 | | Phạm Tấn Dương | | VIE | 0 | CFT |
46 | | Trang Nguyễn Phúc Khang | | VIE | 0 | IC |
47 | | Trình Nhật Minh | | VIE | 0 | ROY |
48 | | Trần Gia Khang | | VIE | 0 | IC |
49 | | Trần Hải Bách | | VIE | 0 | CFT |
50 | | Trần Kiên Lâm | | VIE | 0 | QGV |
51 | | Trần Kỳ Vỹ | | VIE | 0 | HCM |
52 | | Trần Lưu Phúc Khang | | VIE | 0 | TDO |
53 | | Trần Lưu Phúc Thịnh | | VIE | 0 | TDO |
54 | | Trần Minh Thiện | | VIE | 0 | TDO |
55 | | Trần Ngọc Chiêu Minh | | VIE | 0 | CFT |
56 | | Trần Thiện Nhân | | VIE | 0 | CVSG |
57 | | Trần Thế Vinh | | VIE | 0 | CVSG |
58 | | Trần Trí Đức | | VIE | 0 | Q12 |
59 | | Trần Trọng Nghĩa | | VIE | 0 | TDO |
60 | | Trần Vũ Mai Khôi | | VIE | 0 | CFT |
61 | | Trịnh Tấn Phúc | | VIE | 0 | CFT |
62 | | Tô Hải Ninh | | VIE | 0 | CFT |
63 | | Võ Hoàng Khánh | | VIE | 0 | ROY |
64 | | Võ Hoàng Minh | | VIE | 0 | ROY |
65 | | Võ Ngọc Thịnh | | VIE | 0 | CFT |
66 | | Võ Trọng Phúc | | VIE | 0 | ROY |
67 | | Vũ Hà Minh Lâm | | VIE | 0 | IC |
68 | | Vũ Trần Gia Bảo | | VIE | 0 | IC |
69 | | Vũ Đức Dương | | VIE | 0 | ROY |
70 | | Đinh Minh Đức | | VIE | 0 | Q12 |
71 | | Đinh Mạnh Quân | | VIE | 0 | CFT |
72 | | Đinh Thị Nhật Ánh | | VIE | 0 | IC |
73 | | Đoàn Ngọc Hiếu | | VIE | 0 | IC |
74 | | Đoàn Đức Minh | | VIE | 0 | CFT |
75 | | Đặng Thinh Nhật | | VIE | 0 | CFT |
76 | | Đỗ Nguyễn Hoàng Anh | | VIE | 0 | TDO |
77 | | Đỗ Thị Hạnh Loan | | VIE | 0 | IC |
|
|
|
|