Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

6th ROAD TO MASTER Championship

Cập nhật ngày: 23.05.2022 05:10:37, Người tạo/Tải lên sau cùng: vietchess

Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Xếp hạng sau ván 8

HạngSố TênPháiRtgĐiểm HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 nwwew-weKrtg+/-
14
Nguyen Vuong Tung LamVIE15886,50,539,552151053,53,77-0,2740-10,8
212
Duong Vu AnhVIE15136,50,538,5521854541,842,164086,4
33
Nguyen Binh VywVIE16056043531598754,910,09403,6
411
Nguyen Nam KietVIE1523603852164342,51,830,674026,8
510
Nguyen Tran Duy AnhVIE15276034,552155042,52,310,19407,6
625
Pham Truong PhuVIE11695,5042,543163474,50,703,8040152
78
Nguyen Nghia Gia AnVIE15465,5037521422533,72-0,7240-28,8
85
Can Chi ThanhVIE15855,5033521535433,14-0,1440-5,6
96
Tran Dang Minh DucVIE1574503842141452,53,45-0,9540-38
1017
Nguyen Nghia Gia BinhVIE1387503742176853,51,172,334093,2
1114
Nguyen Hoang KhanhVIE14575034310211,49-0,4940-19,6
1247
Nguyen Truong An KhangVIE04,5038,542141052
1323
Nguyen Hoang BachVIE12414,5037,533143162,51,261,244049,6
1421
Nguyen Vu Ky AnhVIE12594,503732132651,51,230,274010,8
1516
Lai Duc MinhVIE13994,5036,520020,50,76-0,2640-10,4
1619
Do Quang MinhVIE12994,5035431403410,590,414016,4
177
Nguyen Manh DucVIE15524,5035321364634,32-1,3240-52,8
1851
Trieu Gia HuyVIE04,503442117351,5
1920
Vuong Son HaiVIE12924,5032420200,37-0,3740-14,8
2018
Pham Huy DucVIE13494,5032211406310,790,21408,4
2113
Nguyen Vinh KhanhVIE14654,5031420100,31-0,3140-12,4
2215
Ngan Ba Hoang NguyenVIE14284,5030,542117030,51,54-1,0440-41,6
231
Tran Thi Diem QuynhwVIE18344039,5311538635,00-2,0040-80
242
Nguyen Hoang HiepVIE17584034,5421452523,81-1,8140-72,4
2532
Khoa Hoang AnhVIE04032,530136541,5
2642
Nguyen MinhVIE0403242135852
2729
Dinh Phuc LamVIE0403222121430,5
2848
Nguyen Tuan MinhVIE0402943128552
2930
Hoang Dinh DuyVIE0402931020,5
3027
Cong Nu Bao AnwVIE04027,521020
3136
Nguyen Hai KhanhVIE03,503520145852
3226
Bui Minh DuyVIE03,503420116340,5
3340
Nguyen Khanh NamVIE03,503321121030,5
349
Penot MatthieuFID15303,5032,5311232412,43-1,4320-28,6
3538
Nguyen Hoang MinhVIE03,5030,531120241
3650
Phan Anh DucVIE03,5027,531118551,5
3733
Kieu Hoang QuanVIE0303132020
3824
Tran Minh HieuVIE11983031200200,21-0,2140-8,4
3941
Nguyen Manh HaVIE03029,521105551
4052
Vu Nguyen Bao LinhwVIE03028,521020
4137
Nguyen Hoang HaiVIE03025,521010
4245
Nguyen Thai DuongVIE03024,531120031
4349
Pham Nhu YwVIE02,5029,520020
4434
Nguyen Duy AnhVIE02,5027,520010
4539
Nguyen Hong Ha MywVIE02,5026,521020
4635
Nguyen Ha TrangwVIE02,502020021
4731
Hoang Nguyen GiangwVIE02027,520010
4844
Nguyen Quang AnhVIE020262152530
4943
Nguyen Nhat NamVIE02025,500010
5046
Nguyen Thi Hong NgocwVIE02023,510010
5122
Nguyen Tien ThanhVIE12471123,5110000,000,00400
5228
Cong Nu Bao AnhwVIE01023,500020

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Direct Encounter (The results Of the players In the same point group)
Hệ số phụ 2: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter)
Hệ số phụ 3: Greater number of victories/games variable
Hệ số phụ 4: Greater number of victories/games variable
Hệ số phụ 5: Performance (variable With parameter)