Giải vô địch Cờ vua cúp các Câu lạc bộ quốc gia năm 2022 Cờ nhanh - Truyền thống Nam U09Last update 27.11.2022 10:11:23, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Starting rank
No. | | Name | FideID | FED | RtgI | Club/City |
1 | | Dương Đặng Thái An | | TNC | 0 | Clb Cờ Thái Nguyên |
2 | | Hồ Hoàng An | | NHU | 0 | Th Nguyễn Huệ |
3 | | Nguyễn Công Khang An | | VNC | 0 | Clb Vietnam Chess Academy |
4 | | Nguyễn Thái An | | C88 | 0 | Clb Cờ Chess 88 |
5 | | Lê Đức Anh | | OLP | 0 | Clb Olympia Chess |
6 | | Nguyễn Thụy Anh | | BLU | 0 | Clb Blue Horse Hải Dương |
7 | | Trần Ngọc Vũ Anh | 12435570 | OLP | 0 | Clb Olympia Chess |
8 | | Vương Quốc Anh | | TRT | 0 | Th Trưng Trắc, Hà Nội |
9 | | Trần Gia Bách | | TNC | 0 | Clb Cờ Thái Nguyên |
10 | | Đồng Gia Bảo | | OLP | 0 | Clb Olympia Chess |
11 | | Nguyễn Đức Trí Bảo | | CBG | 0 | Clb Cờ Vua Bắc Giang |
12 | | Nguyễn Gia Bảo | 12431966 | QNI | 0 | Quảng Ninh |
13 | | Nguyễn Minh Bảo | | BLU | 0 | Clb Blue Horse Hải Dương |
14 | | Nguyễn Thái Bảo | 12432016 | QNI | 0 | Quảng Ninh |
15 | | Phan Gia Bảo | | HDU | 0 | Hải Dương |
16 | | Trần Thiên Bảo | 12433152 | TNC | 0 | Clb Cờ Thái Nguyên |
17 | | Vũ Quốc Bảo | | TNC | 0 | Clb Cờ Thái Nguyên |
18 | | Đông Quang Bình | 12436860 | TNC | 0 | Clb Cờ Thái Nguyên |
19 | | Tô Trần Bình | | TNC | 0 | Clb Cờ Thái Nguyên |
20 | | Nguyễn Viết Cường * | | BKC | 0 | Clb Bắc Kạn Chess |
21 | | Nguyễn Hữu Hải Đăng | | OLP | 0 | Clb Olympia Chess |
22 | | Nguyễn Trần Minh Đăng | 12431931 | VCH | 0 | Clb Vietchess |
23 | | Hoàng Trần Dư * | | TTN | 0 | CLB Cờ vua trẻ Thái Nguyên |
24 | | Nguyễn Duy Minh Đức | 12437239 | CBA | 0 | Cao Bằng |
25 | | Nguyễn Minh Đức | 12437220 | CBA | 0 | Cao Bằng |
26 | | Lê Anh Dũng | | CBG | 0 | Clb Cờ Vua Bắc Giang |
27 | | Ngụy Thế Dũng | | CBG | 0 | Clb Cờ Vua Bắc Giang |
28 | | Phạm Quang Dũng | | CBG | 0 | Clb Cờ Vua Bắc Giang |
29 | | Vũ Trí Dũng | | BLU | 0 | Clb Blue Horse Hải Dương |
30 | | Nguyễn Mạnh Duy | | C88 | 0 | Clb Cờ Chess 88 |
31 | | Phạm Bảo Duy | | TNC | 0 | Clb Cờ Thái Nguyên |
32 | | Phan Thái Duy | 12437204 | CBA | 0 | Cao Bằng |
33 | | Hoàng Trung Hải | | TNC | 0 | Clb Cờ Thái Nguyên |
34 | | Nguyễn Lê Hoàng Hải | | VCH | 0 | Clb Vietchess |
35 | | Trần Minh Hải | 12438618 | VCH | 0 | Clb Vietchess |
36 | | Phạm Trung Hiếu | | TNC | 0 | Clb Cờ Thái Nguyên |
37 | | Đào Đức Hoàng | | TNC | 0 | Clb Cờ Thái Nguyên |
38 | | Đào Phú Hưng | | QNI | 0 | Quảng Ninh |
39 | | Nguyễn Đại Hữu | | BLU | 0 | Clb Blue Horse Hải Dương |
40 | | Nguyễn Quang Huy | | TNC | 0 | Clb Cờ Thái Nguyên |
41 | | Nguyễn Trọng Gia Huy | | C88 | 0 | Clb Cờ Chess 88 |
42 | | Phạm Hoàng Huy | | OLP | 0 | Clb Olympia Chess |
43 | | Nguyễn Hữu Khánh | | CBG | 0 | Clb Cờ Vua Bắc Giang |
44 | | Nguyễn Nam Khánh | | TNC | 0 | Clb Cờ Thái Nguyên |
45 | | Phùng Hoàng Gia Khánh | | STA | 0 | Clb Sơn Tây |
46 | | Dương Bảo Khiêm | 12437310 | TNC | 0 | Clb Cờ Thái Nguyên |
47 | | Bùi Đỗ Khoa | | QNI | 0 | Quảng Ninh |
48 | | Đinh Huy Khoa | | TRT | 0 | Th Trưng Trắc, Hà Nội |
49 | | Phạm Minh Khoa | | VNC | 0 | Clb Vietnam Chess Academy |
50 | | Đặng Đình Khôi | | TNC | 0 | Clb Cờ Thái Nguyên |
51 | | Nguyễn Trọng Nguyên Khôi | | KTL | 0 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
52 | | Lê Huy Kiên | | NQU | 0 | Th Ngô Quyền, Hà Nội |
53 | | Nguyễn Thành Kiên | | CBG | 0 | Clb Cờ Vua Bắc Giang |
54 | | Trần Bảo Kiên | 12430706 | TNC | 0 | Clb Cờ Thái Nguyên |
55 | | Nguyễn Tuấn Kiệt | | CBG | 0 | Clb Cờ Vua Bắc Giang |
56 | | Trần Chu Lai | | CBG | 0 | Clb Cờ Vua Bắc Giang |
57 | | Nguyễn Tùng Lâm | | TNC | 0 | Clb Cờ Thái Nguyên |
58 | | Dương Bảo Lộc | | TNC | 0 | Clb Cờ Thái Nguyên |
59 | | Nguyễn Quang Long | | CBG | 0 | Clb Cờ Vua Bắc Giang |
60 | | Phạm Hoàng Long | | TNC | 0 | Clb Cờ Thái Nguyên |
61 | | Triệu Hoàng Long | 12437182 | CBA | 0 | Cao Bằng |
62 | | Âu Bình Minh | | KTL | 0 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
63 | | Hoàng Gia Minh | | TNC | 0 | Clb Cờ Thái Nguyên |
64 | | Lưu Bùi Tuấn Minh | | TRT | 0 | Th Trưng Trắc, Hà Nội |
65 | | Nguyễn Tiến Minh | | HPD | 0 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
66 | | Phạm Đức Minh | | BLU | 0 | Clb Blue Horse Hải Dương |
67 | | Trần Hiểu Minh | | OLP | 0 | Clb Olympia Chess |
68 | | Trần Lương Minh | | TNV | 0 | Clb Tài Năng Việt |
69 | | Trương Tiến Minh | | HNO | 0 | Hà Nội |
70 | | Nguyễn Hoàng Nam | | TQU | 0 | Clb Cờ Vua Tuyên Quang |
71 | | Phạm Duy Nam | | TNC | 0 | Clb Cờ Thái Nguyên |
72 | | Phùng Hải Nam | | HNO | 0 | Hà Nội |
73 | | Trương Bảo Nam | | QNI | 0 | Quảng Ninh |
74 | | Vũ Huy Nam | | STA | 0 | Clb Sơn Tây |
75 | | Khương Trọng Nghĩa | | TNC | 0 | Clb Cờ Thái Nguyên |
76 | | Nguyễn Thế Bảo Nguyên | | KTL | 0 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
77 | | Nguyễn Hữu Trọng Nhân | | TNC | 0 | Clb Cờ Thái Nguyên |
78 | | Lê Minh Nhật | | TNC | 0 | Clb Cờ Thái Nguyên |
79 | | Đỗ Quang Nam Phong * | | BLU | 0 | Clb Blue Horse Hải Dương |
80 | | Hứa Nam Phong | | OLP | 0 | Clb Olympia Chess |
81 | | Nguyễn Thế Hồng Phúc | | TNV | 0 | Clb Tài Năng Việt |
82 | | Triệu Đình Phúc | | TNC | 0 | Clb Cờ Thái Nguyên |
83 | | Nguyễn An Quân | | VIE | 0 | Vđv Tự Do |
84 | | Đặng Minh Quang | | C88 | 0 | Clb Cờ Chess 88 |
85 | | Đoàn Thế Quang | | QDO | 0 | Quân Đội |
86 | | Vũ Minh Quang | | OLP | 0 | Clb Olympia Chess |
87 | | Trần Thái Sơn | | TQU | 0 | Clb Cờ Vua Tuyên Quang |
88 | | Vũ Trường Sơn | | KTL | 0 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
89 | | Mã Hoàng Tâm | | VIE | 0 | Vđv Tự Do |
90 | | Phùng Anh Thái * | | VIE | 0 | Vđv Tự Do |
91 | | Nguyễn Nam Thành | 12429945 | KTL | 0 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
92 | | Trần Nguyên Thành | | OLP | 0 | Clb Olympia Chess |
93 | | Phạm Đức Thịnh | | HPD | 0 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
94 | | Nguyễn Quốc Thông | | OLP | 0 | Clb Olympia Chess |
95 | | Nguyễn Đức Tiến | | TNC | 0 | Clb Cờ Thái Nguyên |
96 | | Nguyễn Minh Tiến * | | TNC | 0 | Clb Cờ Thái Nguyên |
97 | | Nguyễn Trần Minh Tiến | | BLU | 0 | Clb Blue Horse Hải Dương |
98 | | Nguyễn Văn Minh Trí | | TNV | 0 | Clb Tài Năng Việt |
99 | | Phạm Nam Trường | | CBG | 0 | Clb Cờ Vua Bắc Giang |
100 | | Hà Ngọc Tú | | CBA | 0 | Cao Bằng |
101 | | Hà Đình Tuấn | 12431257 | TNC | 0 | Clb Cờ Thái Nguyên |
102 | | Đỗ Ngọc Tuấn | | HDU | 0 | Hải Dương |
103 | | Võ Anh Tuấn | | CBG | 0 | Clb Cờ Vua Bắc Giang |
104 | | Đinh Kiến Văn | | TNC | 0 | Clb Cờ Thái Nguyên |
105 | | Phạm Thế Vũ | | KTL | 0 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
106 | | Trương Gia Uy Vũ | | NBI | 0 | Ninh Bình |
107 | | Nguyễn Hữu Vượng | | TNC | 0 | Clb Cờ Thái Nguyên |
108 | | Trần Bình Minh | | VCH | 0 | Clb Vietchess |
109 | | Đinh Kiến Văn | | TNC | 0 | Clb Cờ Thái Nguyên |
110 | | Bùi Quang Minh | | KTL | 0 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
111 | | Nguyễn Phú Đông | | CBG | 0 | Clb Cờ Vua Bắc Giang |
|
|
|
|
|
|
|