GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2021 BẢNG NAM 9 TUỔILast update 25.11.2021 16:41:43, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Player overview for nbi
SNo | Name | RtgI | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | Group |
23 | Đinh Ngọc Lan | 0 | NBI | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 6 | 10 | G09 |
29 | Phạm Thị Minh Ngọc | 0 | NBI | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 5 | 14 | G09 |
3 | Bùi Thị Ngọc Chi | 1369 | NBI | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 6 | 6 | G12 |
9 | Lê Đặng Bảo Ngọc | 1098 | NBI | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 6,5 | 4 | G12 |
5 | Nguyễn Ngọc Hiền | 1377 | NBI | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 6 | 7 | G13 |
2 | Vũ Bùi Thị Thanh Vân | 1750 | NBI | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 6 | 3 | G17 |
9 | Nguyễn Thị Khánh Vân | 1482 | NBI | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4,5 | 17 | G17 |
20 | Nguyễn Xuân An | 1013 | NBI | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 6 | 16 | U10 |
71 | Phạm Hải Nam | 0 | NBI | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4 | 66 | U10 |
2 | Bùi Hữu Đức | 1622 | NBI | 1 | 1 | ½ | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 5 | 27 | U12 |
4 | Đỗ An Hòa | 1600 | NBI | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 5 | 18 | U13 |
5 | Phạm Anh Kiên | 1483 | NBI | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 5 | 16 | U13 |
3 | Phạm Công Minh | 1839 | NBI | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | ½ | ½ | 1 | 7 | 2 | U15 |
11 | Phạm Quang Dũng | 1544 | NBI | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4,5 | 25 | U17 |
34 | Đặng Tuấn Linh | 0 | NBI | ½ | ½ | ½ | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 5 | 14 | U17 |
Results of the last round for nbi
Rd. | Bo. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | No. |
9 | 5 | 22 | Võ Ngọc Thiên Kim | HAU | 5 | 0 - 1 | 5 | Đinh Ngọc Lan | NBI | 23 |
9 | 6 | 29 | Phạm Thị Minh Ngọc | NBI | 5 | 0 - 1 | 5 | Nguyễn Xuân Khánh Linh | QDO | 25 |
9 | 2 | 9 | Lê Đặng Bảo Ngọc | NBI | 6 | ½ - ½ | 6½ | Bùi Thị Kim Khánh | QNI | 21 |
9 | 5 | 31 | Đặng Hương Thảo Như | HCM | 5 | 0 - 1 | 5 | Bùi Thị Ngọc Chi | NBI | 3 |
9 | 3 | 5 | Nguyễn Ngọc Hiền | NBI | 6 | 0 - 1 | 5½ | Nguyễn Bình Vy | HNO | 4 |
9 | 3 | 12 | Nguyễn Thị Mai Lan | BGI | 4½ | 1 - 0 | 6 | Vũ Bùi Thị Thanh Vân | NBI | 2 |
9 | 6 | 9 | Nguyễn Thị Khánh Vân | NBI | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Nguyễn Thị Thúy Quyên | DTH | 7 |
9 | 3 | 20 | Nguyễn Xuân An | NBI | 6 | 0 - 1 | 6½ | Đầu Khương Duy | HNO | 1 |
9 | 41 | 90 | Phan Gia Tín | KHO | 3 | 0 - 1 | 3 | Phạm Hải Nam | NBI | 71 |
9 | 5 | 2 | Bùi Hữu Đức | NBI | 5 | 0 - 1 | 5½ | Bành Gia Huy | HNO | 1 |
9 | 5 | 4 | Đỗ An Hòa | NBI | 5 | 0 - 1 | 5 | Trần Đăng Minh Đức | HNO | 8 |
9 | 6 | 10 | Hòa Quang Bách | HPD | 5 | 1 - 0 | 5 | Phạm Anh Kiên | NBI | 5 |
9 | 3 | 45 | Lê Tất Sang | NAN | 6 | 0 - 1 | 6 | Phạm Công Minh | NBI | 3 |
9 | 8 | 20 | Huỳnh Quốc An | BTR | 5 | 1 - 0 | 5 | Đặng Tuấn Linh | NBI | 34 |
9 | 16 | 27 | Nguyễn Minh Đạt | BTR | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Phạm Quang Dũng | NBI | 11 |
Player details for nbi
Rd. | SNo | Name | RtgI | FED | Pts. | Res. |
Đinh Ngọc Lan 947 NBI Rp:1102 Pts. 6 |
1 | 1 | Nguyễn Ngọc Diệp | 1247 | HNO | 7,5 | s 0 | 2 | 13 | Nguyễn Minh Giang | 0 | LCA | 3 | w 1 | 3 | 44 | Trương Thanh Vân | 0 | NAN | 5,5 | s 0 | 4 | 7 | Lê Giang Bảo Châu | 0 | HAU | 2,5 | s 1 | 5 | 35 | Đặng Ngọc Thiên Thanh | 0 | HCM | 6 | w 0 | 6 | 17 | Trần Mai Hân | 0 | BGI | 5 | w 1 | 7 | 38 | Hoàng Ngọc Đoan Trang | 0 | HCM | 3,5 | s 1 | 8 | 36 | Nguyễn Thanh Thảo | 0 | QNI | 5 | w 1 | 9 | 22 | Võ Ngọc Thiên Kim | 0 | HAU | 5 | s 1 | Phạm Thị Minh Ngọc 942 NBI Rp:1013 Pts. 5 |
1 | 7 | Lê Giang Bảo Châu | 0 | HAU | 2,5 | s 1 | 2 | 44 | Trương Thanh Vân | 0 | NAN | 5,5 | w 1 | 3 | 3 | Nguyễn Minh Chi | 1168 | HCM | 8 | s 0 | 4 | 42 | Nguyễn Thị Phương Uyên | 0 | NAN | 6,5 | w 0 | 5 | 17 | Trần Mai Hân | 0 | BGI | 5 | s 1 | 6 | 40 | Nguyễn Hoàng Bảo Trâm | 0 | HPD | 4 | w 1 | 7 | 5 | Nguyễn Thái An | 0 | HNO | 5 | w 0 | 8 | 9 | Trần Lý Ngân Châu | 0 | CTH | 4 | s 1 | 9 | 25 | Nguyễn Xuân Khánh Linh | 0 | QDO | 6 | w 0 | Bùi Thị Ngọc Chi 1369 NBI Rp:1259 Pts. 6 |
1 | 19 | Nguyễn Phương Thanh Hà | 0 | HNO | 3 | w 1 | 2 | 16 | Huỳnh Khánh Chi | 0 | HCM | 1 | s 1 | 3 | 33 | Lưu Hải Yến | 0 | HCM | 5,5 | w 1 | 4 | 21 | Bùi Thị Kim Khánh | 0 | QNI | 7 | s 0 | 5 | 2 | Mai Hiếu Linh | 1411 | DTH | 5 | w 1 | 6 | 26 | Nguyễn Thị Thanh Ngân | 0 | DAN | 5,5 | s 0 | 7 | 7 | Ngô Bảo Quyên | 1190 | HCM | 5,5 | w 1 | 8 | 5 | Nguyễn Huỳnh Tú Phương | 1274 | HCM | 8 | w 0 | 9 | 31 | Đặng Hương Thảo Như | 0 | HCM | 5 | s 1 | Lê Đặng Bảo Ngọc 1098 NBI Rp:1285 Pts. 6,5 |
1 | 25 | Nông Nguyễn Thảo My | 0 | TNG | 2,5 | w 1 | 2 | 33 | Lưu Hải Yến | 0 | HCM | 5,5 | s 0 | 3 | 23 | Trần Diệu Linh | 0 | HCM | 2,5 | s 1 | 4 | 29 | Nguyễn Tuệ Nhi | 0 | CCT | 4,5 | w 1 | 5 | 28 | Đoàn Bảo Khánh Nhật | 0 | KHO | 6 | s 1 | 6 | 5 | Nguyễn Huỳnh Tú Phương | 1274 | HCM | 8 | w 0 | 7 | 13 | Phạm Quỳnh Anh | 0 | QNI | 5 | s 1 | 8 | 2 | Mai Hiếu Linh | 1411 | DTH | 5 | w 1 | 9 | 21 | Bùi Thị Kim Khánh | 0 | QNI | 7 | w ½ | Nguyễn Ngọc Hiền 1377 NBI Rp:1367 Pts. 6 |
1 | 24 | Nguyễn Phan Mai Linh | 0 | LDO | 5 | w 1 | 2 | 30 | Trần Thị Hồng Ngọc | 0 | BGI | 5 | s 1 | 3 | 38 | Trần Ngọc Như Ý | 0 | BTR | 4 | w 1 | 4 | 1 | Ngô Minh Hằng | 1763 | HCM | 6 | w 0 | 5 | 9 | Nguyễn Ngọc Phong Nhi | 1242 | HPD | 5 | s 1 | 6 | 3 | Vũ Mỹ Linh | 1385 | HNO | 7,5 | s 0 | 7 | 13 | Lê Ngô Thục Quyên | 1017 | DAN | 5,5 | w 1 | 8 | 12 | Võ Đình Khải My | 1137 | HCM | 5,5 | s 1 | 9 | 4 | Nguyễn Bình Vy | 1380 | HNO | 6,5 | w 0 | WFM Vũ Bùi Thị Thanh Vân 1750 NBI Rp:1645 Pts. 6 |
1 | 15 | Nguyễn Ngọc Bích Chân | 0 | BTR | 2 | s 1 | 2 | 11 | Trần Thị Kim Liên | 1336 | BTR | 5 | w 1 | 3 | 3 | Đỗ Đinh Hồng Chinh | 1722 | DTH | 5 | s ½ | 4 | 7 | Nguyễn Thị Thúy Quyên | 1564 | DTH | 5,5 | w 1 | 5 | 5 | Lương Hoàng Tú Linh | 1605 | BGI | 8,5 | w ½ | 6 | 6 | Ngô Xuân Quỳnh | 1581 | DTH | 5 | s 1 | 7 | 1 | Nguyễn Thiên Ngân | 1819 | TNG | 7,5 | s 0 | 8 | 4 | Vương Quỳnh Anh | 1650 | HNO | 5 | w 1 | 9 | 12 | Nguyễn Thị Mai Lan | 1254 | BGI | 5,5 | s 0 | Nguyễn Thị Khánh Vân 1482 NBI Rp:1249 Pts. 4,5 |
1 | 22 | Võ Thủy Tiên | 0 | CTH | 5 | w 0 | 2 | 16 | Hoàng Bảo Yến Chi | 0 | CBA | 3 | s 1 | 3 | 14 | Nguyễn Thùy Dung | 1103 | KTL | 5 | w 1 | 4 | 26 | Ngô Thị Kiều Thơ | 0 | BTR | 4,5 | s ½ | 5 | 6 | Ngô Xuân Quỳnh | 1581 | DTH | 5 | w 0 | 6 | 12 | Nguyễn Thị Mai Lan | 1254 | BGI | 5,5 | s 0 | 7 | 18 | Nguyễn Khánh Huyền | 0 | CBA | 4 | w 1 | 8 | 21 | Đặng Minh Ngọc | 0 | HNO | 4 | s 1 | 9 | 7 | Nguyễn Thị Thúy Quyên | 1564 | DTH | 5,5 | w 0 | Nguyễn Xuân An 1013 NBI Rp:1732 Pts. 6 |
1 | 70 | Ngô Trần Hoàng Nam | 0 | HCM | 3 | w 1 | 2 | 88 | Hoàng Bá Sơn | 0 | HCM | 5 | s 1 | 3 | 7 | Phạm Huy Đức | 1361 | HNO | 7 | w 0 | 4 | 56 | Chu Phan Đăng Khoa | 0 | QDO | 5 | s 0 | 5 | 49 | Nguyễn Phúc Khang | 0 | BTR | 4 | w 1 | 6 | 84 | Nguyễn Duệ Phương | 0 | COP | 4 | s 1 | 7 | 67 | Phạm Hải Minh | 0 | DAN | 5 | w 1 | 8 | 100 | Nguyễn Quang Vinh | 0 | QDO | 6 | s 1 | 9 | 1 | Đầu Khương Duy | 1722 | HNO | 7,5 | w 0 | Phạm Hải Nam 1629 NBI Rp:1569 Pts. 4 |
1 | 21 | Hà Bình An | 0 | CCB | 6 | w 0 | 2 | 43 | Đỗ Quang Huy | 0 | KTL | 4 | s 0 | 3 | 41 | Ngô Trọng Trường Giang | 0 | QDO | 3,5 | w 1 | 4 | 34 | Nguyễn Vũ Quang Duy | 0 | HCM | 4 | s 0 | 5 | 26 | Nguyễn Huy Bách | 0 | HCM | 4,5 | w 0 | 6 | 61 | Nguyễn Hòa Lộc | 0 | TCB | 2 | - 1K | 7 | 30 | Đỗ Phan Việt Chí | 0 | HCM | 3 | s 0 | 8 | 63 | Lê Trọng Nhật Minh | 0 | TCB | 2 | w 1 | 9 | 90 | Phan Gia Tín | 0 | KHO | 3 | s 1 | Bùi Hữu Đức 1622 NBI Rp:1706 Pts. 5 |
1 | 36 | Nguyễn Huy Hiệp | 0 | HDU | 3 | w 1 | 2 | 23 | Nguyễn Phước Quý Ân | 0 | DAN | 4 | s 1 | 3 | 17 | Vũ Xuân Hoàng | 1228 | HCM | 4,5 | w ½ | 4 | 14 | Đoàn Thế Đức | 1290 | QDO | 7 | s 0 | 5 | 21 | Lê Hoàng Anh | 0 | HPH | 3,5 | w ½ | 6 | 52 | Nguyễn Thế Năng | 0 | NAN | 4,5 | w 1 | 7 | 35 | Nguyễn Hạ Thi Hải | 0 | DAN | 6 | s 0 | 8 | 62 | Đặng Nhật Tú | 0 | HNO | 4 | s 1 | 9 | 1 | Bành Gia Huy | 1702 | HNO | 6,5 | w 0 | Đỗ An Hòa 1600 NBI Rp:1774 Pts. 5 |
1 | 28 | Trần Văn Anh Kiệt | 0 | TTH | 4 | w 1 | 2 | 23 | Nguyễn Lê Nhật Huy | 0 | DTH | 5 | s 0 | 3 | 30 | Trần Lê Quang Khải | 0 | LDO | 3 | w 1 | 4 | 21 | Võ Ngọc Hiếu | 0 | BPH | 4 | s 1 | 5 | 32 | Bùi Đăng Khoa | 0 | DTH | 6 | w 1 | 6 | 33 | Dương Minh Khoa | 0 | HCM | 5,5 | s 0 | 7 | 26 | Lê Trung Kiên | 0 | HCM | 6 | w 0 | 8 | 13 | Phạm Minh Hiếu | 1205 | DON | 4,5 | s 1 | 9 | 8 | Trần Đăng Minh Đức | 1421 | HNO | 6 | w 0 | Phạm Anh Kiên 1483 NBI Rp:1716 Pts. 5 |
1 | 29 | Nguyễn Thế Gia Khải | 0 | CCV | 2,5 | s 1 | 2 | 20 | Trương Thành Đạt | 0 | QBI | 3,5 | w 1 | 3 | 32 | Bùi Đăng Khoa | 0 | DTH | 6 | s 0 | 4 | 24 | Vũ Gia Huy | 0 | QDO | 5 | w ½ | 5 | 23 | Nguyễn Lê Nhật Huy | 0 | DTH | 5 | s 1 | 6 | 6 | Vũ Bá Khôi | 1476 | HCM | 6 | w ½ | 7 | 15 | Trần Đại Lâm | 1120 | TNG | 4,5 | s 1 | 8 | 34 | Trần Nguyễn Đăng Khoa | 0 | DTH | 8 | w 0 | 9 | 10 | Hòa Quang Bách | 1354 | HPD | 6 | s 0 | Phạm Công Minh 1839 NBI Rp:1963 Pts. 7 |
1 | 28 | Lê Hà Nguyên Chương | 0 | HCM | 3 | s 1 | 2 | 17 | Tống Hải Anh | 1460 | HNO | 6,5 | w 1 | 3 | 10 | Đặng Ngọc Minh | 1572 | BGI | 6 | s 1 | 4 | 2 | Nguyễn Quốc Hy | 1857 | HCM | 7 | w ½ | 5 | 4 | An Đình Minh | 1772 | HCM | 6 | s ½ | 6 | 9 | Nguyễn Đức Duy | 1629 | HNO | 5,5 | w 1 | 7 | 1 | Võ Pham Thiên Phúc | 1880 | HCM | 7,5 | w ½ | 8 | 5 | Vũ Hoàng Gia Bảo | 1737 | KGI | 6 | s ½ | 9 | 45 | Lê Tất Sang | 0 | NAN | 6 | s 1 | Phạm Quang Dũng 1544 NBI Rp:1764 Pts. 4,5 |
1 | 33 | Nguyễn Phú Hưng | 0 | QNA | 6 | s 0 | 2 | 12 | Nguyễn Gia Huy | 1486 | HCM | 5 | w ½ | 3 | 16 | Trần Văn Hoàng Lam | 1334 | BTR | 4,5 | s 1 | 4 | 22 | Bế Nguyễn Bách | 0 | CBA | 2,5 | w 1 | 5 | 14 | Phạm Anh Dũng | 1447 | QNI | 4,5 | s 0 | 6 | 42 | Ngô Minh Quân | 0 | TTH | 4,5 | w 0 | 7 | 39 | Nguyễn Hải Nam | 0 | QNA | 5 | s 0 | 8 | 36 | Lê Quang Khải | 0 | DTH | 2,5 | w 1 | 9 | 27 | Nguyễn Minh Đạt | 0 | BTR | 3,5 | s 1 | Đặng Tuấn Linh 1934 NBI Rp:1748 Pts. 5 |
1 | 12 | Nguyễn Gia Huy | 1486 | HCM | 5 | s ½ | 2 | 16 | Trần Văn Hoàng Lam | 1334 | BTR | 4,5 | w ½ | 3 | 14 | Phạm Anh Dũng | 1447 | QNI | 4,5 | s ½ | 4 | 37 | Nguyễn Hữu Khang | 0 | DAN | 4 | w 1 | 5 | 4 | Nguyễn Lâm Thiên | 1838 | HCM | 5,5 | s 1 | 6 | 9 | Nguyễn Đức Sang | 1615 | HCM | 6,5 | w 0 | 7 | 42 | Ngô Minh Quân | 0 | TTH | 4,5 | s 1 | 8 | 6 | Trần Quốc Phú | 1819 | DAN | 5 | w ½ | 9 | 20 | Huỳnh Quốc An | 0 | BTR | 6 | s 0 |
|
|
|
|