Giải vô địch Cờ vua cúp các Câu lạc bộ quốc gia năm 2022 Cờ nhanh - Tiêu chuẩn Nữ Vô địchDie Seite wurde zuletzt aktualisiert am 28.11.2022 17:14:01, Ersteller/Letzter Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Startrangliste
Nr. | | Name | FideID | Land | EloI | Verein/Ort |
1 | WCM | Nguyễn Thị Thu Quyên | 12401889 | QNI | 2017 | Quảng Ninh |
2 | WFM | Đoàn Thị Vân Anh | 12400491 | BGI | 1965 | Bắc Giang |
3 | | Lê Thị Hà | 12401994 | TNG | 1950 | Thái Nguyên |
4 | WCM | Nguyễn Hồng Ngọc | 12403083 | NBI | 1943 | Ninh Bình |
5 | | Đoàn Thị Hồng Nhung | 12403547 | HPH | 1922 | Hải Phòng |
6 | | Nguyễn Thị Thuý Triên | 12404179 | BDI | 1922 | Bình Định |
7 | | Trần Thị Như Ý | 12404144 | BDI | 1854 | Bình Định |
8 | WFM | Nguyễn Thị Minh Oanh | 12404080 | TNG | 1852 | Thái Nguyên |
9 | | Ngô Thị Kim Tuyến | 12400505 | QNI | 1849 | Quảng Ninh |
10 | | Phạm Thanh Phương Thảo | 12403270 | HPH | 1770 | Hải Phòng |
11 | WFM | Vũ Bùi Thị Thanh Vân | 12408921 | NBI | 1746 | Ninh Bình |
12 | | Bùi Thị Diệp Anh | 12403962 | QNI | 1669 | Quảng Ninh |
13 | | Vũ Khánh Linh | 12403172 | HNO | 1414 | Hà Nội |
14 | | Thân Thị Ngọc Tuyết | 12418560 | VIE | 0 | Vđv Tự Do |
|
|
|
|
|
|
|