Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Турнир семей

Cập nhật ngày: 22.05.2022 04:39:14, Người tạo/Tải lên sau cùng: Dvchess

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 8

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
18Степанов-Смирных86201412,50
23Шаврины85211211,50
31Муратовы843111110
44Угрюмов-Копаев843111100
52Безвербные8422109,50
611Тубол-Палкин83411090
75Цвелёвы83329100
9Неустроев-Матушкин83329100
96Пашковские833299,50
15Коростелёвы833299,50
117Ермоленко-Титенко8332990
1212Радаевы8242880
14Чеснокова-Щербин8242880
18Серенко8242880
25Старостины8242880
26Марченко8242880
1713Меркуловы824287,50
1816Ноговицына-Калинин823377,50
24Корочины831477,50
2010Даниловы8152770
20Варламовы8071770
22Кулеш8233770
2317Евсеенко7133670
29Поддубные7133670
2528Ласковые806266,50
2619Борисенко8224660
23Кривы8143660
30Теницкие8143660
2921Тюрины712456,50
3027Казаченко-Федоренко5005000

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 For wins, 1 For Draws, 0 For Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results Of the teams In Then same point group according To Matchpoints