GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2021 BẢNG NAM 9 TUỔILast update 25.11.2021 16:41:43, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Player overview for kho
SNo | Name | RtgI | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | Group |
20 | Nguyễn Thảo Nhi | 0 | KHO | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | 3,5 | 25 | G07 |
21 | Nguyễn Kiều Nhã Phương | 0 | KHO | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 30 | G07 |
11 | Lê Nhật Linh Đan | 0 | KHO | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | ½ | 1 | 0 | ½ | 4,5 | 22 | G09 |
14 | Trương Ngô Thiên Hà | 0 | KHO | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 2,5 | 43 | G09 |
21 | Nguyễn Kiều Khánh Quỳnh | 0 | KHO | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 4 | 22 | G11 |
18 | Trương Hương Giang | 0 | KHO | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 29 | G12 |
20 | Nguyễn Việt Hằng | 0 | KHO | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 20 | G12 |
28 | Đoàn Bảo Khánh Nhật | 0 | KHO | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | ½ | 6 | 5 | G12 |
16 | Tôn Thất Khánh Đăng | 0 | KHO | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5 | 25 | Bang Nam: U06 |
69 | Hồ Anh Quân | 0 | KHO | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 5,5 | 23 | Bang Nam: U06 |
49 | Nguyễn Thái Long | 0 | KHO | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5 | 43 | U07 |
73 | Lưu Anh Quang | 0 | KHO | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 5,5 | 24 | U07 |
56 | Trịnh Nguyên Lãm | 0 | KHO | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 7 | 4 | U08 |
62 | Ngô Nhất Minh Long | 0 | KHO | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 58 | U08 |
50 | Đào Minh Huy | 0 | KHO | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 90 | U09 |
102 | Bùi Minh Quân | 0 | KHO | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | ½ | 1 | 7 | 8 | U09 |
23 | Nguyễn Ngọc Tùng Anh | 0 | KHO | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 73 | U10 |
90 | Phan Gia Tín | 0 | KHO | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 86 | U10 |
26 | Thái Khương Minh Đức | 0 | KHO | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 50 | U11 |
37 | Nguyễn Chí Hiếu | 0 | KHO | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 5 | 25 | U12 |
44 | Ngô Nhất Nguyên Khang | 0 | KHO | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | 4,5 | 32 | U12 |
Results of the last round for kho
Rd. | Bo. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | No. |
9 | 14 | 20 | Nguyễn Thảo Nhi | KHO | 2½ | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Kiều Nhã Phương | KHO | 21 |
9 | 12 | 11 | Lê Nhật Linh Đan | KHO | 4 | ½ - ½ | 4 | Phan Nguyễn Khánh Linh | DON | 26 |
9 | 23 | 14 | Trương Ngô Thiên Hà | KHO | 1½ | 1 | | bye | | |
9 | 14 | 21 | Nguyễn Kiều Khánh Quỳnh | KHO | 3 | 1 - 0 | 1 | Nguyễn Võ Hoàng Ngọc | HCM | 17 |
9 | 1 | 5 | Nguyễn Huỳnh Tú Phương | HCM | 7½ | ½ - ½ | 5½ | Đoàn Bảo Khánh Nhật | KHO | 28 |
9 | 9 | 15 | Trần Thị Quỳnh Anh | NAN | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Việt Hằng | KHO | 20 |
9 | 15 | 18 | Trương Hương Giang | KHO | 2 | 1 - 0 | 2½ | Trần Diệu Linh | HCM | 23 |
9 | 9 | 62 | Đặng Hoàng Minh Phú | HCM | 5 | 1 - 0 | 5 | Tôn Thất Khánh Đăng | KHO | 16 |
9 | 14 | 3 | Hoàng Trọng Bách | LDO | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Hồ Anh Quân | KHO | 69 |
9 | 7 | 73 | Lưu Anh Quang | KHO | 5½ | 0 - 1 | 5½ | Hoàng Minh Hiếu | HCM | 31 |
9 | 26 | 95 | Võ Đức Trí | DAN | 4 | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Thái Long | KHO | 49 |
9 | 4 | 56 | Trịnh Nguyên Lãm | KHO | 6 | 1 - 0 | 6 | Lý Minh Huy | TNG | 39 |
9 | 22 | 3 | Phạm Thành Nam | HNO | 4 | 1 - 0 | 4 | Ngô Nhất Minh Long | KHO | 62 |
9 | 8 | 102 | Bùi Minh Quân | KHO | 6 | 1 - 0 | 5½ | Lê Phước An | DAN | 13 |
9 | 50 | 50 | Đào Minh Huy | KHO | 3 | 1 - 0 | 3 | Phạm Võ Minh Nhật | KTH | 94 |
9 | 23 | 54 | Phạm Gia Khánh | HPD | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Ngọc Tùng Anh | KHO | 23 |
9 | 41 | 90 | Phan Gia Tín | KHO | 3 | 0 - 1 | 3 | Phạm Hải Nam | NBI | 71 |
9 | 23 | 26 | Thái Khương Minh Đức | KHO | 3 | - - + | 3 | Huỳnh Nguyễn Khoa Nam | HCM | 48 |
9 | 11 | 9 | Huỳnh Lê Minh Hoàng | HCM | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Ngô Nhất Nguyên Khang | KHO | 44 |
9 | 15 | 37 | Nguyễn Chí Hiếu | KHO | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Hoàng Huy Tài | QDO | 61 |
Player details for kho
Rd. | SNo | Name | RtgI | FED | Pts. | Res. |
Nguyễn Thảo Nhi 859 KHO Rp:787 Pts. 3,5 |
1 | 3 | Bùi Linh Anh | 0 | DTH | 5,5 | s 0 | 2 | 6 | Nguyễn Minh Châu | 0 | HDU | 5 | w 0 | 3 | 33 | Trần Lam Yên | 0 | HCM | 3,5 | w 1 | 4 | 2 | Nguyễn Vy An | 0 | HCM | 1 | s 1 | 5 | 10 | Tống Thùy Chi | 0 | TCB | 4 | w 0 | 6 | 4 | Nguyễn Trương Minh Anh | 0 | CTH | 5,5 | s ½ | 7 | 19 | Kiều Thảo Nguyên | 0 | HNO | 3,5 | s 0 | 8 | 9 | Phan Lê Diệp Chi | 0 | KTH | 4 | w 0 | 9 | 21 | Nguyễn Kiều Nhã Phương | 0 | KHO | 2 | w 1 | Nguyễn Kiều Nhã Phương 858 KHO Rp:646 Pts. 2 |
1 | 4 | Nguyễn Trương Minh Anh | 0 | CTH | 5,5 | w 0 | 2 | 8 | Nguyễn Khánh Chi | 0 | QNI | 6 | w 0 | 3 | 31 | Trần Thảo Vy | 0 | HDU | 4 | s 0 | 4 | 1 | Đỗ Minh An | 0 | QDO | 0 | w 1 | 5 | 33 | Trần Lam Yên | 0 | HCM | 3,5 | s 0 | 6 | 7 | Mạc Thùy Yến Chi | 0 | BGI | 3 | s 0 | 7 | 2 | Nguyễn Vy An | 0 | HCM | 1 | w 1 | 8 | 13 | Trần Khánh Hà | 0 | TNV | 4 | w 0 | 9 | 20 | Nguyễn Thảo Nhi | 0 | KHO | 3,5 | s 0 | Lê Nhật Linh Đan 957 KHO Rp:986 Pts. 4,5 |
1 | 33 | Nguyễn Mạnh Quỳnh | 0 | KGI | 5 | w 1 | 2 | 39 | Nguyễn Hà Trang | 0 | LCA | 5 | s 1 | 3 | 45 | Trần Lê Vy | 0 | DAN | 7,5 | w 0 | 4 | 37 | Trần Thanh Thảo | 0 | KGI | 4,5 | s ½ | 5 | 2 | Tống Thái Hoàng Ân | 1232 | HCM | 6,5 | w 0 | 6 | 4 | Nguyễn Hồng Hà My | 1092 | HNO | 4,5 | s ½ | 7 | 32 | Nguyễn Trần Khánh Nhi | 0 | QNI | 4 | w 1 | 8 | 34 | Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh | 0 | DON | 5 | s 0 | 9 | 26 | Phan Nguyễn Khánh Linh | 0 | DON | 4,5 | w ½ | Trương Ngô Thiên Hà 954 KHO Rp:693 Pts. 2,5 |
1 | 36 | Nguyễn Thanh Thảo | 0 | QNI | 5 | s 0 | 2 | 25 | Nguyễn Xuân Khánh Linh | 0 | QDO | 6 | w 0 | 3 | 30 | Trần Nữ Bảo Ngọc | 0 | KTH | 3 | s 1 | 4 | 26 | Phan Nguyễn Khánh Linh | 0 | DON | 4,5 | w 0 | 5 | 7 | Lê Giang Bảo Châu | 0 | HAU | 2,5 | s ½ | 6 | 31 | Trần Thị Thủy Nguyên | 0 | TNG | 3,5 | w 0 | 7 | 41 | Nguyễn Phương Uyên | 0 | HDU | 4 | s 0 | 8 | 13 | Nguyễn Minh Giang | 0 | LCA | 3 | w 0 | 9 | - | bye | - | - | - | - 1 |
Nguyễn Kiều Khánh Quỳnh 1024 KHO Rp:989 Pts. 4 |
1 | 6 | Nguyễn Huỳnh Dân An | 0 | BTR | 5 | w 1 | 2 | 8 | Nguyễn Hoàng Minh Châu | 0 | LDO | 4 | s 0 | 3 | 7 | Lý Ngọc Huỳnh Anh | 0 | DTH | 4,5 | s ½ | 4 | 5 | Nguyen Ha An | 0 | COL | 3 | w 0 | 5 | 11 | Nguyễn Thanh Khánh Hân | 0 | LDO | 4 | s 0 | 6 | 30 | Dương Mạc Hoàng Yến | 0 | CBA | 3,5 | w 1 | 7 | 28 | Hà Anh Trúc | 0 | COP | 5 | w ½ | 8 | 16 | Đinh Mẫn Nghi | 0 | NTH | 4 | s 0 | 9 | 17 | Nguyễn Võ Hoàng Ngọc | 0 | HCM | 1 | w 1 | Trương Hương Giang 1062 KHO Rp:973 Pts. 3 |
1 | 2 | Mai Hiếu Linh | 1411 | DTH | 5 | w 0 | 2 | 27 | Lê Trần Minh Nhã | 0 | HCM | 4 | s 0 | 3 | 25 | Nông Nguyễn Thảo My | 0 | TNG | 2,5 | w 1 | 4 | 10 | Nguyễn Hải An | 0 | BGI | 4,5 | s 0 | 5 | 19 | Nguyễn Phương Thanh Hà | 0 | HNO | 3 | w 0 | 6 | 14 | Trần Lê Hà Anh | 0 | HCM | 3,5 | s 0 | 7 | 32 | Nguyễn Ngọc Tường Vy | 0 | CTH | 3 | w 0 | 8 | 16 | Huỳnh Khánh Chi | 0 | HCM | 1 | s 1 | 9 | 23 | Trần Diệu Linh | 0 | HCM | 2,5 | w 1 | Nguyễn Việt Hằng 1060 KHO Rp:1120 Pts. 4 |
1 | 4 | Hồ Ngọc Vy | 1302 | HCM | 6,5 | w 0 | 2 | 10 | Nguyễn Hải An | 0 | BGI | 4,5 | s 0 | 3 | 6 | Nguyễn Thuỳ Linh | 1251 | BGI | 5 | w 1 | 4 | 19 | Nguyễn Phương Thanh Hà | 0 | HNO | 3 | s 1 | 5 | 31 | Đặng Hương Thảo Như | 0 | HCM | 5 | w 0 | 6 | 32 | Nguyễn Ngọc Tường Vy | 0 | CTH | 3 | s 1 | 7 | 1 | Hầu Nguyễn Kim Ngân | 1558 | DTH | 4 | s 1 | 8 | 13 | Phạm Quỳnh Anh | 0 | QNI | 5 | w 0 | 9 | 15 | Trần Thị Quỳnh Anh | 0 | NAN | 5 | s 0 | Đoàn Bảo Khánh Nhật 1052 KHO Rp:1268 Pts. 6 |
1 | 12 | Nguyễn Vi Anh | 0 | TNG | 0 | w 1 | 2 | 14 | Trần Lê Hà Anh | 0 | HCM | 3,5 | s 1 | 3 | 2 | Mai Hiếu Linh | 1411 | DTH | 5 | w 1 | 4 | 7 | Ngô Bảo Quyên | 1190 | HCM | 5,5 | s 0 | 5 | 9 | Lê Đặng Bảo Ngọc | 1098 | NBI | 6,5 | w 0 | 6 | 10 | Nguyễn Hải An | 0 | BGI | 4,5 | s 1 | 7 | 31 | Đặng Hương Thảo Như | 0 | HCM | 5 | w 1 | 8 | 21 | Bùi Thị Kim Khánh | 0 | QNI | 7 | s ½ | 9 | 5 | Nguyễn Huỳnh Tú Phương | 1274 | HCM | 8 | s ½ | Tôn Thất Khánh Đăng 1261 KHO Rp:1262 Pts. 5 |
1 | 57 | Vũ Khôi Nguyên | 0 | NAN | 5 | w 1 | 2 | 55 | Nguyễn Phúc Nguyên | 0 | KTL | 5,5 | s 0 | 3 | 61 | Nguyễn Thanh Phong | 0 | BTR | 3 | w 1 | 4 | 59 | Nguyễn Quang Nhật | 0 | HCM | 4 | s 1 | 5 | 63 | Lê An Phú | 0 | BTR | 5 | w 1 | 6 | 65 | Nguyễn Xuân Phương | 0 | COP | 6 | s 1 | 7 | 46 | Lê Khắc Hoàng Long | 0 | KGI | 8 | s 0 | 8 | 54 | Dương Hoàng Nguyên | 0 | COP | 6,5 | w 0 | 9 | 62 | Đặng Hoàng Minh Phú | 0 | HCM | 6 | s 0 | Hồ Anh Quân 1208 KHO Rp:1292 Pts. 5,5 |
1 | 28 | Đinh Trung Kiên | 0 | QNI | 5 | s 0 | 2 | 32 | Bùi Quang Khải | 0 | KTL | 5 | w 0 | 3 | - | bye | - | - | - | - 1 |
4 | 31 | Thân Tuấn Kiệt | 0 | TNG | 6 | s 0 | 5 | 22 | Dương Huy Hoàng | 0 | QDO | 3 | w 1 | 6 | 30 | Nguyên Quang Kiệt | 0 | HCM | 3,5 | s 1 | 7 | 34 | Nguyễn Công Vĩnh Khang | 0 | HCM | 4 | w 1 | 8 | 48 | Nguyễn Tiến Nhật Minh | 0 | CCV | 4,5 | w ½ | 9 | 3 | Hoàng Trọng Bách | 0 | LDO | 4,5 | s 1 | Nguyễn Thái Long 1327 KHO Rp:1329 Pts. 5 |
1 | 100 | Trần Thành Vinh | 0 | HCM | 5 | s 1 | 2 | 94 | Phan Minh Trí | 0 | KTL | 5 | w 0 | 3 | 96 | Phan Nguyễn Minh Triết | 0 | DON | 5,5 | s 0 | 4 | 84 | Trần Anh Tùng | 0 | QDO | 3 | w 1 | 5 | 98 | Vương Gia Trọng | 0 | DAN | 4 | s 0 | 6 | 92 | Ngô Phúc Thịnh | 0 | HAU | 5 | w 0 | 7 | 83 | Đỗ Ngọc Tuấn | 0 | HDU | 4 | s 1 | 8 | 82 | Nguyễn Ngọc Toàn | 0 | TNG | 3 | w 1 | 9 | 95 | Võ Đức Trí | 0 | DAN | 4 | s 1 | Lưu Anh Quang 1304 KHO Rp:1416 Pts. 5,5 |
1 | 22 | Phan Thái Duy | 0 | CBA | 4,5 | s ½ | 2 | 98 | Vương Gia Trọng | 0 | DAN | 4 | w 0 | 3 | 64 | Phan Thanh Nghĩa | 0 | QDO | 4,5 | s 1 | 4 | 6 | Nguyễn Hải Anh | 0 | HNO | 5,5 | w 1 | 5 | 26 | Nguyễn Minh Đức | 0 | CBA | 4,5 | s 1 | 6 | 28 | Phạm Hồng Đức | 0 | CTH | 4,5 | w 1 | 7 | 2 | Đoàn Đức An | 0 | KTL | 6,5 | s 0 | 8 | 76 | Sầm Minh Quân | 0 | KTL | 5,5 | w 1 | 9 | 31 | Hoàng Minh Hiếu | 0 | HCM | 6,5 | w 0 | Trịnh Nguyên Lãm 1415 KHO Rp:1593 Pts. 7 |
1 | 8 | Nguyễn Thái An | 0 | QBI | 2 | s 1 | 2 | 20 | Ngô Quốc Công | 0 | CCV | 6 | w 1 | 3 | 85 | Đỗ Tấn Sang | 0 | HCM | 6 | s 1 | 4 | 27 | Trần Đức Duy | 0 | HCM | 7,5 | s 0 | 5 | 1 | Nguyễn Đức Thịnh | 1285 | HNO | 6 | w 1 | 6 | 58 | Đinh Phúc Lâm | 0 | HNO | 7 | w 0 | 7 | 12 | Nguyễn Thụy Anh | 0 | CCB | 5 | s 1 | 8 | 4 | Nguyễn Hải Long | 1029 | HNO | 5 | w 1 | 9 | 39 | Lý Minh Huy | 0 | TNG | 6 | w 1 | Ngô Nhất Minh Long 1409 KHO Rp:1357 Pts. 4 |
1 | 14 | Phạm Duy Anh | 0 | HCM | 4 | s 1 | 2 | 30 | Nguyễn Duy Đạt | 0 | CCV | 6 | w 0 | 3 | 20 | Ngô Quốc Công | 0 | CCV | 6 | s 0 | 4 | 28 | Nguyễn Thế Dương | 0 | THO | 3 | w 1 | 5 | 94 | Từ Quốc Trọng | 0 | KTL | 4,5 | s 0 | 6 | 32 | Hoàng Hải Đăng | 0 | QBI | 4 | w 1 | 7 | 22 | Nguyễn Phú Danh | 0 | QDO | 5 | s 0 | 8 | 44 | Huỳnh Đức Mẫn Hy | 0 | HCM | 3 | w 1 | 9 | 3 | Phạm Thành Nam | 1123 | HNO | 5 | s 0 | Đào Minh Huy 1548 KHO Rp:1454 Pts. 4 |
1 | 114 | Bùi Quang Tuấn | 0 | HPD | 3 | w 0 | 2 | 124 | Nguyễn Nguyên Thịnh | 0 | HCM | 5 | s 0 | 3 | 92 | Nguyễn Phạm Minh Nhật | 0 | DON | 4,5 | w 0 | 4 | 17 | Nguyễn Đức Anh | 0 | HCM | 3 | s 1 | 5 | 122 | Dương Đình Thiện | 0 | KTH | 3,5 | w 1 | 6 | 104 | Lâm Hạo Quân | 0 | TNV | 4 | s 0 | 7 | 126 | Nguyễn Đức Trung | 0 | DON | 3 | w 0 | 8 | 107 | Nguyễn Anh Quân | 0 | HCM | 3 | s 1 | 9 | 94 | Phạm Võ Minh Nhật | 0 | KTH | 3 | w 1 | Bùi Minh Quân 1495 KHO Rp:1772 Pts. 7 |
1 | 38 | Nguyễn Lê Minh Đức | 0 | KGI | 3 | s 1 | 2 | 40 | Đinh Mạnh Hà | 0 | CBA | 2 | w 1 | 3 | 52 | Nguyễn Tạ Minh Huy | 0 | HNO | 4 | s 1 | 4 | 54 | Triệu Gia Huy | 0 | HNO | 7,5 | w 0 | 5 | 57 | Nguyễn Thế Gia Hưng | 0 | DON | 5 | s 1 | 6 | 64 | Trịnh Đình Minh Khang | 0 | CCB | 4,5 | w ½ | 7 | 81 | Nguyễn Lê Đức Minh | 0 | HCM | 5,5 | s 1 | 8 | 19 | Nguyễn Thế Tuấn Anh | 0 | BRV | 6 | s ½ | 9 | 13 | Lê Phước An | 0 | DAN | 5,5 | w 1 | Nguyễn Ngọc Tùng Anh 1676 KHO Rp:1594 Pts. 4 |
1 | 73 | Nguyễn Tường Nguyên | 0 | HPD | 3 | s 0 | 2 | 63 | Lê Trọng Nhật Minh | 0 | TCB | 2 | w 1 | 3 | 57 | Lê Đăng Khôi | 0 | CTH | 4 | s 1 | 4 | 50 | Phạm Gia Khang | 0 | HCM | 3 | w 0 | 5 | 65 | Nguyễn Quang Minh | 0 | HCM | 4,5 | s 0 | 6 | 70 | Ngô Trần Hoàng Nam | 0 | HCM | 3 | w 1 | Show complete list
|
|
|
|