Giải Vô địch Cờ tướng đồng đội quốc gia năm 2021 Cờ chớp namCập nhật ngày: 02.12.2021 06:32:13, Người tạo/Tải lên sau cùng: Saigon
Xem kỳ thủ theo tlk
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
41 | Nguyễn Tiến Dũng | TLK | 0 | ½ | 1 | ½ | ½ | 0 | 0 | 0 | 0 | 2,5 | 69 | Cờ nhanh: Nam |
58 | Nguyễn Quang Nhật | TLK | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 5,5 | 13 | Cờ nhanh: Nam |
50 | Nguyễn Quang Nhật | TLK | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 5,5 | 19 | Cờ chớp: Nam |
39 | Nguyễn Quang Nhật | TLK | ½ | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | ½ | | | 4,5 | 14 | Cờ tiêu chuẩn: Nam |
Kết quả của ván cuối tlk
Ván | Bàn | Số | Tên | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | Số |
9 | 12 | 21 | Phùng Quang Điệp | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Nguyễn Quang Nhật | 50 |
9 | 5 | 13 | Tôn Thất Nhật Tân | 5½ | 1 - 0 | 5½ | Nguyễn Quang Nhật | 58 |
9 | 32 | 41 | Nguyễn Tiến Dũng | 2½ | 0 - 1 | 3 | Trịnh Đình Thụy | 71 |
7 | 8 | 15 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | 3½ | ½ - ½ | 4 | Nguyễn Quang Nhật | 39 |
Chi tiết kỳ thủ tlk
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Nguyễn Quang Nhật 1529 TLK Rp:1652 Điểm 5,5 |
1 | 17 | Nguyễn Long Hải | BDU | 4,5 | s 0 | 2 | 20 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | HCM | 5 | s 1 | 3 | 14 | Trương Đình Vũ | DAN | 4,5 | w 1 | 4 | 11 | Chu Tuấn Hải | BPH | 6 | w 0 | 5 | 29 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 4 | s 0 | 6 | 39 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 4 | w 1 | 7 | 24 | Nguyễn Văn Tới | BDI | 4 | s 1 | 8 | 30 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 5 | w ½ | 9 | 21 | Phùng Quang Điệp | BPH | 4,5 | s 1 | Nguyễn Tiến Dũng 1549 TLK Rp:1391 Điểm 2,5 |
1 | 3 | Đào Quốc Hưng | HCM | 3,5 | s 0 | 2 | 64 | Nguyễn Văn Tiến | BGI | 4 | w ½ | 3 | 68 | Nguyễn Trọng Thiên | HCM | 4 | s 1 | 4 | 66 | Trương Ngọc Tuấn | BGI | 5 | w ½ | 5 | 73 | Trần Lê Ngọc Thảo | HCM | 4,5 | s ½ | 6 | 27 | Vũ Hữu Cường | BPH | 5,5 | w 0 | 7 | 61 | Lê Đoàn Tấn Tài | BCA | 4,5 | s 0 | 8 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
9 | 71 | Trịnh Đình Thụy | BGI | 4 | w 0 | Nguyễn Quang Nhật 1529 TLK Rp:1665 Điểm 5,5 |
1 | 20 | Tô Thiên Tường | BDU | 3,5 | w 1 | 2 | 4 | Đào Cao Khoa | BDU | 5,5 | s 0 | 3 | 6 | Trần Chánh Tâm | HCM | 6 | w 1 | 4 | 17 | Lê Phan Trrọng Tín | BRV | 5 | w ½ | 5 | 15 | Trương Đình Vũ | DAN | 4,5 | s 1 | 6 | 11 | Đặng Hữu Trang | BPH | 4 | w 1 | 7 | 9 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 6,5 | s 1 | 8 | 36 | Nguyễn Thành Bảo | BPH | 7,5 | w 0 | 9 | 13 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 6,5 | s 0 | Nguyễn Quang Nhật 1529 TLK Rp:1671 Điểm 4,5 |
1 | 9 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 3,5 | s ½ | 2 | 32 | Vũ Khánh Hoàng | QNI | 4,5 | w 1 | 3 | 11 | Trương Đình Vũ | DAN | 4 | s ½ | 4 | 7 | Đặng Hữu Trang | BPH | 5 | w 0 | 5 | 23 | Phạm Trung Thành | BDI | 3 | s 1 | 6 | 27 | Lương Việt Dũng | BCA | 3 | w 1 | 7 | 15 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | HCM | 4 | s ½ |
|
|
|
|